Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-05 | ASZ23172 # & Plastic mesh tubes use HEGPX40 fiber optic packing, non-80mm size, unnedial and no accessories with 100% new.;ASZ23172#&Ống lưới bằng nhựa dùng đóng gói sợi quang HEGPX40, kích thước phi 80mm, chưa được gia cố và không có phụ kiện kèm theo mới 100%. | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
1,339
| KG |
12,000
| MTR |
16,920
| USD | ||||||
2021-09-17 | Pu non-12x8 steam pipes, unneasediated, not included with other accessories, used in copper pipe production. 100% new;Ống hơi PU phi 12x8, chưa gia cố, chưa kèm phụ kiện khác, dùng trong sản xuất ống đồng. Mới 100% | CONG TY CP TBCN SUNWAY VIET NAM | CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI |
23
| KG |
200
| MTR |
207
| USD | ||||||
2021-09-20 | VM-HZ141 # & Silicon Pipe Diameter in African 6 non-air diameter 7.6 white, 100% new goods;VM-HZ141#&Ống Nhựa Silicon đường kính trong phi 6 đường kính ngoài phi 7.6 màu trắng, hàng mới 100% | HONG KONG | TAN CANG 128 |
16,628
| KG |
40,000
| PCE |
1,820
| USD | ||||||
2021-09-17 | Pu African tube 16x12, not reinforced, not included with other accessories, used in copper pipe production. 100% new;Ống hơi PU phi 16x12, chưa gia cố, chưa kèm phụ kiện khác, dùng trong sản xuất ống đồng. Mới 100% | CONG TY CP TBCN SUNWAY VIET NAM | CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI |
23
| KG |
100
| MTR |
169
| USD | ||||||
2021-07-13 | Plastic shrinks 90 degrees DN150 (160) for plastic pipes DN150 (160 * 5), 100% new goods;Co nhựa 90 độ DN150 (160) dùng cho ống nhựa DN150 (160*5), hàng mới 100% | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
22,986
| KG |
295
| PCE |
4,425
| USD | ||||||
2021-11-02 | TUBOS PLASTICOS DE POLIMEROS DE CLORURO DE VINILO, SIN ACCESORIOSMANGUERAS P/COMPRESORMGPV15M | ZONA FRANCA IQUIQUE | ZONA FRANCA IQUIQUE |
9,100
| KG |
205
| KILOGRAMOS NETOS |
1,131
| USD | ||||||
2021-11-18 | TUBOS PLASTICOS DE POLIMEROS DE CLORURO DE VINILO, SIN ACCESORIOSMANGUERA FLEXIBLERAUCOLOR 3/4 PULGADAS ROLLOS DE 25MTS. | OTROS PTOS.DE CHINA | SAN ANTONIO |
44,590
| KG |
3,550
| KILOGRAMOS NETOS |
11,572
| USD | ||||||
2021-07-29 | TUBES, PIPES & HOSES, NOT REINFORCED, WITHOUT FITTINGS | QINGDAO | DURBAN |
800,914
| KG |
17,883
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-06-13 | TUBES, PIPES & HOSES, NOT REINFORCED, WITHOUT FITTINGS | QINGDAO | DURBAN |
839,253
| KG |
11,612
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-01-25 | TUBES, PIPES & HOSES, NOT REINFORCED, WITHOUT FITTINGS | XINGANG | BANGKOK |
23,250
| KG |
2,300
| RO |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-05 | ASZ23172 # & Plastic mesh tubes use HEGPX40 fiber optic packing, non-80mm size, unnedial and no accessories with 100% new.;ASZ23172#&Ống lưới bằng nhựa dùng đóng gói sợi quang HEGPX40, kích thước phi 80mm, chưa được gia cố và không có phụ kiện kèm theo mới 100%. | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
1,339
| KG |
12,000
| MTR |
16,920
| USD | ||||||
2021-09-17 | Pu non-12x8 steam pipes, unneasediated, not included with other accessories, used in copper pipe production. 100% new;Ống hơi PU phi 12x8, chưa gia cố, chưa kèm phụ kiện khác, dùng trong sản xuất ống đồng. Mới 100% | CONG TY CP TBCN SUNWAY VIET NAM | CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI |
23
| KG |
200
| MTR |
207
| USD | ||||||
2021-09-20 | VM-HZ141 # & Silicon Pipe Diameter in African 6 non-air diameter 7.6 white, 100% new goods;VM-HZ141#&Ống Nhựa Silicon đường kính trong phi 6 đường kính ngoài phi 7.6 màu trắng, hàng mới 100% | HONG KONG | TAN CANG 128 |
16,628
| KG |
40,000
| PCE |
1,820
| USD | ||||||
2021-09-17 | Pu African tube 16x12, not reinforced, not included with other accessories, used in copper pipe production. 100% new;Ống hơi PU phi 16x12, chưa gia cố, chưa kèm phụ kiện khác, dùng trong sản xuất ống đồng. Mới 100% | CONG TY CP TBCN SUNWAY VIET NAM | CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI |
23
| KG |
100
| MTR |
169
| USD | ||||||
2021-07-13 | Plastic shrinks 90 degrees DN150 (160) for plastic pipes DN150 (160 * 5), 100% new goods;Co nhựa 90 độ DN150 (160) dùng cho ống nhựa DN150 (160*5), hàng mới 100% | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
22,986
| KG |
295
| PCE |
4,425
| USD | ||||||
2021-11-02 | TUBOS PLASTICOS DE POLIMEROS DE CLORURO DE VINILO, SIN ACCESORIOSMANGUERAS P/COMPRESORMGPV15M | ZONA FRANCA IQUIQUE | ZONA FRANCA IQUIQUE |
9,100
| KG |
205
| KILOGRAMOS NETOS |
1,131
| USD | ||||||
2021-11-18 | TUBOS PLASTICOS DE POLIMEROS DE CLORURO DE VINILO, SIN ACCESORIOSMANGUERA FLEXIBLERAUCOLOR 3/4 PULGADAS ROLLOS DE 25MTS. | OTROS PTOS.DE CHINA | SAN ANTONIO |
44,590
| KG |
3,550
| KILOGRAMOS NETOS |
11,572
| USD | ||||||
2021-07-29 | TUBES, PIPES & HOSES, NOT REINFORCED, WITHOUT FITTINGS | QINGDAO | DURBAN |
800,914
| KG |
17,883
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-06-13 | TUBES, PIPES & HOSES, NOT REINFORCED, WITHOUT FITTINGS | QINGDAO | DURBAN |
839,253
| KG |
11,612
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-01-25 | TUBES, PIPES & HOSES, NOT REINFORCED, WITHOUT FITTINGS | XINGANG | BANGKOK |
23,250
| KG |
2,300
| RO |
***
| USD |