Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | SHEEP_PRINT_PT_LB2653 # & Sheepskin has belonged and worked PT_LB2653;SHEEP_PRINT_PT_LB2653#&Da cừu đã thuộc và gia công thêm PT_LB2653 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
242
| KG |
434
| DM2 |
17,887
| USD | ||||||
2020-11-30 | SHEEP_PRINT_SV_AB2207 # & Sheepskin has belonged and worked SV_AB2207;SHEEP_PRINT_SV_AB2207#&Da cừu đã thuộc và gia công thêm SV_AB2207 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
242
| KG |
4,349
| DM2 |
158,440
| USD | ||||||
2020-11-30 | SHEEP_LEATHER_LGY_MP6259 # & Sheepskin has belonged and worked LGY_MP6259;SHEEP_LEATHER_LGY_MP6259#&Da cừu đã thuộc và gia công thêm LGY_MP6259 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
242
| KG |
2,139
| DM2 |
77,951
| USD | ||||||
2022-05-19 | SM084 sheepskin Leather (1180sf = 109.622m2);SM084#&Da cừu thuộc(1180SF=109.622M2) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
65
| KG |
110
| MTK |
4,130
| USD | ||||||
2021-07-26 | DTCL # & sheepskin Leather have been outsourcing after the size of 0.7-0.9mm (no fur type) NL 100% new use in manufacturing footwear;DTCL#&Da cừu thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc kích thước 0.7-0.9mm ( loại không có lông ) NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,018
| KG |
36
| FTK |
82
| USD | ||||||
2021-11-06 | SM084 # & sheepskin (520.5sf = 48.35m2);SM084#&Da cừu thuộc(520.5SF=48.35M2) | OTHER | HO CHI MINH |
18
| KG |
48
| MTK |
1,216
| USD | ||||||
2021-09-01 | VM50 # & sheepskin has been used in footwear production - 100% new products;VM50#&Da cừu đã thuộc sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
11,579
| KG |
7,620
| FTK |
16,784
| USD | ||||||
2021-02-18 | NPL93A # & Leather (sheepskin, have been worked, producing shoes) - Section 261;NPL93A#&Da thuộc (da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày) - mục 261 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
54,505
| KG |
65
| FTK |
99
| USD | ||||||
2021-06-22 | NPL93A # & LEATHER (leather lamb, has been worked, producing shoes);NPL93A#&DA THUỘC( Da cừu, đã được gia công thêm , sản xuất giày) | ZHENGZHOU | HO CHI MINH |
75
| KG |
540
| FTK |
2,785
| USD | ||||||
2020-01-27 | LEATHER FURTHER PREPARED AFTER TANNING OR CRUSTING, INCLUDING PARCHMENTDRESSED LEATHER, OF SHEEP OR LAMB, WITHOUT WOOL ON, WHETHER OR NOT SPLIT, OTHER THAN LEATHER OF HEADING 41.14. | Qingdao | MANZANILLO |
8,630
| KG |
204
| RO |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | SHEEP_PRINT_PT_LB2653 # & Sheepskin has belonged and worked PT_LB2653;SHEEP_PRINT_PT_LB2653#&Da cừu đã thuộc và gia công thêm PT_LB2653 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
242
| KG |
434
| DM2 |
17,887
| USD | ||||||
2020-11-30 | SHEEP_PRINT_SV_AB2207 # & Sheepskin has belonged and worked SV_AB2207;SHEEP_PRINT_SV_AB2207#&Da cừu đã thuộc và gia công thêm SV_AB2207 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
242
| KG |
4,349
| DM2 |
158,440
| USD | ||||||
2020-11-30 | SHEEP_LEATHER_LGY_MP6259 # & Sheepskin has belonged and worked LGY_MP6259;SHEEP_LEATHER_LGY_MP6259#&Da cừu đã thuộc và gia công thêm LGY_MP6259 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
242
| KG |
2,139
| DM2 |
77,951
| USD | ||||||
2022-05-19 | SM084 sheepskin Leather (1180sf = 109.622m2);SM084#&Da cừu thuộc(1180SF=109.622M2) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
65
| KG |
110
| MTK |
4,130
| USD | ||||||
2021-07-26 | DTCL # & sheepskin Leather have been outsourcing after the size of 0.7-0.9mm (no fur type) NL 100% new use in manufacturing footwear;DTCL#&Da cừu thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc kích thước 0.7-0.9mm ( loại không có lông ) NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,018
| KG |
36
| FTK |
82
| USD | ||||||
2021-11-06 | SM084 # & sheepskin (520.5sf = 48.35m2);SM084#&Da cừu thuộc(520.5SF=48.35M2) | OTHER | HO CHI MINH |
18
| KG |
48
| MTK |
1,216
| USD | ||||||
2021-09-01 | VM50 # & sheepskin has been used in footwear production - 100% new products;VM50#&Da cừu đã thuộc sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
11,579
| KG |
7,620
| FTK |
16,784
| USD | ||||||
2021-02-18 | NPL93A # & Leather (sheepskin, have been worked, producing shoes) - Section 261;NPL93A#&Da thuộc (da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày) - mục 261 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
54,505
| KG |
65
| FTK |
99
| USD | ||||||
2021-06-22 | NPL93A # & LEATHER (leather lamb, has been worked, producing shoes);NPL93A#&DA THUỘC( Da cừu, đã được gia công thêm , sản xuất giày) | ZHENGZHOU | HO CHI MINH |
75
| KG |
540
| FTK |
2,785
| USD | ||||||
2020-01-27 | LEATHER FURTHER PREPARED AFTER TANNING OR CRUSTING, INCLUDING PARCHMENTDRESSED LEATHER, OF SHEEP OR LAMB, WITHOUT WOOL ON, WHETHER OR NOT SPLIT, OTHER THAN LEATHER OF HEADING 41.14. | Qingdao | MANZANILLO |
8,630
| KG |
204
| RO |
***
| USD |