Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | Watercolor blue liquid format, used to color plastic bottle cap, 100% new goods / GREEN LIQUID colorant;Màu nước màu xanh -dạng lỏng, dùng để tạo màu cho nắp chai nhựa, hàng mới 100%/ GREEN LIQUID COLORANT | SHANGHAI | HO CHI MINH |
27
| KG |
20
| KGM |
1,800
| USD | ||||||
2020-11-05 | NPL006 # & Pigments used in production of new 100% plastic beads .Hang;NPL006#&Thuốc màu dùng trong sản xuất hạt nhựa .Hàng mới 100% | FUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
28,453
| KG |
12,075
| KGM |
70,035
| USD | ||||||
2020-11-17 | Synthetic organic pigments (RED FBB) used in textile printing factory. RED Neoprint FBB, Ethoxylated fatty alcohols> = 1. <3% Cas: 68213-23-0;Chất màu hữu cơ tổng hợp (RED FBB)dùng trong xưởng in vải. NEOPRINT RED FBB, Ethoxylated fatty alcohol >=1-<3% Cas: 68213-23-0 | KHO VAN GIA DINH | SEWANG VINA CO., LTD |
1,608
| KG |
210
| KGM |
2,940
| USD | ||||||
2020-11-16 | Water soluble colorants used in the leather industry Dowesion Orange N531 - Code CAS: 84133-50-6 (not on the list KBHC) - 100% (mixture Ethoxylation secondary alcohols);Chất màu tan trong nước dùng trong ngành da Dowesion Orange N531 - Mã CAS:84133-50-6 (không thuộc danh mục KBHC) - mới 100% (Hỗn hợp Ethoxylation secondary alcohol) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
11,406
| KG |
210
| KGM |
567
| USD | ||||||
2020-11-06 | PIGMENT ITJ-W95L1 composition of organic pigments, in powder form. New 100%;PIGMENT ITJ-W95L1 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,584
| KG |
240
| KGM |
3,144
| USD | ||||||
2020-11-06 | Emulsions woven support fabric softener during dyeing (TEXTILE PIGMENT EMULSION), NSX: Changzhou Fluoride Chemical, 1 event / 2.5 kgs, new samples 100% 1 kgs / bag;Nhũ tương dệt hỗ trợ làm mềm vải trong quá trình nhuộm ( TEXTILE PIGMENT EMULSION), NSX: Changzhou Fluoride Chemical , 1 kiện/ 2.5 kgs, hàng mẫu mới 100%, 1 kgs/ túi | OTHER | HA NOI |
5
| KG |
4
| BAG |
12
| USD | ||||||
2020-11-20 | Phthalocyanine blue color composition dispersed in wax polyethylene (PIGMENT powder, Uses: Create colors for plastics, New 100%);Chế phẩm màu phthalocyanine blue phân tán trong sáp polyethylen (PIGMENT, dạng bột, Công dụng:Tạo màu cho các sản phẩm nhựa,Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
16,600
| KG |
2,350
| KGM |
36,751
| USD | ||||||
2020-11-16 | 062 # & Set for mixing paint color (Pigment / Luminous Power);062#&Bộ màu dùng để pha sơn (Pigment/Luminous Power) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
441
| KG |
24
| KGM |
3,810
| USD | ||||||
2020-11-16 | PR24 # & synthetic organic coloring matter, are used to create color in a variety of industries / LBS GREEN Neoprint H.C;PR24#&Chất màu hữu cơ tổng hợp , được dùng để tạo màu trong nhiều ngành công nghiệp/ NEOPRINT GREEN LBS H.C | KHO VAN GIA DINH | CTY TNHH SAMIL VINA |
5,280
| KG |
90
| KGM |
756
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | Watercolor blue liquid format, used to color plastic bottle cap, 100% new goods / GREEN LIQUID colorant;Màu nước màu xanh -dạng lỏng, dùng để tạo màu cho nắp chai nhựa, hàng mới 100%/ GREEN LIQUID COLORANT | SHANGHAI | HO CHI MINH |
27
| KG |
20
| KGM |
1,800
| USD | ||||||
2020-11-05 | NPL006 # & Pigments used in production of new 100% plastic beads .Hang;NPL006#&Thuốc màu dùng trong sản xuất hạt nhựa .Hàng mới 100% | FUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
28,453
| KG |
12,075
| KGM |
70,035
| USD | ||||||
2020-11-17 | Synthetic organic pigments (RED FBB) used in textile printing factory. RED Neoprint FBB, Ethoxylated fatty alcohols> = 1. <3% Cas: 68213-23-0;Chất màu hữu cơ tổng hợp (RED FBB)dùng trong xưởng in vải. NEOPRINT RED FBB, Ethoxylated fatty alcohol >=1-<3% Cas: 68213-23-0 | KHO VAN GIA DINH | SEWANG VINA CO., LTD |
1,608
| KG |
210
| KGM |
2,940
| USD | ||||||
2020-11-16 | Water soluble colorants used in the leather industry Dowesion Orange N531 - Code CAS: 84133-50-6 (not on the list KBHC) - 100% (mixture Ethoxylation secondary alcohols);Chất màu tan trong nước dùng trong ngành da Dowesion Orange N531 - Mã CAS:84133-50-6 (không thuộc danh mục KBHC) - mới 100% (Hỗn hợp Ethoxylation secondary alcohol) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
11,406
| KG |
210
| KGM |
567
| USD | ||||||
2020-11-06 | PIGMENT ITJ-W95L1 composition of organic pigments, in powder form. New 100%;PIGMENT ITJ-W95L1 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,584
| KG |
240
| KGM |
3,144
| USD | ||||||
2020-11-06 | Emulsions woven support fabric softener during dyeing (TEXTILE PIGMENT EMULSION), NSX: Changzhou Fluoride Chemical, 1 event / 2.5 kgs, new samples 100% 1 kgs / bag;Nhũ tương dệt hỗ trợ làm mềm vải trong quá trình nhuộm ( TEXTILE PIGMENT EMULSION), NSX: Changzhou Fluoride Chemical , 1 kiện/ 2.5 kgs, hàng mẫu mới 100%, 1 kgs/ túi | OTHER | HA NOI |
5
| KG |
4
| BAG |
12
| USD | ||||||
2020-11-20 | Phthalocyanine blue color composition dispersed in wax polyethylene (PIGMENT powder, Uses: Create colors for plastics, New 100%);Chế phẩm màu phthalocyanine blue phân tán trong sáp polyethylen (PIGMENT, dạng bột, Công dụng:Tạo màu cho các sản phẩm nhựa,Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
16,600
| KG |
2,350
| KGM |
36,751
| USD | ||||||
2020-11-16 | 062 # & Set for mixing paint color (Pigment / Luminous Power);062#&Bộ màu dùng để pha sơn (Pigment/Luminous Power) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
441
| KG |
24
| KGM |
3,810
| USD | ||||||
2020-11-16 | PR24 # & synthetic organic coloring matter, are used to create color in a variety of industries / LBS GREEN Neoprint H.C;PR24#&Chất màu hữu cơ tổng hợp , được dùng để tạo màu trong nhiều ngành công nghiệp/ NEOPRINT GREEN LBS H.C | KHO VAN GIA DINH | CTY TNHH SAMIL VINA |
5,280
| KG |
90
| KGM |
756
| USD |