Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-24 | PL04 # & Powder ink - Modified Starch;PL04#&Bột pha mực - Tinh bột biến tính | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
25,450
| KG |
100
| KGM |
1,000
| USD | ||||||
2020-11-06 | Solid surface waterproof materials used in the production of paper: Sizing agent, granular, CAS code: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, new 100%;Chất chống thấm rắn bề mặt dùng trong sản xuất giấy: Sizing agent, dạng hạt, mã CAS: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
20,250
| KG |
10
| TNE |
1,700
| USD | ||||||
2021-11-10 | Variant starch with additives, used to mix into coal powder to make coal coal adhesives, Model: HLS-05, NSX: Yuxiang. New 100%;Tinh bột biến tính có kèm phụ gia, dùng trộn vào bột than để làm chất kết dính ép than viên, model: HLS-05, NSX: Yuxiang. Hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
170
| KG |
25
| KGM |
30
| USD | ||||||
2021-11-10 | Variant starch has additives, used to mix into coal powder to make coal coal adhesives, Model: HLS-01, NSX: Yuxiang. New 100%;Tinh bột biến tính có kèm phụ gia, dùng trộn vào bột than để làm chất kết dính ép than viên, model: HLS-01, NSX: Yuxiang. Hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
170
| KG |
20
| KGM |
22
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-24 | PL04 # & Powder ink - Modified Starch;PL04#&Bột pha mực - Tinh bột biến tính | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
25,450
| KG |
100
| KGM |
1,000
| USD | ||||||
2020-11-06 | Solid surface waterproof materials used in the production of paper: Sizing agent, granular, CAS code: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, new 100%;Chất chống thấm rắn bề mặt dùng trong sản xuất giấy: Sizing agent, dạng hạt, mã CAS: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
20,250
| KG |
10
| TNE |
1,700
| USD | ||||||
2021-11-10 | Variant starch with additives, used to mix into coal powder to make coal coal adhesives, Model: HLS-05, NSX: Yuxiang. New 100%;Tinh bột biến tính có kèm phụ gia, dùng trộn vào bột than để làm chất kết dính ép than viên, model: HLS-05, NSX: Yuxiang. Hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
170
| KG |
25
| KGM |
30
| USD | ||||||
2021-11-10 | Variant starch has additives, used to mix into coal powder to make coal coal adhesives, Model: HLS-01, NSX: Yuxiang. New 100%;Tinh bột biến tính có kèm phụ gia, dùng trộn vào bột than để làm chất kết dính ép than viên, model: HLS-01, NSX: Yuxiang. Hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
170
| KG |
20
| KGM |
22
| USD |