Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-12 | Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
2,120
| KG |
2,000
| KGM |
62,600
| USD | ||||||
2021-11-11 | Yeast Beta Glucan food material 80%. Lot Number: JMT211013S08-01. HSD: 12/10/2023; KLT: 25kg / barrel; new 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm YEAST BETA GLUCAN 80%. Số lô: JMT211013S08-01. HSD:12/10/2023; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
1,080
| KG |
1,000
| KGM |
23,000
| USD | ||||||
2021-11-12 | Food additives: Gellan - Gellan Gum used in food: (1 Drum / 25kg). New 100%..;Phụ gia thực phẩm: Gôm Gellan - Gellan Gum dùng trong thực phẩm:(1 DRUM/ 25KG). Hàng mới 100%.. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
692
| KG |
600
| KGM |
13,500
| USD | ||||||
2021-11-11 | Food additives: Xanthan Gum Food Grade 80 Mesh High Viscosity (Ziboxan (R) F80HV), 25kg / barrel, (TCB: 10 / Lam Hai Dang / 2020), Used as thickness, emulsifier, foaming , Stabilizers, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade 80 mesh High Viscosity (Ziboxan(R) F80HV), 25kg/thùng, (TCB: 10/Lâm Hải Đăng/2020), dùng làm chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất ổn định, mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,460
| KG |
2,250
| KGM |
7,200
| USD | ||||||
2021-11-09 | Food additives: Fibersse FP Polydextrose Non-GMO, HSD: 9/2023, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Fibersse FP Polydextrose Non-GMO, HSD: 9/2023, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,010
| KG |
1,000
| KGM |
1,380
| USD | ||||||
2021-11-10 | Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
620
| KG |
500
| KGM |
32,500
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-12 | Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
2,120
| KG |
2,000
| KGM |
62,600
| USD | ||||||
2021-11-11 | Yeast Beta Glucan food material 80%. Lot Number: JMT211013S08-01. HSD: 12/10/2023; KLT: 25kg / barrel; new 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm YEAST BETA GLUCAN 80%. Số lô: JMT211013S08-01. HSD:12/10/2023; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
1,080
| KG |
1,000
| KGM |
23,000
| USD | ||||||
2021-11-12 | Food additives: Gellan - Gellan Gum used in food: (1 Drum / 25kg). New 100%..;Phụ gia thực phẩm: Gôm Gellan - Gellan Gum dùng trong thực phẩm:(1 DRUM/ 25KG). Hàng mới 100%.. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
692
| KG |
600
| KGM |
13,500
| USD | ||||||
2021-11-11 | Food additives: Xanthan Gum Food Grade 80 Mesh High Viscosity (Ziboxan (R) F80HV), 25kg / barrel, (TCB: 10 / Lam Hai Dang / 2020), Used as thickness, emulsifier, foaming , Stabilizers, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade 80 mesh High Viscosity (Ziboxan(R) F80HV), 25kg/thùng, (TCB: 10/Lâm Hải Đăng/2020), dùng làm chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất ổn định, mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,460
| KG |
2,250
| KGM |
7,200
| USD | ||||||
2021-11-09 | Food additives: Fibersse FP Polydextrose Non-GMO, HSD: 9/2023, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Fibersse FP Polydextrose Non-GMO, HSD: 9/2023, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,010
| KG |
1,000
| KGM |
1,380
| USD | ||||||
2021-11-10 | Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
620
| KG |
500
| KGM |
32,500
| USD |