Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 950g quantitative surface, size 1194 * 655mm (107b01165);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 950G, kích thước 1194*655MM(107B01165)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
2332
KGM
1481
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 950g quantitative surface, size 787 * 1194mm (107b00150);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 950G, kích thước 787*1194MM(107B00150)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
1056
KGM
667
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 1200g quantitative surface, size 711 * 1120mm (107A00336);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 711*1120MM(107A00336)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
367
KGM
236
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper quantitative surface 1200g, size 1028 * 610mm (107b10105);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 1028*610MM(107B10105)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
1459
KGM
986
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 1200g quantitative surface, size 662 * 690mm (107A00333);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 662*690MM(107A00333)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
4546
KGM
1800
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 900g quantitative surface, size 787 * 630mm (107b01055);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 900G, kích thước 787*630MM(107B01055)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
609
KGM
352
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 1200g quantitative surface, size 711 * 490mm (107A00332);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 711*490MM(107A00332)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
2045
KGM
1290
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & un-coated carton paper quantitative surface 1200g, size 662 * 960mm (107A00369);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 662*960MM(107A00369)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
366
KGM
193
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & uniform carton paper 900g quantitative surface, size 787 * 1194mm (107b01151);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 900G, kích thước 787*1194MM(107B01151)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
1153
KGM
666
USD