Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-13 | Artificial waxes from fatty amines used in the process of polishing cloth (TM name: FLAKE HFC), according PTPL number 1156 / TB-GDC dated 06/02/15, packaging specifications: 25kg / bag, NSX: NINGBO RUNHE CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD, a new 100%;Sáp nhân tạo từ amin béo dùng trong quá trình làm bóng vải (tên TM:FLAKE HFC), theo PTPL số 1156/TB-TCHQ ngày 6/2/15 ,qui cách đóng gói : 25kg/bao, NSX:NINGBO RUNHE CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD,mới 100% | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
11,769
| KG |
3,500
| KGM |
6,650
| USD | ||||||
2020-11-05 | Sx artificial waxes in PE WAX (J-1020), a new 100%;Sáp nhân tạo trong sx nhựa PE WAX (J-1020), mới 100% | KNQ CTY SEBANG VINA | CTY TNHH SX & TM TONG HOP CAO SON |
5,020
| KG |
1,000
| KGM |
1,100
| USD | ||||||
2020-11-05 | Floor wax Antabrite 3M antistatic, 1 gallon / 3,78L (3.78 liters / can) new 100%;Sáp phủ sàn chống tĩnh điện 3M Antabrite, 1 gallon / 3,78L (3,78 lít / can) hàng mới 100% | CONG TY TNHH DIEN TU DZW | CONG TY TNHH WNC VIET NAM |
199
| KG |
20
| PCE |
994
| USD | ||||||
2020-11-05 | Octave 700 liquid wax casting in jewelry (1 liter / bottle). New 100%;Sáp lỏng Octave 700 dùng để đúc trong ngành kim hoàn (1lit/chai). Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
679
| KG |
374
| UNA |
11,220
| USD | ||||||
2020-11-05 | wax polishing artificial stone, producers / brand: BELLINCERE. New 100%;sáp nhân tạo dùng đánh bóng mặt đá, nhà sx/hiệu: BELLINCERE. Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
22,146
| KG |
750
| KGM |
1,500
| USD | ||||||
2020-11-06 | PRLEN # & Eye glasses;PRLEN#&Mắt kính thuốc | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,939
| KG |
5,130
| PCE |
103
| USD | ||||||
2020-11-20 | Artificial plastic wax OPE sx WAX (J-606A), a new 100%;Sáp nhân tạo trong sx nhựa OPE WAX (J-606A), mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
18,080
| KG |
2,000
| KGM |
7,200
| USD | ||||||
2020-11-16 | Artificial waxes from polyethylene, liquid, used to increase or decrease the dryness in sx ink (Accelerant -20 119), CAS: 618-499-1,7732-18-5,167693-36-9, new 100%;Sáp nhân tạo từ polyethylen, dạng lỏng, dùng để tăng giảm độ khô trong sx mực in ( Accelerant -20119), CAS:618-499-1,7732-18-5,167693-36-9, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,540
| KG |
25
| KGM |
914
| USD | ||||||
2020-11-13 | Processed wax WAX PE (POLYETHYLENE WAX SN210D), the grain production materials and plastic additives, 25kg / bag, 100% new goods;Sáp đã được chế biến PE WAX (POLYETHYLENE WAX SN210D), là nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia ngành nhựa, 25kg/bao, hàng mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
15
| KG |
15
| TNE |
11,676
| USD | ||||||
2020-11-06 | SNT1 # & Wax artificial / 1956 ANTI OZONANT (Added at tk 103 498 603 610 / E31-26 / 08/2020);SNT1#&Sáp nhân tạo / 1956 ANTI OZONANT (Đã nhập tại tk 103498603610/E31-26/08/2020) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,571
| KG |
500
| KGM |
1,455
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-13 | Artificial waxes from fatty amines used in the process of polishing cloth (TM name: FLAKE HFC), according PTPL number 1156 / TB-GDC dated 06/02/15, packaging specifications: 25kg / bag, NSX: NINGBO RUNHE CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD, a new 100%;Sáp nhân tạo từ amin béo dùng trong quá trình làm bóng vải (tên TM:FLAKE HFC), theo PTPL số 1156/TB-TCHQ ngày 6/2/15 ,qui cách đóng gói : 25kg/bao, NSX:NINGBO RUNHE CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD,mới 100% | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
11,769
| KG |
3,500
| KGM |
6,650
| USD | ||||||
2020-11-05 | Sx artificial waxes in PE WAX (J-1020), a new 100%;Sáp nhân tạo trong sx nhựa PE WAX (J-1020), mới 100% | KNQ CTY SEBANG VINA | CTY TNHH SX & TM TONG HOP CAO SON |
5,020
| KG |
1,000
| KGM |
1,100
| USD | ||||||
2020-11-05 | Floor wax Antabrite 3M antistatic, 1 gallon / 3,78L (3.78 liters / can) new 100%;Sáp phủ sàn chống tĩnh điện 3M Antabrite, 1 gallon / 3,78L (3,78 lít / can) hàng mới 100% | CONG TY TNHH DIEN TU DZW | CONG TY TNHH WNC VIET NAM |
199
| KG |
20
| PCE |
994
| USD | ||||||
2020-11-05 | Octave 700 liquid wax casting in jewelry (1 liter / bottle). New 100%;Sáp lỏng Octave 700 dùng để đúc trong ngành kim hoàn (1lit/chai). Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
679
| KG |
374
| UNA |
11,220
| USD | ||||||
2020-11-05 | wax polishing artificial stone, producers / brand: BELLINCERE. New 100%;sáp nhân tạo dùng đánh bóng mặt đá, nhà sx/hiệu: BELLINCERE. Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
22,146
| KG |
750
| KGM |
1,500
| USD | ||||||
2020-11-06 | PRLEN # & Eye glasses;PRLEN#&Mắt kính thuốc | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,939
| KG |
5,130
| PCE |
103
| USD | ||||||
2020-11-20 | Artificial plastic wax OPE sx WAX (J-606A), a new 100%;Sáp nhân tạo trong sx nhựa OPE WAX (J-606A), mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
18,080
| KG |
2,000
| KGM |
7,200
| USD | ||||||
2020-11-16 | Artificial waxes from polyethylene, liquid, used to increase or decrease the dryness in sx ink (Accelerant -20 119), CAS: 618-499-1,7732-18-5,167693-36-9, new 100%;Sáp nhân tạo từ polyethylen, dạng lỏng, dùng để tăng giảm độ khô trong sx mực in ( Accelerant -20119), CAS:618-499-1,7732-18-5,167693-36-9, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,540
| KG |
25
| KGM |
914
| USD | ||||||
2020-11-13 | Processed wax WAX PE (POLYETHYLENE WAX SN210D), the grain production materials and plastic additives, 25kg / bag, 100% new goods;Sáp đã được chế biến PE WAX (POLYETHYLENE WAX SN210D), là nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia ngành nhựa, 25kg/bao, hàng mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
15
| KG |
15
| TNE |
11,676
| USD | ||||||
2020-11-06 | SNT1 # & Wax artificial / 1956 ANTI OZONANT (Added at tk 103 498 603 610 / E31-26 / 08/2020);SNT1#&Sáp nhân tạo / 1956 ANTI OZONANT (Đã nhập tại tk 103498603610/E31-26/08/2020) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,571
| KG |
500
| KGM |
1,455
| USD |