Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-16 | DIRECT DYES & COLORS | SHANGHAI | MANZANILLO |
188,282
| KG |
34
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-12-16 | DIRECT DYES & COLORS | SHANGHAI | MANZANILLO |
1,726,815
| KG |
30
| PX |
***
| USD | ||||||
2022-01-25 | Organic material dissolved in the dyeing industry (Pigment Tekafast Violet F7G);Chất màu hữu cơ tan trong nước dùng trong công nghiệp dệt nhuộm ( PIGMENT TEKAFAST VIOLET F7G) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,593
| KG |
1,000
| KGM |
9,280
| USD | ||||||
2021-06-15 | Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%. | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
20,830
| KG |
16,500
| KGM |
47,025
| USD | ||||||
2021-06-09 | Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Trypan Blue CAS food samples: 72-57-1 Code: 189351000 5g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trypan Blue CAS: 72-57-1 Mã hàng: 189351000 5g/chai hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
193
| KG |
1
| UNA |
29
| USD | ||||||
2022-05-21 | NPL-D-001 dyes directly (Section 25 TK 100428814252);NPL-D-001#&Thuốc nhuộm trực tiếp các loại (MỤC 25 TK 100428814252) | CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL | CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL |
1,585
| KG |
***
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-07-24 | Direct dyes EX 100% black (industrial dye used in textile, paper. New 100%, packing 25kg / barrel);Thuốc nhuộm trực tiếp đen EX 100% (Thuốc nhuộm công nghiệp dùng trong ngành vải, giấy. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng) | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
24,920
| KG |
2,000
| KGM |
1,500
| USD | ||||||
2021-07-15 | Yellow GR dye is used for paper coloring, packing 1100kg / 1, brand: taixue. New 100%;Thuốc nhuộm màu vàng GR dùng để nhuộm màu giấy, đóng gói 1100kg/1thùng, Hiệu: TAIXUE. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
41,508
| KG |
36,300
| KGM |
39,930
| USD | ||||||
2022-03-24 | Direct Fast Blue FFRL. Synthetic organic pigments (use of fabric). 30kg / carton. New 100%;DIRECT FAST BLUE FFRL. Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải). 30kg/thùng. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,379
| KG |
2,520
| KGM |
27,720
| USD | ||||||
2021-11-18 | Organic material soluble in water used in textile industry (Pigment Tekanyl Black FB);Chất màu hữu cơ tan trong nước dùng trong công nghiệp dệt nhuộm ( PIGMENT TEKANYL BLACK FB) | JIANGMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
18,088
| KG |
12,300
| KGM |
13,899
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-16 | DIRECT DYES & COLORS | SHANGHAI | MANZANILLO |
188,282
| KG |
34
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-12-16 | DIRECT DYES & COLORS | SHANGHAI | MANZANILLO |
1,726,815
| KG |
30
| PX |
***
| USD | ||||||
2022-01-25 | Organic material dissolved in the dyeing industry (Pigment Tekafast Violet F7G);Chất màu hữu cơ tan trong nước dùng trong công nghiệp dệt nhuộm ( PIGMENT TEKAFAST VIOLET F7G) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,593
| KG |
1,000
| KGM |
9,280
| USD | ||||||
2021-06-15 | Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%. | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
20,830
| KG |
16,500
| KGM |
47,025
| USD | ||||||
2021-06-09 | Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Trypan Blue CAS food samples: 72-57-1 Code: 189351000 5g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trypan Blue CAS: 72-57-1 Mã hàng: 189351000 5g/chai hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
193
| KG |
1
| UNA |
29
| USD | ||||||
2022-05-21 | NPL-D-001 dyes directly (Section 25 TK 100428814252);NPL-D-001#&Thuốc nhuộm trực tiếp các loại (MỤC 25 TK 100428814252) | CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL | CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL |
1,585
| KG |
***
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-07-24 | Direct dyes EX 100% black (industrial dye used in textile, paper. New 100%, packing 25kg / barrel);Thuốc nhuộm trực tiếp đen EX 100% (Thuốc nhuộm công nghiệp dùng trong ngành vải, giấy. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng) | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
24,920
| KG |
2,000
| KGM |
1,500
| USD | ||||||
2021-07-15 | Yellow GR dye is used for paper coloring, packing 1100kg / 1, brand: taixue. New 100%;Thuốc nhuộm màu vàng GR dùng để nhuộm màu giấy, đóng gói 1100kg/1thùng, Hiệu: TAIXUE. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
41,508
| KG |
36,300
| KGM |
39,930
| USD | ||||||
2022-03-24 | Direct Fast Blue FFRL. Synthetic organic pigments (use of fabric). 30kg / carton. New 100%;DIRECT FAST BLUE FFRL. Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải). 30kg/thùng. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,379
| KG |
2,520
| KGM |
27,720
| USD | ||||||
2021-11-18 | Organic material soluble in water used in textile industry (Pigment Tekanyl Black FB);Chất màu hữu cơ tan trong nước dùng trong công nghiệp dệt nhuộm ( PIGMENT TEKANYL BLACK FB) | JIANGMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
18,088
| KG |
12,300
| KGM |
13,899
| USD |