Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | U3-095 # & Sticker Stickers Products Printed, 305000427867;U3-095#&Tem dán đế sản phẩm đã in, 305000427867 | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
886
| KG |
1,000
| PCE |
31
| USD | ||||||
2021-12-13 | 63a-gnm22-00101 # & printed paper labels used to produce children's toys, size (16.6 * 19.3 cm), 100% new goods;63A-GNM22-00101#&Nhãn mác bằng giấy đã in dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, kích thước (16.6*19.3 CM), hàng mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
196
| KG |
3,000
| PCE |
162
| USD | ||||||
2021-12-13 | FOTL013 # & label labels PS.01640.0.11.0.0 in paper, printed, KT 1 "x 0.625" line (10, tk104379729530);FOTL013#&Nhãn mác PS.01640.0.11.0.0 bằng giấy, đã in, kt 1" x 0.625" Dòng (10, TK104379729530) | SG SAGAWA BN 01 | CTY TNHH FRUIT OF THE LOOM VN |
8,327
| KG |
23,540
| PCE |
85
| USD | ||||||
2021-12-13 | FOTL013 # & label label PS.01810.0.3638 with paper, printed, KT 1 "x 1" line (23, tk104379725440);FOTL013#&Nhãn mác PS.01810.0.3638 bằng giấy, đã in, kt 1" x 1" Dòng (23, TK104379725440) | SG SAGAWA BN 01 | CTY TNHH FRUIT OF THE LOOM VN |
8,327
| KG |
56,650
| PCE |
198
| USD | ||||||
2021-12-13 | 3 # & label stamps (= paper) (printed) new 100%;3#&Tem nhãn (= giấy)(đã in) mới 100% | HONG KONG | HA NOI |
8
| KG |
4,917
| PCE |
72
| USD | ||||||
2021-12-13 | MLP # & Paper Labels;MLP#&NHÃN GIẤY | WUHAN | HO CHI MINH |
20
| KG |
13,723
| PCE |
885
| USD | ||||||
2021-12-13 | NCH2414J # & Paper Labels Printed Functional Food Product Information, Size: 154mm * 43mm- Label - Pressure Sensitive- NCH2414J, 100% New;NCH2414J#&Nhãn giấy đã in thông tin sản phẩm thực phẩm chức năng, kích thước: 154mm*43mm- Label - Pressure Sensitive- NCH2414J, mới 100% | GUANGZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
195
| KG |
20,000
| PCE |
650
| USD | ||||||
2021-12-13 | PL3 # & Paper card, 100% new goods;PL3#&Thẻ bài giấy, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
5,439
| KG |
171,062
| PCE |
12,302
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | U3-095 # & Sticker Stickers Products Printed, 305000427867;U3-095#&Tem dán đế sản phẩm đã in, 305000427867 | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
886
| KG |
1,000
| PCE |
31
| USD | ||||||
2021-12-13 | 63a-gnm22-00101 # & printed paper labels used to produce children's toys, size (16.6 * 19.3 cm), 100% new goods;63A-GNM22-00101#&Nhãn mác bằng giấy đã in dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, kích thước (16.6*19.3 CM), hàng mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
196
| KG |
3,000
| PCE |
162
| USD | ||||||
2021-12-13 | FOTL013 # & label labels PS.01640.0.11.0.0 in paper, printed, KT 1 "x 0.625" line (10, tk104379729530);FOTL013#&Nhãn mác PS.01640.0.11.0.0 bằng giấy, đã in, kt 1" x 0.625" Dòng (10, TK104379729530) | SG SAGAWA BN 01 | CTY TNHH FRUIT OF THE LOOM VN |
8,327
| KG |
23,540
| PCE |
85
| USD | ||||||
2021-12-13 | FOTL013 # & label label PS.01810.0.3638 with paper, printed, KT 1 "x 1" line (23, tk104379725440);FOTL013#&Nhãn mác PS.01810.0.3638 bằng giấy, đã in, kt 1" x 1" Dòng (23, TK104379725440) | SG SAGAWA BN 01 | CTY TNHH FRUIT OF THE LOOM VN |
8,327
| KG |
56,650
| PCE |
198
| USD | ||||||
2021-12-13 | 3 # & label stamps (= paper) (printed) new 100%;3#&Tem nhãn (= giấy)(đã in) mới 100% | HONG KONG | HA NOI |
8
| KG |
4,917
| PCE |
72
| USD | ||||||
2021-12-13 | MLP # & Paper Labels;MLP#&NHÃN GIẤY | WUHAN | HO CHI MINH |
20
| KG |
13,723
| PCE |
885
| USD | ||||||
2021-12-13 | NCH2414J # & Paper Labels Printed Functional Food Product Information, Size: 154mm * 43mm- Label - Pressure Sensitive- NCH2414J, 100% New;NCH2414J#&Nhãn giấy đã in thông tin sản phẩm thực phẩm chức năng, kích thước: 154mm*43mm- Label - Pressure Sensitive- NCH2414J, mới 100% | GUANGZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
195
| KG |
20,000
| PCE |
650
| USD | ||||||
2021-12-13 | PL3 # & Paper card, 100% new goods;PL3#&Thẻ bài giấy, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
5,439
| KG |
171,062
| PCE |
12,302
| USD |