Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | CMBDC126 # & Poupling - Color Master Batch QC-93748 (used to mix with plastic beads for color, 33kg = 3bao = 11kg / bag);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH QC-93748 (dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,33kg=3bao=11kg/bao) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
49,064
| KG |
33
| KGM |
382
| USD | ||||||
2022-02-24 | Excipients: Opadry Amb Aqueous Moisture Barrier Coating System 80W84941 Pink. Lot No: SH654055. NSX: 07/01/2022 - HSD: 07/01/2024. NSX: Shanghai ColorCon Coating Technology Limited;TÁ DƯỢC: Opadry AMB Aqueous Moisture Barrier Coating System 80W84941 Pink. LOT NO: SH654055. NSX: 07/01/2022 - HSD: 07/01/2024. NSX: SHANGHAI COLORCON COATING TECHNOLOGY LIMITED | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
173
| KG |
150
| KGM |
8,703
| USD | ||||||
2020-12-23 | AC-CM # & Colorants PU NBK -1040, production materials shoe pads, 100% new.;AC-CM#& Chất màu PU NBK -1040, nguyên liệu sản xuất miếng lót giày, mới 100%. | CONG TY TNHH MTV TAM THAI | CONG TY TNHH ACTIVE CREATION |
1,947
| KG |
1,215
| KGM |
7,290
| USD | ||||||
2021-06-22 | CMBDC126 # & Pigment - COLOR MASTER BATCH (BLACK MASTER) (for mixing with plastic resins for the color, 1350kg = 54bao = 25kg / bag);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH (BLACK MASTER) (dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,1350kg=54bao=25kg/bao) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,090
| KG |
1,350
| KGM |
4,381
| USD | ||||||
2021-10-28 | Clor # & color dye for candles, 100% new;CLOR#&Thuốc nhuộm màu cho nến, mới 100% | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
5,383
| KG |
4,878
| KGM |
22,922
| USD | ||||||
2022-04-25 | AC-CM#& PU NGR-1500H, Raw Materials Producing Shoe Matches, TP: Green Powder (CAS 1328-53-6) 20%, Polyester Polyol 80%, 20kg/barrel, 100%new.;AC-CM#&Chất màu PU NGR - 1500H, nguyên liệu sản xuất miếng lót giày,tp: Green powder (cas 1328-53-6) 20%, Polyester polyol 80%, 20kg/thùng, mới 100%. | CONG TY TNHH MTV TAM THAI | CONG TY TNHH ACTIVE CREATION |
1,869
| KG |
400
| KGM |
3,000
| USD | ||||||
2022-06-03 | Color preparations made from synthetic organic substances used to produce toys, powder form, 20kg/pack, symbol 3620, Cairing brand, 100%new.;Chế phẩm màu làm từ chất hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi,dạng bột,20kg/kiện,ký hiệu 3620, nhãn hiệu CAIMING, mới 100%. | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,110
| KG |
120
| KGM |
2,520
| USD | ||||||
2022-06-03 | Color preparations made from synthetic organic substances used to produce toys, powder, 20kg/pack, BGS symbol, BASF brand, 100%new.;Chế phẩm màu làm từ chất hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi,dạng bột,20kg/kiện,ký hiệu BGS, nhãn hiệu BASF, mới 100%. | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,110
| KG |
300
| KGM |
6,300
| USD | ||||||
2022-06-03 | Color preparations made from synthetic organic substances used to produce toys, powder, 25kg/pack, symbol YLF-97624, Cairing brand, 100%new.;Chế phẩm màu làm từ chất hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi,dạng bột,25kg/kiện,ký hiệu YLF-97624, nhãn hiệu CAIMING, mới 100%. | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,110
| KG |
150
| KGM |
14,100
| USD | ||||||
2022-06-03 | Color preparations made from synthetic organic substances used to produce toys, powder form, 25kg/pack, symbol Zu21, Cairing brand, 100%new.;Chế phẩm màu làm từ chất hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi,dạng bột,25kg/kiện,ký hiệu ZU21, nhãn hiệu CAIMING, mới 100%. | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,110
| KG |
25
| KGM |
800
