Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | Uncoated gray cover paper, not absorbent, unreadable or printed, KT: 960 * 1194 * 2.5 (mm) Quantitative 1600g / m2, type 2 layers, type A, used to make boxes, Zhi Yuan Paper ( HK) LIMITED, 100% new products;Giấy bìa bồi xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT:960*1194*2.5(mm) định lượng 1600g/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm hộp, ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED,hàng mới 100% | SHEKOU | CANG XANH VIP |
27,785
| KG |
7,706
| KGM |
2,870
| USD | ||||||
2022-01-24 | 20110003749 # & un-coated cover, has been reinforced inside using books, loose cover, An-Bum, calendar, stationery, quantitative: 1920g, specifications: 920 * 1150 * 3.0mm, 100% new;20110003749#&Tấm bìa bồi chưa tráng,đã được gia cố bên trong dùng sx sổ sách,bìa rời,an-bum,lịch,văn phòng phẩm, định lượng: 1920g, quy cách : 920*1150*3.0mm,mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
26,946
| KG |
2,000
| PCE |
2,444
| USD | ||||||
2022-04-26 | GNL73#& Middle Middle;GNL73#&Đế trung dạng tấm | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,600
| KG |
14
| PCE |
7
| USD | ||||||
2022-05-20 | J500 lined with inner base (paper);J500#&Lót đế trong (Bằng giấy) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
292
| KG |
278
| MTK |
456
| USD | ||||||
2022-05-23 | 0080 bleaching plate (from paper and sheet cover, 139cm size);0080#&Tấm tẩy (từ giấy và bìa bồi dạng tờ, khổ 139cm) | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
1,735
| KG |
83
| MTK |
154
| USD | ||||||
2021-11-02 | MD-giaybia # & 1200gsm cover paper (1.7mm), Size: 889 * 1120mm, 100% new goods;MD-giaybia#&Giấy Bìa 1200gsm(1.7mm), size:889*1120mm, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
25,238
| KG |
7,766
| KGM |
4,908
| USD | ||||||
2021-12-13 | Md-giaybia # & cover paper 350g, 1016 * 825mm, 100% new goods;MD-giaybia#&Giấy Bìa 350G, 1016*825mm, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
14,048
| KG |
10,430
| KGM |
12,283
| USD | ||||||
2021-07-21 | NPLG82 # & Shoe Box Partition;nplg82#&Vách ngăn hộp giày | KHO CTY TNHH RIGHT RICH VN | KHO CTY TNHH RIGHT RICH VN |
376,186
| KG |
1,580,000
| PCE |
29,388
| USD | ||||||
2021-01-04 | G560 # & Bulkhead shoe box (in the paper);G560#&Vách ngăn hộp giày (Bằng giấy ) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,223
| KG |
382
| PCE |
122
| USD | ||||||
2021-06-26 | 100303000371003 # & pay no coated cardboard, were reinforced inside sx used books, binders, safety albums, calendars, stationery, kt: 305 * (279 + 39 + 279) mm, the new 100%;100303000371003#&Tấm bìa bồi chưa tráng,đã được gia cố bên trong dùng sx sổ sách,bìa rời,an-bum,lịch,văn phòng phẩm,kt: 305*(279+39+279)mm,mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
41,003
| KG |
23,900
| PCE |
5,822
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | Uncoated gray cover paper, not absorbent, unreadable or printed, KT: 960 * 1194 * 2.5 (mm) Quantitative 1600g / m2, type 2 layers, type A, used to make boxes, Zhi Yuan Paper ( HK) LIMITED, 100% new products;Giấy bìa bồi xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT:960*1194*2.5(mm) định lượng 1600g/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm hộp, ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED,hàng mới 100% | SHEKOU | CANG XANH VIP |
27,785
| KG |
7,706
| KGM |
2,870
| USD | ||||||
2022-01-24 | 20110003749 # & un-coated cover, has been reinforced inside using books, loose cover, An-Bum, calendar, stationery, quantitative: 1920g, specifications: 920 * 1150 * 3.0mm, 100% new;20110003749#&Tấm bìa bồi chưa tráng,đã được gia cố bên trong dùng sx sổ sách,bìa rời,an-bum,lịch,văn phòng phẩm, định lượng: 1920g, quy cách : 920*1150*3.0mm,mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
26,946
| KG |
2,000
| PCE |
2,444
| USD | ||||||
2022-04-26 | GNL73#& Middle Middle;GNL73#&Đế trung dạng tấm | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,600
| KG |
14
| PCE |
7
| USD | ||||||
2022-05-20 | J500 lined with inner base (paper);J500#&Lót đế trong (Bằng giấy) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
292
| KG |
278
| MTK |
456
| USD | ||||||
2022-05-23 | 0080 bleaching plate (from paper and sheet cover, 139cm size);0080#&Tấm tẩy (từ giấy và bìa bồi dạng tờ, khổ 139cm) | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
1,735
| KG |
83
| MTK |
154
| USD | ||||||
2021-11-02 | MD-giaybia # & 1200gsm cover paper (1.7mm), Size: 889 * 1120mm, 100% new goods;MD-giaybia#&Giấy Bìa 1200gsm(1.7mm), size:889*1120mm, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
25,238
| KG |
7,766
| KGM |
4,908
| USD | ||||||
2021-12-13 | Md-giaybia # & cover paper 350g, 1016 * 825mm, 100% new goods;MD-giaybia#&Giấy Bìa 350G, 1016*825mm, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
14,048
| KG |
10,430
| KGM |
12,283
| USD | ||||||
2021-07-21 | NPLG82 # & Shoe Box Partition;nplg82#&Vách ngăn hộp giày | KHO CTY TNHH RIGHT RICH VN | KHO CTY TNHH RIGHT RICH VN |
376,186
| KG |
1,580,000
| PCE |
29,388
| USD | ||||||
2021-01-04 | G560 # & Bulkhead shoe box (in the paper);G560#&Vách ngăn hộp giày (Bằng giấy ) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,223
| KG |
382
| PCE |
122
| USD | ||||||
2021-06-26 | 100303000371003 # & pay no coated cardboard, were reinforced inside sx used books, binders, safety albums, calendars, stationery, kt: 305 * (279 + 39 + 279) mm, the new 100%;100303000371003#&Tấm bìa bồi chưa tráng,đã được gia cố bên trong dùng sx sổ sách,bìa rời,an-bum,lịch,văn phòng phẩm,kt: 305*(279+39+279)mm,mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
41,003
| KG |
23,900
| PCE |
5,822
| USD |