Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | NLSX KEO: Tamanol 803 L (rosin derivatives, in flakes) (KQGD NUMBER: 258 / TB-KD4 - 11/24/2016) (1,195,096);NLSX KEO: Tamanol 803 L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (KQGĐ SỐ: 258/TB-KĐ4 - 24/11/2016) (1195096) | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
8,510
| KG |
7,975
| KGM |
24,962
| USD | ||||||
2020-11-19 | 832 845 # & Eraser pencil Eras 6.5 x 10 BK 18000;832845#&Cục tẩy bút chì Eras 6.5 x 10 BK 18000 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
772
| KG |
288,000
| PCE |
893
| USD | ||||||
2020-11-25 | Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100% | WUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
16,436
| KG |
16,000
| KGM |
20,000
| USD | ||||||
2020-11-18 | Adhesion improvers, rosin resin MODIFIED MALEIC MRG-422, CAS No: 94581-16-5, scaly, raw materials used in wood coatings. New 100%;Chất tăng độ kết dính, nhựa ROSIN MODIFIED MALEIC MRG-422, CAS No: 94581-16-5, dạng vảy, nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn gỗ. Hàng mới 100% | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
18,144
| KG |
2,000
| KGM |
2,620
| USD | ||||||
2020-11-12 | Derivatives / ATSIN R-60 (appraisal number: 2694 / N3.12 / TD, dated 23.10.2012) (103 257 308 450, 11.4.2020, item 6);Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012) (103257308450, 4/11/2020 , mục 6 ) | KHO CTY POUSUNG | KHO CTY POUSUNG |
1,906
| KG |
10
| KGM |
***
| USD | ||||||
2020-11-23 | Raw materials packaging ink manufacturer - Plastic polymerized Rosin ARDYME R-95 (25kg / BAG). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì - Nhựa Polymerized Rosin ARDYME R-95(25KG/BAG). Hàng mới 100%. | WUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
1,040
| KG |
1,000
| KGM |
4,250
| USD | ||||||
2020-11-25 | CDX # & DERIVATIVES / ATSIN R-60 (appraisal number: 2694 / N3.12 / TD, dated 23.10.2012);CDX#&Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
14,827
| KG |
1,500
| KGM |
5,700
| USD | ||||||
2020-11-03 | # & Rosin modified RRH, cas 64365-17-9 C5H12O4 solid (Resin acids and hydrogenated rosin acids, esters with pentaerythiritoll 100%) used sx, gc glue, water handling, the new 100%;RRH#&Rosin biến tính, dạng rắn C5H12O4 cas 64365-17-9( Resin acids and rosin acids hydrogenated,esters with pentaerythiritoll 100%)dùng sx,gc keo, nước xử lý,mới 100% | NANSHA | CANG DINH VU - HP |
24,430
| KG |
9,000
| KGM |
19,530
| USD | ||||||
2020-11-18 | NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (item 2 of the import declaration form number: 103 527 883 910 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 103527883910/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) | KHO CTY DONA STANDARD | KHO CTY DONA STANDARD |
8,251
| KG |
26
| KGM |
113
| USD | ||||||
2020-11-02 | Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,257
| KG |
2,500
| KGM |
4,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | NLSX KEO: Tamanol 803 L (rosin derivatives, in flakes) (KQGD NUMBER: 258 / TB-KD4 - 11/24/2016) (1,195,096);NLSX KEO: Tamanol 803 L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (KQGĐ SỐ: 258/TB-KĐ4 - 24/11/2016) (1195096) | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
8,510
| KG |
7,975
| KGM |
24,962
| USD | ||||||
2020-11-19 | 832 845 # & Eraser pencil Eras 6.5 x 10 BK 18000;832845#&Cục tẩy bút chì Eras 6.5 x 10 BK 18000 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
772
| KG |
288,000
| PCE |
893
| USD | ||||||
2020-11-25 | Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100% | WUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
16,436
| KG |
16,000
| KGM |
20,000
| USD | ||||||
2020-11-18 | Adhesion improvers, rosin resin MODIFIED MALEIC MRG-422, CAS No: 94581-16-5, scaly, raw materials used in wood coatings. New 100%;Chất tăng độ kết dính, nhựa ROSIN MODIFIED MALEIC MRG-422, CAS No: 94581-16-5, dạng vảy, nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn gỗ. Hàng mới 100% | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
18,144
| KG |
2,000
| KGM |
2,620
| USD | ||||||
2020-11-12 | Derivatives / ATSIN R-60 (appraisal number: 2694 / N3.12 / TD, dated 23.10.2012) (103 257 308 450, 11.4.2020, item 6);Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012) (103257308450, 4/11/2020 , mục 6 ) | KHO CTY POUSUNG | KHO CTY POUSUNG |
1,906
| KG |
10
| KGM |
***
| USD | ||||||
2020-11-23 | Raw materials packaging ink manufacturer - Plastic polymerized Rosin ARDYME R-95 (25kg / BAG). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì - Nhựa Polymerized Rosin ARDYME R-95(25KG/BAG). Hàng mới 100%. | WUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
1,040
| KG |
1,000
| KGM |
4,250
| USD | ||||||
2020-11-25 | CDX # & DERIVATIVES / ATSIN R-60 (appraisal number: 2694 / N3.12 / TD, dated 23.10.2012);CDX#&Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
14,827
| KG |
1,500
| KGM |
5,700
| USD | ||||||
2020-11-03 | # & Rosin modified RRH, cas 64365-17-9 C5H12O4 solid (Resin acids and hydrogenated rosin acids, esters with pentaerythiritoll 100%) used sx, gc glue, water handling, the new 100%;RRH#&Rosin biến tính, dạng rắn C5H12O4 cas 64365-17-9( Resin acids and rosin acids hydrogenated,esters with pentaerythiritoll 100%)dùng sx,gc keo, nước xử lý,mới 100% | NANSHA | CANG DINH VU - HP |
24,430
| KG |
9,000
| KGM |
19,530
| USD | ||||||
2020-11-18 | NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (item 2 of the import declaration form number: 103 527 883 910 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 103527883910/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) | KHO CTY DONA STANDARD | KHO CTY DONA STANDARD |
8,251
| KG |
26
| KGM |
113
| USD | ||||||
2020-11-02 | Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,257
| KG |
2,500
| KGM |
4,000
| USD |