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | CMBDC126 # & Poupling - Color Master Batch QC-93748 (used to mix with plastic beads for color, 33kg = 3bao = 11kg / bag);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH QC-93748 (dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,33kg=3bao=11kg/bao) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
49,064
| KG |
33
| KGM |
382
| USD | ||||||
2022-02-24 | Excipients: Opadry Amb Aqueous Moisture Barrier Coating System 80W84941 Pink. Lot No: SH654055. NSX: 07/01/2022 - HSD: 07/01/2024. NSX: Shanghai ColorCon Coating Technology Limited;TÁ DƯỢC: Opadry AMB Aqueous Moisture Barrier Coating System 80W84941 Pink. LOT NO: SH654055. NSX: 07/01/2022 - HSD: 07/01/2024. NSX: SHANGHAI COLORCON COATING TECHNOLOGY LIMITED | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
173
| KG |
150
| KGM |
8,703
| USD | ||||||
2020-12-23 | AC-CM # & Colorants PU NBK -1040, production materials shoe pads, 100% new.;AC-CM#& Chất màu PU NBK -1040, nguyên liệu sản xuất miếng lót giày, mới 100%. | CONG TY TNHH MTV TAM THAI | CONG TY TNHH ACTIVE CREATION |
1,947
| KG |
1,215
| KGM |
7,290
| USD | ||||||
2021-06-22 | CMBDC126 # & Pigment - COLOR MASTER BATCH (BLACK MASTER) (for mixing with plastic resins for the color, 1350kg = 54bao = 25kg / bag);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH (BLACK MASTER) (dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,1350kg=54bao=25kg/bao) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,090
| KG |
1,350
| KGM |
4,381
| USD | ||||||
2021-10-28 | Clor # & color dye for candles, 100% new;CLOR#&Thuốc nhuộm màu cho nến, mới 100% | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
5,383
| KG |
4,878
| KGM |
22,922
| USD | ||||||
2022-04-25 | AC-CM#& PU NGR-1500H, Raw Materials Producing Shoe Matches, TP: Green Powder (CAS 1328-53-6) 20%, Polyester Polyol 80%, 20kg/barrel, 100%new.;AC-CM#&Chất màu PU NGR - 1500H, nguyên liệu sản xuất miếng lót giày,tp: Green powder (cas 1328-53-6) 20%, Polyester polyol 80%, 20kg/thùng, mới 100%. | CONG TY TNHH MTV TAM THAI | CONG TY TNHH ACTIVE CREATION |
1,869
| KG |
400
| KGM |
3,000
| USD | ||||||
2022-06-03 | Color preparations made from synthetic organic substances used to produce toys, powder form, 20kg/pack, symbol 3620, Cairing brand, 100%new.;Chế phẩm màu làm từ chất hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi,dạng bột,20kg/kiện,ký hiệu 3620, nhãn hiệu CAIMING, mới 100%. | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,110
| KG |
120
| KGM |
2,520
| USD | ||||||
2022-06-03 | Color preparations made from synthetic organic substances used to produce toys, powder, 20kg/pack, BGS symbol, BASF brand, 100%new.;Chế phẩm màu làm từ chất hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi,dạng bột,20kg/kiện,ký hiệu BGS, nhãn hiệu BASF, mới 100%. | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,110
| KG |
300
| KGM |
6,300
| USD | ||||||
2022-06-03 | Color preparations made from synthetic organic substances used to produce toys, powder, 25kg/pack, symbol YLF-97624, Cairing brand, 100%new.;Chế phẩm màu làm từ chất hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi,dạng bột,25kg/kiện,ký hiệu YLF-97624, nhãn hiệu CAIMING, mới 100%. | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,110
| KG |
150
| KGM |
14,100
| USD | ||||||
2022-06-03 | Color preparations made from synthetic organic substances used to produce toys, powder form, 25kg/pack, symbol Zu21, Cairing brand, 100%new.;Chế phẩm màu làm từ chất hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi,dạng bột,25kg/kiện,ký hiệu ZU21, nhãn hiệu CAIMING, mới 100%. | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,110
| KG |
25
| KGM |
800
| USD |