Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | DL064 # & Guides use LED products, A5, 24 pages, 563 183 271, new 100%;DL064#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm đèn led, khổ A5, 24 trang, 563183271, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
41,990
| KG |
400
| PCE |
18
| USD | ||||||
2020-11-30 | DL064 # & Guides use LED products, A5, 8 pages, 563 184 491, new 100%;DL064#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm đèn led, khổ A5, 8 trang, 563184491, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
41,990
| KG |
310
| PCE |
16
| USD | ||||||
2020-11-30 | DL064 # & Guides use LED products, A5, 20 pages, 563 184 391, new 100%;DL064#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm đèn led, khổ A5, 20 trang, 563184391, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
41,990
| KG |
500
| PCE |
19
| USD | ||||||
2020-11-19 | 93004-YHV0610-00E0 # & Books manual generator;93004-YHV0610-00E0#&Sách hướng dẫn sử dụng máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
17,215
| KG |
528
| PCE |
343
| USD | ||||||
2020-01-04 | BAMBOO BASKET PO#54132 BAMBOO BASKET HS 4902.00.09.00 ITEM#79500407 CONTAINER NO EISU1889417 BAMBOO BASKET HS 4902.00.09.00 ITEM#79501292 THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME | 57078, YANTIAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
2,273
| KG |
625
| CTN |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | DL064 # & Guides use LED products, A5, 24 pages, 563 183 271, new 100%;DL064#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm đèn led, khổ A5, 24 trang, 563183271, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
41,990
| KG |
400
| PCE |
18
| USD | ||||||
2020-11-30 | DL064 # & Guides use LED products, A5, 8 pages, 563 184 491, new 100%;DL064#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm đèn led, khổ A5, 8 trang, 563184491, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
41,990
| KG |
310
| PCE |
16
| USD | ||||||
2020-11-30 | DL064 # & Guides use LED products, A5, 20 pages, 563 184 391, new 100%;DL064#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm đèn led, khổ A5, 20 trang, 563184391, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
41,990
| KG |
500
| PCE |
19
| USD | ||||||
2020-11-19 | 93004-YHV0610-00E0 # & Books manual generator;93004-YHV0610-00E0#&Sách hướng dẫn sử dụng máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
17,215
| KG |
528
| PCE |
343
| USD | ||||||
2020-01-04 | BAMBOO BASKET PO#54132 BAMBOO BASKET HS 4902.00.09.00 ITEM#79500407 CONTAINER NO EISU1889417 BAMBOO BASKET HS 4902.00.09.00 ITEM#79501292 THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME | 57078, YANTIAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
2,273
| KG |
625
| CTN |
***
| USD |