Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 C?NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
112000012126555
2020-11-12
380691 C?NG TY TNHH POU SUNG VI?T NAM POU SUNG VIETNAM CO LTD Derivatives / ATSIN R-60 (appraisal number: 2694 / N3.12 / TD, dated 23.10.2012) (103 257 308 450, 11.4.2020, item 6);Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012) (103257308450, 4/11/2020 , mục 6 )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY POUSUNG
KHO CTY POUSUNG
1906
KG
10
KGM
0
USD
101120GNC20097
2020-11-23
380691 C?NG TY C? PH?N SX TM KHANG VI?T ARAKAWA CHEMICAL INDUSTRIES LTD Raw materials packaging ink manufacturer - Plastic polymerized Rosin ARDYME R-95 (25kg / BAG). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì - Nhựa Polymerized Rosin ARDYME R-95(25KG/BAG). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
1000
KGM
4250
USD
011120TCHOCSE2011005C
2020-11-25
380691 C?NG TY TNHH POU SUNG VI?T NAM UNITRADE ENTERPRISES CO LTD CDX # & DERIVATIVES / ATSIN R-60 (appraisal number: 2694 / N3.12 / TD, dated 23.10.2012);CDX#&Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14827
KG
1500
KGM
5700
USD
281020NSAHPHG26772
2020-11-03
380691 C?NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED # & Rosin modified RRH, cas 64365-17-9 C5H12O4 solid (Resin acids and hydrogenated rosin acids, esters with pentaerythiritoll 100%) used sx, gc glue, water handling, the new 100%;RRH#&Rosin biến tính, dạng rắn C5H12O4 cas 64365-17-9( Resin acids and rosin acids hydrogenated,esters with pentaerythiritoll 100%)dùng sx,gc keo, nước xử lý,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24430
KG
9000
KGM
19530
USD
112000012352102
2020-11-18
380691 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (item 2 of the import declaration form number: 103 527 883 910 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 103527883910/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
8251
KG
26
KGM
113
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
112000012159688
2020-11-26
380691 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & Derivatives rosin - 60ns / R60 Diethylene Glycol (item 1 of the import declaration form number: 103 515 723 031 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL084#&Dẫn xuất colophan - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103515723031/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2983
KG
7
KGM
31
USD
051120EGLV142001799861
2020-11-26
380691 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1P903 # & Compound caught tarballs of rosin derivatives flakes - Tear RESISTANCE RESIN SL- 6903, no marks, for the manufacture of rubber tires, new 100% - KQPTPL No. 811 / TB-KD3 Date 10/31/2016;1P903#&Hợp chất nhựa- dẫn xuất của rosin dạng mảnh - TEAR RESISTANCE RESIN SL- 6903, không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100% - KQPTPL số: 811/TB-KD3 ngày 31/10/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
24000
KGM
37920
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
380691 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
2400
KGM
10464
USD
081121002BA16061-04
2021-11-09
380691 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD 10702 # & derivatives of COLOPHAN to produce bowel, TP main Rosin Ester - 60NS / R60 diethylene glycol;10702#&Dẫn xuất của colophan để sản xuất ruột banh, TP chính rosin ester - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14755
KG
400
KGM
2216
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD