Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-11 | 408PFZT68 # & plastic film plastic film, 4080000007981000, T319, PE, 186.0 * 22.20mm, 100% new;408PFZT68#&Tấm phim nhựa bảo vệ bằng nhựa, 4080000007981000, T319,PE,186.0*22.20mm, mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,012
| KG |
780
| PCE |
12
| USD | ||||||
2021-11-09 | 42 # & Nylon lot (from two-way oriented propylene membrane, used to produce shoes, 100% new, size 0.04 * 45cm;42#&Nylon lot (từ màng propylen định hướng hai chiều, dùng để sản xuất giầy, mới 100%, kích thước 0.04*45CM | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,022
| KG |
3
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-11-10 | LT37 # & 100% polyethylen strip, 100%;LT37#&Tấm lót 100% polyetylen dạng dải, mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,126
| KG |
166,500
| MTR |
1,525
| USD | ||||||
2021-11-11 | 0 # & (P10800019) PE Membrane PE Ball 300mx50cm, 100% new goods;0#&(P10800019) Màng chíp PE bóng cuốn 300Mx50CM,hàng mới 100% | CHINA | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,845
| KG |
600
| ROL |
2,436
| USD | ||||||
2021-11-11 | YF18 # & PE plastic membrane is not porous and has not been reinforced, not attached to the face layer (45cm * 150m). 100% new;YF18#&Màng nhựa PE không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt (45CM*150M). Mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,075
| KG |
48
| KGM |
395
| USD | ||||||
2021-11-11 | 002-21-CC-361 # & PE plastic wrap (40 UM) to protect roller-processed steel products, Model YBS 21001, 1 roll 1245mm * 300m, number of 135 rolls. New 100%;002-21-CC-361#&Màng bọc bằng nhựa PE ( 40 UM) để bảo vệ các sản phẩm bằng thép sau gia công dạng cuộn, model YBS 21001, 1 cuộn 1245mm*300m, số lượng 135 cuộn. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG PHU HUU |
2,293
| KG |
50,000
| MTK |
7,000
| USD | ||||||
2021-11-08 | Liner # & Nilon Lining (Plastic Liner) Size: 185cmx275cmx65mic. Used to linger into the PP packaging to avoid dust from the goods escaped. New goods, 100% quality;LINER#&LỚP LÓT NILON (PLASTIC LINER ) Kích thước: 185cmx275cmx65mic. Dùng để lót vào bên trong bao bì PP nhằm tránh bụi từ hàng hóa thoát ra ngoài. Hàng mới, chất lượng 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
13,270
| KG |
20,000
| PCE |
41,000
| USD | ||||||
2021-11-12 | NPL160 # & Clothing Pads, Auxiliary Applique, 100% New;NPL160#&Miếng lót quần áo, hàng phụ trợ may mặc, mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,950
| KG |
37,000
| PCE |
370
| USD | ||||||
2021-11-11 | POF shrink film made from polyethylene size (19mic * 300mm * 1067m) used to wrap in addition to paper boxes packed with paper boxes such as: milk powder, milk cyclone, books, 100% new;Màng co POF làm từ polyetylen kích thước (19MIC*300MM*1067M) dùng để bọc ngoài các sản phẩm đóng gói bằng hộp giấy như : sữa bột, lốc sữa, sách, mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
26,000
| KG |
448
| KGM |
886
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-11 | 408PFZT68 # & plastic film plastic film, 4080000007981000, T319, PE, 186.0 * 22.20mm, 100% new;408PFZT68#&Tấm phim nhựa bảo vệ bằng nhựa, 4080000007981000, T319,PE,186.0*22.20mm, mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,012
| KG |
780
| PCE |
12
| USD | ||||||
2021-11-09 | 42 # & Nylon lot (from two-way oriented propylene membrane, used to produce shoes, 100% new, size 0.04 * 45cm;42#&Nylon lot (từ màng propylen định hướng hai chiều, dùng để sản xuất giầy, mới 100%, kích thước 0.04*45CM | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,022
| KG |
3
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-11-10 | LT37 # & 100% polyethylen strip, 100%;LT37#&Tấm lót 100% polyetylen dạng dải, mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,126
| KG |
166,500
| MTR |
1,525
| USD | ||||||
2021-11-11 | 0 # & (P10800019) PE Membrane PE Ball 300mx50cm, 100% new goods;0#&(P10800019) Màng chíp PE bóng cuốn 300Mx50CM,hàng mới 100% | CHINA | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,845
| KG |
600
| ROL |
2,436
| USD | ||||||
2021-11-11 | YF18 # & PE plastic membrane is not porous and has not been reinforced, not attached to the face layer (45cm * 150m). 100% new;YF18#&Màng nhựa PE không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt (45CM*150M). Mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,075
| KG |
48
| KGM |
395
| USD | ||||||
2021-11-11 | 002-21-CC-361 # & PE plastic wrap (40 UM) to protect roller-processed steel products, Model YBS 21001, 1 roll 1245mm * 300m, number of 135 rolls. New 100%;002-21-CC-361#&Màng bọc bằng nhựa PE ( 40 UM) để bảo vệ các sản phẩm bằng thép sau gia công dạng cuộn, model YBS 21001, 1 cuộn 1245mm*300m, số lượng 135 cuộn. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG PHU HUU |
2,293
| KG |
50,000
| MTK |
7,000
| USD | ||||||
2021-11-08 | Liner # & Nilon Lining (Plastic Liner) Size: 185cmx275cmx65mic. Used to linger into the PP packaging to avoid dust from the goods escaped. New goods, 100% quality;LINER#&LỚP LÓT NILON (PLASTIC LINER ) Kích thước: 185cmx275cmx65mic. Dùng để lót vào bên trong bao bì PP nhằm tránh bụi từ hàng hóa thoát ra ngoài. Hàng mới, chất lượng 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
13,270
| KG |
20,000
| PCE |
41,000
| USD | ||||||
2021-11-12 | NPL160 # & Clothing Pads, Auxiliary Applique, 100% New;NPL160#&Miếng lót quần áo, hàng phụ trợ may mặc, mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,950
| KG |
37,000
| PCE |
370
| USD | ||||||
2021-11-11 | POF shrink film made from polyethylene size (19mic * 300mm * 1067m) used to wrap in addition to paper boxes packed with paper boxes such as: milk powder, milk cyclone, books, 100% new;Màng co POF làm từ polyetylen kích thước (19MIC*300MM*1067M) dùng để bọc ngoài các sản phẩm đóng gói bằng hộp giấy như : sữa bột, lốc sữa, sách, mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
26,000
| KG |
448
| KGM |
886
| USD |