Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-16 | PTZ05 # & cardboard, size 406 * 235 mm;PTZ05#&Tấm bìa, kích thước 406*235 mm | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
85,197
| KG |
22,998
| PCE |
3,450
| USD | ||||||
2022-04-07 | Ga01112013 #& printing paper Kwi Hua UC2S board 350gsm 889mm x 1194mm (22000 sheet);GA01112013#&Giấy in nhãn KWI HUA UC2S BOARD 350GSM 889MM X 1194MM (22000 SHEET) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
12,132
| KG |
23,352
| MTK |
11,440
| USD | ||||||
2021-11-18 | IW02NK202 # & gray cover sheet for making packing box Products;IW02NK202#&Tấm bìa xám dùng để làm hộp đóng gói sản phẩm | DONGXING,CHINA | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
22,776
| KG |
11,050
| PCE |
663
| USD | ||||||
2021-10-18 | Uncoated paper. Specifications: 900 * 890mm. Plate form. 1600g / m2 (used in packaging production). NEW 100%;GIẤY KHÔNG TRÁNG PHỦ . Quy cách: 900*890mm. Dạng tấm. 1600g/m2( Dùng trong sản xuất bao bì ). HÀNG MỚI 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
48,672
| KG |
1,320
| KGM |
653
| USD | ||||||
2021-10-18 | Uncoated paper. Specifications: 889 * 800mm. Plate form. 1000g / m2 (used in packaging production). NEW 100%;GIẤY KHÔNG TRÁNG PHỦ . Quy cách: 889*800mm. Dạng tấm. 1000g/m2( Dùng trong sản xuất bao bì ). HÀNG MỚI 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
48,672
| KG |
531
| KGM |
263
| USD | ||||||
2021-12-14 | Fine art paper used to make cards, uncoated, sheet formats, size 396x295mm, 240gsm weight. New 100%;Giấy mỹ thuật dùng để làm thiệp, không tráng, dạng tờ, kích thước 396x295mm, trọng lượng 240gsm. Hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG HAI AN |
410
| KG |
800
| TO |
79
| USD | ||||||
2022-04-18 | Gig01 #& packaging paper (100%new products);GIG01#&Giấy gói các loại (hàng mới 100%) | JIANGMEN | CANG XANH VIP |
68,195
| KG |
1,070
| SET |
102
| USD | ||||||
2022-04-18 | GX2M-03 #& 2-sided gray paper (sheet form), quantitative 1150g, size 440*750mm, used to produce export packaging. New 100%.;GX2M-03#&Giấy bìa xám 2 mặt (dạng tờ), định lượng 1150g, kích thước 440*750mm, dùng để sản xuất bao bì xuất khẩu. Hàng mới 100%. | YANTIAN | CANG LACH HUYEN HP |
51,920
| KG |
25,200
| TO |
6,789
| USD | ||||||
2021-10-29 | PCK06WTBKC18.5 # • Cotton 18 'sheet paper used as a lining under the face of Polyester fabric specifies 28 * 25mm (1 sheet = 0.0000393g). New 100%;PCK06WTBKC18.5#&Giấy cotton 18' dạng tờ dùng làm lớp lót bên dưới mặt vải polyester quy cách 28*25MM(1 tờ =0.000039kg) . Hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
78,484
| KG |
22,500
| PCE |
84
| USD | ||||||
2022-05-20 | N06-001-034 paper is not coated, sheet form, not yet processed, used as a construction material (quantitative larger than 225 g/m2);N06-001-034#&Giấy không tráng, dạng tờ, chưa được gia công, dùng làm vật liệu dựng (có định lượng lớn hơn 225 g/m2) | SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM | CONG TY TNHH SSLV DA NANG |
3,309
| KG |
3
| PCE |
4
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-16 | PTZ05 # & cardboard, size 406 * 235 mm;PTZ05#&Tấm bìa, kích thước 406*235 mm | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
85,197
| KG |
22,998
| PCE |
3,450
| USD | ||||||
2022-04-07 | Ga01112013 #& printing paper Kwi Hua UC2S board 350gsm 889mm x 1194mm (22000 sheet);GA01112013#&Giấy in nhãn KWI HUA UC2S BOARD 350GSM 889MM X 1194MM (22000 SHEET) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
12,132
| KG |
23,352
| MTK |
11,440
| USD | ||||||
2021-11-18 | IW02NK202 # & gray cover sheet for making packing box Products;IW02NK202#&Tấm bìa xám dùng để làm hộp đóng gói sản phẩm | DONGXING,CHINA | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
22,776
| KG |
11,050
| PCE |
663
| USD | ||||||
2021-10-18 | Uncoated paper. Specifications: 900 * 890mm. Plate form. 1600g / m2 (used in packaging production). NEW 100%;GIẤY KHÔNG TRÁNG PHỦ . Quy cách: 900*890mm. Dạng tấm. 1600g/m2( Dùng trong sản xuất bao bì ). HÀNG MỚI 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
48,672
| KG |
1,320
| KGM |
653
| USD | ||||||
2021-10-18 | Uncoated paper. Specifications: 889 * 800mm. Plate form. 1000g / m2 (used in packaging production). NEW 100%;GIẤY KHÔNG TRÁNG PHỦ . Quy cách: 889*800mm. Dạng tấm. 1000g/m2( Dùng trong sản xuất bao bì ). HÀNG MỚI 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
48,672
| KG |
531
| KGM |
263
| USD | ||||||
2021-12-14 | Fine art paper used to make cards, uncoated, sheet formats, size 396x295mm, 240gsm weight. New 100%;Giấy mỹ thuật dùng để làm thiệp, không tráng, dạng tờ, kích thước 396x295mm, trọng lượng 240gsm. Hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG HAI AN |
410
| KG |
800
| TO |
79
| USD | ||||||
2022-04-18 | Gig01 #& packaging paper (100%new products);GIG01#&Giấy gói các loại (hàng mới 100%) | JIANGMEN | CANG XANH VIP |
68,195
| KG |
1,070
| SET |
102
| USD | ||||||
2022-04-18 | GX2M-03 #& 2-sided gray paper (sheet form), quantitative 1150g, size 440*750mm, used to produce export packaging. New 100%.;GX2M-03#&Giấy bìa xám 2 mặt (dạng tờ), định lượng 1150g, kích thước 440*750mm, dùng để sản xuất bao bì xuất khẩu. Hàng mới 100%. | YANTIAN | CANG LACH HUYEN HP |
51,920
| KG |
25,200
| TO |
6,789
| USD | ||||||
2021-10-29 | PCK06WTBKC18.5 # • Cotton 18 'sheet paper used as a lining under the face of Polyester fabric specifies 28 * 25mm (1 sheet = 0.0000393g). New 100%;PCK06WTBKC18.5#&Giấy cotton 18' dạng tờ dùng làm lớp lót bên dưới mặt vải polyester quy cách 28*25MM(1 tờ =0.000039kg) . Hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
78,484
| KG |
22,500
| PCE |
84
| USD | ||||||
2022-05-20 | N06-001-034 paper is not coated, sheet form, not yet processed, used as a construction material (quantitative larger than 225 g/m2);N06-001-034#&Giấy không tráng, dạng tờ, chưa được gia công, dùng làm vật liệu dựng (có định lượng lớn hơn 225 g/m2) | SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM | CONG TY TNHH SSLV DA NANG |
3,309
| KG |
3
| PCE |
4
| USD |