Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-04-01 | GARBAGE BAG HSQ:39232210000 | 57078, YANTIAN | 2709, LONG BEACH, CA |
10,870
| KG |
1,215
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-11-10 | 17923018001R # & Zipper Bag Size 230 * 180 * 0.06mm, PE plastic material, 100% new;17923018001R#&Túi zipper kích thước 230*180*0.06mm, chất liệu nhựa PE, mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
14,970
| KG |
5,000
| PCE |
109
| USD | ||||||
2021-11-09 | WP01 # & PA bag (packing s.P export) PE Poly Bag Common Material 0.04 mm x11.75 '' (Ope NG) X12 '' (SW);WP01#&Bao P.E (đóng gói S.P xuất khẩu)PE poly bag common material 0.04 MM X11.75''(OPE NI NG )X12''( SW ) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
17,422
| KG |
600
| PCE |
10
| USD | ||||||
2021-11-12 | NCANL-003 # & PE plastic bag head KT 84 * 125mm (PA-016891);NCANL-003#&Túi nhựa PE miết đầu kt 84*125mm (PA-016891) | ZHONGSHAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
4,108
| KG |
10,000
| PCE |
59
| USD | ||||||
2021-11-11 | GLT76 # & Nylon bags for shoes, new goods 100;GLT76#&Túi nilon đựng giầy, hàng mới 100 | DONGGUAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,513
| KG |
960
| PCE |
144
| USD | ||||||
2021-11-10 | 89-61001-700 # & plastic plastic bags for electric bells / LEDs, (EPE + PE) Bag 1T 10 "x17", 100% new goods;89-61001-700#&Túi nilon bằng nhựa dùng cho chuông điện/đèn led, (EPE+PE) BAG 1T 10"x17", hàng mới 100% | YANTIAN | C CAI MEP TCIT (VT) |
10,650
| KG |
41,000
| PCE |
1,585
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-04-01 | GARBAGE BAG HSQ:39232210000 | 57078, YANTIAN | 2709, LONG BEACH, CA |
10,870
| KG |
1,215
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-11-10 | 17923018001R # & Zipper Bag Size 230 * 180 * 0.06mm, PE plastic material, 100% new;17923018001R#&Túi zipper kích thước 230*180*0.06mm, chất liệu nhựa PE, mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
14,970
| KG |
5,000
| PCE |
109
| USD | ||||||
2021-11-09 | WP01 # & PA bag (packing s.P export) PE Poly Bag Common Material 0.04 mm x11.75 '' (Ope NG) X12 '' (SW);WP01#&Bao P.E (đóng gói S.P xuất khẩu)PE poly bag common material 0.04 MM X11.75''(OPE NI NG )X12''( SW ) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
17,422
| KG |
600
| PCE |
10
| USD | ||||||
2021-11-12 | NCANL-003 # & PE plastic bag head KT 84 * 125mm (PA-016891);NCANL-003#&Túi nhựa PE miết đầu kt 84*125mm (PA-016891) | ZHONGSHAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
4,108
| KG |
10,000
| PCE |
59
| USD | ||||||
2021-11-11 | GLT76 # & Nylon bags for shoes, new goods 100;GLT76#&Túi nilon đựng giầy, hàng mới 100 | DONGGUAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,513
| KG |
960
| PCE |
144
| USD | ||||||
2021-11-10 | 89-61001-700 # & plastic plastic bags for electric bells / LEDs, (EPE + PE) Bag 1T 10 "x17", 100% new goods;89-61001-700#&Túi nilon bằng nhựa dùng cho chuông điện/đèn led, (EPE+PE) BAG 1T 10"x17", hàng mới 100% | YANTIAN | C CAI MEP TCIT (VT) |
10,650
| KG |
41,000
| PCE |
1,585
| USD |