Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-04-17 | RESIN, POLYISOBUTYLENE | DALIAN | MONTERREY |
18,080
| KG |
80
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-10-29 | RESIN, POLYISOBUTYLENE | SHANGHAI | GENOVA |
15,190
| KG |
600
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-09-28 | RESIN, POLYISOBUTYLENE | SHANGHAI | MELZO |
29,720
| KG |
1,200
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-01-14 | PB2400 # & Polyisobutylene PB2400 (Rubber Additives), (Manufacturer: Ease Success International Limited, Name: Polyisobutylene PB2400, 220 kg / carton);PB2400#&Polyisobutylene PB2400 (Chất phụ gia Cao su) ,(Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, Tên hàng: Polyisobutylene PB2400, 220 Kg/Thùng) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,292
| KG |
4,400
| KGM |
8,008
| USD | ||||||
2021-12-15 | Polyisobutylene primer, irregular granular (Rubber Acelerator A-008) According to KPPT 2788 / TB-KĐ 3, 08/12/2017, raw materials used in rubber shoe soles. There is a vulcanizing acceleration effect. New 100%;Polyisobutylen nguyên sinh, dạng hạt không đều (RUBBER ACELERATOR A-008) THEO KPPT 2788/TB-KĐ 3, 08/12/2017,Nguyên liệu dùng trong sản xuất đế giày cao su.có tác dụng tăng tốc lưu hóa. Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,273
| KG |
1,000
| KGM |
2,100
| USD | ||||||
2021-09-09 | Factice - Polyisobutylene Polyisobutylene liquids for waterproofing, raw materials used to produce CAS codes: 9003-27-4. New 100%.;FACTICE - Nhựa Polyisobutylen nguyên sinh dạng lỏng dùng để chống thấm nước, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cáp mã CAS: 9003-27-4. Hàng mới 100%. | NINGBO | TAN CANG HIEP PHUOC |
19,500
| KG |
2,800
| KGM |
6,384
| USD | ||||||
2021-07-09 | Polybutene PB-1300 primitive plastic, liquid used to produce glue and plastic. CAS Number: 9003-27-4. New 100%.;Nhựa nguyên sinh Polybutene PB-1300, dạng lỏng dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số Cas: 9003-27-4. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
26,187
| KG |
3,960
| KGM |
7,801
| USD | ||||||
2021-08-30 | Polybutene PB-1300 primitive plastic, liquid used to produce glue and plastic. CAS Number: 9003-27-4. New 100%.;Nhựa nguyên sinh Polybutene PB-1300, dạng lỏng dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số Cas: 9003-27-4. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,784
| KG |
4,140
| KGM |
8,156
| USD | ||||||
2022-01-24 | 71 # & aggregate additives - additive - polyisobutylen, powdered - Antiozonant A08 (PTPL No. 702 / TB-KĐ3, new goods, used in shoe industry);71#&Chất phụ gia tổng hợp - Additive - Polyisobutylen, dang bột - ANTIOZONANT A08 (PTPL số: 702/TB-KĐ3, Hàng mới, dùng trong ngành giày) | GUANGZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
3,253
| KG |
1,000
| KGM |
5,150
| USD | ||||||
2021-08-14 | RESIN, POLYISOBUTYLENE | SHANGHAI | IZMIT |
29,550
| KG |
1,200
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-04-17 | RESIN, POLYISOBUTYLENE | DALIAN | MONTERREY |
18,080
| KG |
80
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-10-29 | RESIN, POLYISOBUTYLENE | SHANGHAI | GENOVA |
15,190
| KG |
600
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-09-28 | RESIN, POLYISOBUTYLENE | SHANGHAI | MELZO |
29,720
| KG |
1,200
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-01-14 | PB2400 # & Polyisobutylene PB2400 (Rubber Additives), (Manufacturer: Ease Success International Limited, Name: Polyisobutylene PB2400, 220 kg / carton);PB2400#&Polyisobutylene PB2400 (Chất phụ gia Cao su) ,(Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, Tên hàng: Polyisobutylene PB2400, 220 Kg/Thùng) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,292
| KG |
4,400
| KGM |
8,008
| USD | ||||||
2021-12-15 | Polyisobutylene primer, irregular granular (Rubber Acelerator A-008) According to KPPT 2788 / TB-KĐ 3, 08/12/2017, raw materials used in rubber shoe soles. There is a vulcanizing acceleration effect. New 100%;Polyisobutylen nguyên sinh, dạng hạt không đều (RUBBER ACELERATOR A-008) THEO KPPT 2788/TB-KĐ 3, 08/12/2017,Nguyên liệu dùng trong sản xuất đế giày cao su.có tác dụng tăng tốc lưu hóa. Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,273
| KG |
1,000
| KGM |
2,100
| USD | ||||||
2021-09-09 | Factice - Polyisobutylene Polyisobutylene liquids for waterproofing, raw materials used to produce CAS codes: 9003-27-4. New 100%.;FACTICE - Nhựa Polyisobutylen nguyên sinh dạng lỏng dùng để chống thấm nước, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cáp mã CAS: 9003-27-4. Hàng mới 100%. | NINGBO | TAN CANG HIEP PHUOC |
19,500
| KG |
2,800
| KGM |
6,384
| USD | ||||||
2021-07-09 | Polybutene PB-1300 primitive plastic, liquid used to produce glue and plastic. CAS Number: 9003-27-4. New 100%.;Nhựa nguyên sinh Polybutene PB-1300, dạng lỏng dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số Cas: 9003-27-4. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
26,187
| KG |
3,960
| KGM |
7,801
| USD | ||||||
2021-08-30 | Polybutene PB-1300 primitive plastic, liquid used to produce glue and plastic. CAS Number: 9003-27-4. New 100%.;Nhựa nguyên sinh Polybutene PB-1300, dạng lỏng dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số Cas: 9003-27-4. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,784
| KG |
4,140
| KGM |
8,156
| USD | ||||||
2022-01-24 | 71 # & aggregate additives - additive - polyisobutylen, powdered - Antiozonant A08 (PTPL No. 702 / TB-KĐ3, new goods, used in shoe industry);71#&Chất phụ gia tổng hợp - Additive - Polyisobutylen, dang bột - ANTIOZONANT A08 (PTPL số: 702/TB-KĐ3, Hàng mới, dùng trong ngành giày) | GUANGZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
3,253
| KG |
1,000
| KGM |
5,150
| USD | ||||||
2021-08-14 | RESIN, POLYISOBUTYLENE | SHANGHAI | IZMIT |
29,550
| KG |
1,200
| CT |
***
| USD |