Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-24 | FUEL WOOD, CONIFEROUS | SHANGHAI | HAIFA |
150,633
| KG |
907
| PS |
***
| USD | ||||||
2020-05-28 | Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%;; | GUIGANG PORT | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
21,790
| KGM |
6,755
| USD | ||||||
2020-05-28 | Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%;; | GUIGANG PORT | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
21,790
| KGM |
6,755
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-24 | FUEL WOOD, CONIFEROUS | SHANGHAI | HAIFA |
150,633
| KG |
907
| PS |
***
| USD | ||||||
2020-05-28 | Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%;; | GUIGANG PORT | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
21,790
| KGM |
6,755
| USD | ||||||
2020-05-28 | Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%;; | GUIGANG PORT | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
21,790
| KGM |
6,755
| USD |