Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021112100016000000
2021-10-31
460194 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TR??NG PHáT NINGMING LIYING TRADING CO LTD Tet cord braided with jute + sedge fiber, used to produce handbags, head hats, rolls, wide version <3cm, NSX: Ningming Liying, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: NINGMING LIYING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10300
KG
4800
KGM
2400
USD
300721112100014000000
2021-07-30
460194 C?NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 18 # & wire decorated with hemp fibers have braided, 100% new;18#&Dây trang trí bằng sợi gai đã tết bện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11493
KG
3000
YRD
150
USD
112000006391803
2020-03-11
460194 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NINH BìNH LOGISTIC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Dây tết bện bằng sợi đay dùng để sản xuất mũ đội đầu dạng cuộn, bản rộng dưới 1,5cm, hiệu chữ trung quốc mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
10000
KGM
5000
USD
92140250932
2020-03-05
460194 C?NG TY TNHH PH? TùNG NúT áO QU?C T? UNITEX VI?T NAM DONGGUAN PENGWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD UTX23#&Dây dệt 1.5 Poly;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
18500
MTR
884
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-24
460194 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Tet holiday wire with jute+ sedge, used to produce bags, head hats, rolls, width <3cm, NSX: Ningming Liying, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: NINGMING LIYING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
40600
KG
15200
KGM
7600
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-06
460194 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Tet holiday wire with jute+ sedge, used to produce bags, head hats, rolls, width <3cm, NSX: Guangxi dongxing yingda, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: GUANGXI DONGXING YINGDA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20000
KG
20000
KGM
10000
USD
181021112100015000000
2021-10-18
460194 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TR??NG PHáT NINGMING LIYING TRADING CO LTD Tet cord braided with jute + sedge, used to produce handbags, head hats, rolls, wide version <3cm, NSX: Guangxi He Run Fa, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: GUANGXI HE RUN FA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18100
KG
5160
KGM
2580
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-25
460194 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I QU?C T? PH?N VINH PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Tet holiday wire with jute+ sedge, used to produce bags, head hats, rolls, width <3cm, NSX: Ningming Liying, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: NINGMING LIYING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27000
KG
6200
KGM
3100
USD
112000006654048
2020-03-20
460194 C?NG TY TNHH T?NG H?P GIA KHANG GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Dây tết bện bằng sợi đay, dùng để sản xuất mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng (1-1.5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
KGM
1000
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
460194 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dây tết bện bằng đay, dạng cuộn, đường kính 0,5-5cm, NSX RI SHENG, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
70
KGM
35
USD
211848223
2021-09-15
460194 SODIMAC S A JUST HOME COLLECTION LAS DEMAS MATERIAS TRENZABLES Y ARTICULOS SIMILARES, DE LAS DEMAS MATERIAS VEGETALESINDIVIDUALESDE MATERIA VEGETAL
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
6480
KG
244
KILOGRAMOS NETOS
1396
USD