Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HGHNSHMF22010252
2022-03-04
382312 NEDAMCO LTD SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
160480
KG
160
BAG
0
USD
161021112100015000000
2021-10-17
382312 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Oleic acid (C18H34O2), using wood glue production, liquid form, 78% purity, close 1,000kg / barrel, CAS code: 112-80-1, 100% new;A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng, độ tinh khiết 78%, đóng 1.000kg/ thùng, mã CAS:112-80-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34000
KG
8000
KGM
6400
USD
161021112100015000000
2021-10-17
382312 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Oleic acid (C18H34O2), using wooden glue production, liquid form, 78% purity, closed 200kg / barrel, CAS code: 112-80-1, 100% new;A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng, độ tinh khiết 78%, đóng 200kg/ thùng, mã CAS:112-80-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34000
KG
400
KGM
320
USD
150320QDHAI20030003
2020-03-26
382312 C?NG TY TNHH HóA CH?T C?NG NGHI?P THáI HòA LINYI TONGDA GLOBAL SUPPLY CHAIN CO LTD Axit Oleic , mã cas no :112-80-1 dùng để sản xuất keo ( trong ngành sản xuất gỗ dán) nhà san xuất : ANHUI WANWEI, mới 100%;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Oleic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:油酸
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
5000
KGM
10450
USD
6.03201120000062E+19
2020-03-06
382312 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HI?U TRUNG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Hóa chất công nghiệp A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng. mới 100% TQSX;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Oleic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:油酸
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
8
TNE
5880
USD