Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-04 | Bio-organic fertilizer Compound Amino Acid Hai Binh, packing 20kg / bag;Phân bón hữu cơ sinh học Compound Amino Acid Hai Binh, đóng gói 20kg/bao | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,120
| KG |
24
| TNE |
16,690
| USD | ||||||
2020-11-02 | Biofertilizers HUMATE GAP (GAP humic) UNI-FARM (PACKAGING 25kg / bag) NEW 100%;PHÂN BÓN SINH HỌC GAP HUMATE (GAP HUMIC) UNI-FARM (ĐÓNG GÓI 25KG/BAO) HÀNG MỚI 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
37,148
| KG |
37
| TNE |
5,550
| USD | ||||||
2020-11-02 | K1 organic fertilizers including organic matter: 40%, the ratio of C / N: 10, Humidity: 15%, pH H2O: 5 used to fertilize new re.Hang 100%.;Phân hữu cơ K1 gồm chất hữu cơ : 40%,tỷ lệ C/N : 10, độ ẩm : 15%,pH H2O : 5 dùng để bón rễ.Hàng mới 100%. | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
24,054
| KG |
24
| TNE |
5,645
| USD | ||||||
2021-11-12 | Biological organic fertilizer compound amino acid two soldiers, packing 20kg / bag;Phân bón hữu cơ sinh học Compound Amino Acid Hai Binh, đóng gói 20kg/bao | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,120
| KG |
24
| TNE |
17,590
| USD | ||||||
2021-11-10 | Organic fertilizer Gluca ABIO (Organic content: 50%, C / N: 12, PHH2O: 5, Moisture: 30%) (40kg / bag), 100% new goods;Phân bón hữu cơ GLUCA ABIO (hàm lượng hữu cơ: 50%, tỷ lệ C/N: 12, pHh2o: 5, Độ ẩm: 30%)(40kg/bag), hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
52,130
| KG |
52
| TNE |
9,828
| USD | ||||||
2021-11-12 | Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
26,104
| KG |
3
| TNE |
2,460
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-04 | Bio-organic fertilizer Compound Amino Acid Hai Binh, packing 20kg / bag;Phân bón hữu cơ sinh học Compound Amino Acid Hai Binh, đóng gói 20kg/bao | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,120
| KG |
24
| TNE |
16,690
| USD | ||||||
2020-11-02 | Biofertilizers HUMATE GAP (GAP humic) UNI-FARM (PACKAGING 25kg / bag) NEW 100%;PHÂN BÓN SINH HỌC GAP HUMATE (GAP HUMIC) UNI-FARM (ĐÓNG GÓI 25KG/BAO) HÀNG MỚI 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
37,148
| KG |
37
| TNE |
5,550
| USD | ||||||
2020-11-02 | K1 organic fertilizers including organic matter: 40%, the ratio of C / N: 10, Humidity: 15%, pH H2O: 5 used to fertilize new re.Hang 100%.;Phân hữu cơ K1 gồm chất hữu cơ : 40%,tỷ lệ C/N : 10, độ ẩm : 15%,pH H2O : 5 dùng để bón rễ.Hàng mới 100%. | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
24,054
| KG |
24
| TNE |
5,645
| USD | ||||||
2021-11-12 | Biological organic fertilizer compound amino acid two soldiers, packing 20kg / bag;Phân bón hữu cơ sinh học Compound Amino Acid Hai Binh, đóng gói 20kg/bao | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,120
| KG |
24
| TNE |
17,590
| USD | ||||||
2021-11-10 | Organic fertilizer Gluca ABIO (Organic content: 50%, C / N: 12, PHH2O: 5, Moisture: 30%) (40kg / bag), 100% new goods;Phân bón hữu cơ GLUCA ABIO (hàm lượng hữu cơ: 50%, tỷ lệ C/N: 12, pHh2o: 5, Độ ẩm: 30%)(40kg/bag), hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
52,130
| KG |
52
| TNE |
9,828
| USD | ||||||
2021-11-12 | Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
26,104
| KG |
3
| TNE |
2,460
| USD |