Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | 52 # & hard rubber sheet as 1.5mm * 45cm * 45cm * 6pcs * 0.369kg - new 100%;52#&Tấm cao su cứng làm đế 1.5MM*45CM*45CM*6Pcs*0.369Kg - Mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,048
| KG |
2
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-12-15 | . # & Needle Fixed Glue Glue with Rubber Glue, KT: 0.008 * 0.008 * 0.006m. 100% new goods (195-0021-xj277);.#&Vòng đệm cố định kim điểm keo bằng cao su, KT: 0.008*0.008*0.006m. Hàng mới 100% (195-0021-XJ277) | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1
| KG |
63
| PCE |
1,361
| USD | ||||||
2021-12-15 | . # & Fixed cushion needle geometric point with rubber, KT: 0.01 * 0.01 * 0.005m. 100% new goods (195-0021-xj281);.#&Vòng đệm cố định kim điểm keo bằng cao su, KT: 0.01*0.01*0.005m. Hàng mới 100% (195-0021-XJ281) | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1
| KG |
32
| PCE |
691
| USD | ||||||
2021-12-15 | . # & Glue conduit glue with rubber, KT: 0.004 * 0.004 * 0.001M. 100% new goods (195-0021-xj279);.#&Vòng đệm ống dẫn keo bằng cao su, KT: 0.004*0.004*0.001m. Hàng mới 100% (195-0021-XJ279) | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1
| KG |
44
| PCE |
129
| USD | ||||||
2021-12-10 | 52 # & hard rubber sheets make 2mm * 160cm * 50cm * 1pcs * 1.85kg - 100% new;52#&Tấm cao su cứng làm đế 2MM*160CM*50CM*1Pcs*1.85Kg - Mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,989
| KG |
2
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-12-14 | 306220037 # & front wheels - Front Wheel (with hard rubber, 15mm diameter, uncompressed vacuum cleaner components, 100% new);306220037#&Bánh trước - FRONT WHEEL (bằng cao su cứng, đường kính 15mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
39,010
| KG |
11,072
| PCE |
2,303
| USD | ||||||
2021-12-14 | Hard rubber button to adjust the parameter of motorcycle speed meter 0530-00864-90-00-01;Nút cao su cứng dùng để điều chỉnh thông số của đồng hồ đo tốc độ xe máy 0530-00864-90-00-01 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
664
| KG |
40
| PCE |
2
| USD | ||||||
2021-12-13 | Rubber wheels of transaction receipts of ATMs, hard rubber, P / N: 19040624000b, 100% new goods;Bánh xe cao su của máy in biên lai giao dịch của máy ATM, bằng cao su cứng, P/N: 19040624000B, hàng mới 100% | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
238
| KG |
50
| PCE |
527
| USD | ||||||
2021-12-13 | Rubber wheels of transaction receipts of ATMs, hard rubber, P / N: 19040623000b, 100% new goods;Bánh xe cao su của máy in biên lai giao dịch của máy ATM, bằng cao su cứng, P/N: 19040623000B, hàng mới 100% | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
238
| KG |
200
| PCE |
1,692
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | 52 # & hard rubber sheet as 1.5mm * 45cm * 45cm * 6pcs * 0.369kg - new 100%;52#&Tấm cao su cứng làm đế 1.5MM*45CM*45CM*6Pcs*0.369Kg - Mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,048
| KG |
2
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-12-15 | . # & Needle Fixed Glue Glue with Rubber Glue, KT: 0.008 * 0.008 * 0.006m. 100% new goods (195-0021-xj277);.#&Vòng đệm cố định kim điểm keo bằng cao su, KT: 0.008*0.008*0.006m. Hàng mới 100% (195-0021-XJ277) | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1
| KG |
63
| PCE |
1,361
| USD | ||||||
2021-12-15 | . # & Fixed cushion needle geometric point with rubber, KT: 0.01 * 0.01 * 0.005m. 100% new goods (195-0021-xj281);.#&Vòng đệm cố định kim điểm keo bằng cao su, KT: 0.01*0.01*0.005m. Hàng mới 100% (195-0021-XJ281) | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1
| KG |
32
| PCE |
691
| USD | ||||||
2021-12-15 | . # & Glue conduit glue with rubber, KT: 0.004 * 0.004 * 0.001M. 100% new goods (195-0021-xj279);.#&Vòng đệm ống dẫn keo bằng cao su, KT: 0.004*0.004*0.001m. Hàng mới 100% (195-0021-XJ279) | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1
| KG |
44
| PCE |
129
| USD | ||||||
2021-12-10 | 52 # & hard rubber sheets make 2mm * 160cm * 50cm * 1pcs * 1.85kg - 100% new;52#&Tấm cao su cứng làm đế 2MM*160CM*50CM*1Pcs*1.85Kg - Mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,989
| KG |
2
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-12-14 | 306220037 # & front wheels - Front Wheel (with hard rubber, 15mm diameter, uncompressed vacuum cleaner components, 100% new);306220037#&Bánh trước - FRONT WHEEL (bằng cao su cứng, đường kính 15mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
39,010
| KG |
11,072
| PCE |
2,303
| USD | ||||||
2021-12-14 | Hard rubber button to adjust the parameter of motorcycle speed meter 0530-00864-90-00-01;Nút cao su cứng dùng để điều chỉnh thông số của đồng hồ đo tốc độ xe máy 0530-00864-90-00-01 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
664
| KG |
40
| PCE |
2
| USD | ||||||
2021-12-13 | Rubber wheels of transaction receipts of ATMs, hard rubber, P / N: 19040624000b, 100% new goods;Bánh xe cao su của máy in biên lai giao dịch của máy ATM, bằng cao su cứng, P/N: 19040624000B, hàng mới 100% | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
238
| KG |
50
| PCE |
527
| USD | ||||||
2021-12-13 | Rubber wheels of transaction receipts of ATMs, hard rubber, P / N: 19040623000b, 100% new goods;Bánh xe cao su của máy in biên lai giao dịch của máy ATM, bằng cao su cứng, P/N: 19040623000B, hàng mới 100% | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
238
| KG |
200
| PCE |
1,692
| USD |