Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-09 | PVC film Film (not printed printed letters), PVC film 0.28 * 305mm, 100% new;Màng PVC Film (không in hình in chữ), PVC Film 0.28*305mm, mới 100% | SHANTOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,172
| KG |
3,098
| KGM |
6,383
| USD | ||||||
2021-11-09 | Poly vinyl chloride membrane. Non-foam, non-stick, uninforceable machining. Roll, wide size of 1.37m, thinness of 0.12mm. (100% new). Use rain clothes to rain.;Màng nhựa Poly vinyl clorua. Không xốp, không dính, không gia công gia cố.Dạng cuộn , khổ rộng 1.37m ,độ mỏng 0.12mm. ( hàng mới 100%).Dùng sx quần áo đi mưa. | NINGBO | DINH VU NAM HAI |
154,380
| KG |
37,994
| KGM |
27,355
| USD | ||||||
2021-11-09 | Rolled PVC plastic film, 80-200m long / roll, wide size of 1,62-2.04 meters, membrane thickness 0.09-0.2mm unprinted, non-porous. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 80-200m/cuộn, khổ rộng 1.62-2.04 mét ,độ dầy màng 0.09-0.2mm hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
21,077
| KG |
14,127
| KGM |
27,971
| USD | ||||||
2021-11-12 | PVC Film has not been printed with polymer vinyl chloride pattern with plastic content without less than 6%, non-reinforced foam has not attached to the face, KT: 0.5 x1000 (mm) (wide x thick), 855 rolls, using floor coverings , new100%;PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.5 x1000(mm)(rộng x dày), 855 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
119,824
| KG |
116,816
| KGM |
232,686
| USD | ||||||
2021-11-11 | PVC coated membrane (Cling Film) used to wrap components, 14 micrometers x 40cm x 500m (100% new);Màng bọc nhựa PVC (Cling film) dùng để bọc linh kiện, 14 micromet x 40cm x 500m (mới 100%) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
27,500
| KG |
600
| ROL |
4,800
| USD | ||||||
2021-11-08 | Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% | PINGXIANG | YEN VIEN (HA NOI) |
24,930
| KG |
21,919
| KGM |
37,000
| USD | ||||||
2021-11-12 | PVC sheet, unneasediated, used to make ceiling LED lights, flexible content of over 6%; K / T: (470 x 480 x 0.8) mm +/- 1mm. new 100%;Tấm nhựa PVC, chưa gia cố, dùng để làm vỏ đèn LED ốp trần, hàm lượng hóa dẻo trên 6%; k/t: ( 470 x 480 x 0,8)mm +/- 1mm. hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,560
| KG |
1,000
| TAM |
150
| USD | ||||||
2021-11-09 | PVC plastic film rolls, 300m long / rolled, wide size of 1.62 meters, 0.05mm membrane thickness. Do not print, non-porous goods. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 300m/cuộn, khổ rộng 1.62 mét ,độ dầy màng 0.05mm. hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
21,077
| KG |
5,754
| KGM |
11,565
| USD | ||||||
2021-11-11 | PVC film (Cling Film) used to wrap components, 10 micrometers x 30cm x 450m (100% new);Màng bọc nhựa PVC (Cling film) dùng để bọc linh kiện, 10 micromet x 30cm x 450m (mới 100%) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
27,500
| KG |
2,700
| ROL |
10,800
| USD | ||||||
2021-11-08 | CX # & scratch-resistant membrane used in SPC flooring - PVC Film (thickness: 0.3mm x wide 1000mm) _ 100% new;CX#&Màng chống xước dùng trong sản xuất tấm sàn SPC - PVC FILM (độ dày:0.3mm x rộng 1000mm)_Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
54,363
| KG |
3,527
| KGM |
7,548
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-09 | PVC film Film (not printed printed letters), PVC film 0.28 * 305mm, 100% new;Màng PVC Film (không in hình in chữ), PVC Film 0.28*305mm, mới 100% | SHANTOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,172
| KG |
3,098
| KGM |
6,383
| USD | ||||||
2021-11-09 | Poly vinyl chloride membrane. Non-foam, non-stick, uninforceable machining. Roll, wide size of 1.37m, thinness of 0.12mm. (100% new). Use rain clothes to rain.;Màng nhựa Poly vinyl clorua. Không xốp, không dính, không gia công gia cố.Dạng cuộn , khổ rộng 1.37m ,độ mỏng 0.12mm. ( hàng mới 100%).Dùng sx quần áo đi mưa. | NINGBO | DINH VU NAM HAI |
154,380
| KG |
37,994
| KGM |
27,355
| USD | ||||||
2021-11-09 | Rolled PVC plastic film, 80-200m long / roll, wide size of 1,62-2.04 meters, membrane thickness 0.09-0.2mm unprinted, non-porous. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 80-200m/cuộn, khổ rộng 1.62-2.04 mét ,độ dầy màng 0.09-0.2mm hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
21,077
| KG |
14,127
| KGM |
27,971
| USD | ||||||
2021-11-12 | PVC Film has not been printed with polymer vinyl chloride pattern with plastic content without less than 6%, non-reinforced foam has not attached to the face, KT: 0.5 x1000 (mm) (wide x thick), 855 rolls, using floor coverings , new100%;PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.5 x1000(mm)(rộng x dày), 855 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
119,824
| KG |
116,816
| KGM |
232,686
| USD | ||||||
2021-11-11 | PVC coated membrane (Cling Film) used to wrap components, 14 micrometers x 40cm x 500m (100% new);Màng bọc nhựa PVC (Cling film) dùng để bọc linh kiện, 14 micromet x 40cm x 500m (mới 100%) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
27,500
| KG |
600
| ROL |
4,800
| USD | ||||||
2021-11-08 | Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% | PINGXIANG | YEN VIEN (HA NOI) |
24,930
| KG |
21,919
| KGM |
37,000
| USD | ||||||
2021-11-12 | PVC sheet, unneasediated, used to make ceiling LED lights, flexible content of over 6%; K / T: (470 x 480 x 0.8) mm +/- 1mm. new 100%;Tấm nhựa PVC, chưa gia cố, dùng để làm vỏ đèn LED ốp trần, hàm lượng hóa dẻo trên 6%; k/t: ( 470 x 480 x 0,8)mm +/- 1mm. hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,560
| KG |
1,000
| TAM |
150
| USD | ||||||
2021-11-09 | PVC plastic film rolls, 300m long / rolled, wide size of 1.62 meters, 0.05mm membrane thickness. Do not print, non-porous goods. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 300m/cuộn, khổ rộng 1.62 mét ,độ dầy màng 0.05mm. hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
21,077
| KG |
5,754
| KGM |
11,565
| USD | ||||||
2021-11-11 | PVC film (Cling Film) used to wrap components, 10 micrometers x 30cm x 450m (100% new);Màng bọc nhựa PVC (Cling film) dùng để bọc linh kiện, 10 micromet x 30cm x 450m (mới 100%) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
27,500
| KG |
2,700
| ROL |
10,800
| USD | ||||||
2021-11-08 | CX # & scratch-resistant membrane used in SPC flooring - PVC Film (thickness: 0.3mm x wide 1000mm) _ 100% new;CX#&Màng chống xước dùng trong sản xuất tấm sàn SPC - PVC FILM (độ dày:0.3mm x rộng 1000mm)_Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
54,363
| KG |
3,527
| KGM |
7,548
| USD |