Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Chilled cotton, whole (sea fish), scientific name: Siganus Guttatus. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá dìa bông ướp lạnh, nguyên con( cá biển), tên khoa học: Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%. | ZHANJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
25,640
| KG |
2,800
| KGM |
3,360
| USD | ||||||
2021-08-28 | Discus chilled raw cotton, scientific name: Siganus guttatus (Chilled WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,700
| KG |
280
| KGM |
1,396
| USD | ||||||
2021-08-28 | Nguyen chilled fish, scientific name: rear red drum (Chilled WHOLE ROUND RED DRUM), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,700
| KG |
336
| KGM |
1,148
| USD | ||||||
2021-08-27 | Cold yellowfish fish (sea fish), scientific name: trachinotus blochii. (Heterogeneous packaging, 30kg / barrel). 100% new.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%. | ZHANJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
12,760
| KG |
10,500
| KGM |
10,500
| USD | ||||||
2021-08-29 | Nguyen chilled fish, scientific name: rear red drum (Chilled WHOLE ROUND RED DRUM), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
14,000
| KG |
280
| KGM |
967
| USD | ||||||
2021-08-27 | Chilled, Scientific Name: Sciaenops Ocellatus (Chilled Whole Round Red Drum), Organized from cultivation, legal fishing, unprocessed into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
14,100
| KG |
336
| KGM |
1,160
| USD | ||||||
2021-11-23 | Fish Raw Cotton Chilled Cotton, Scientific name: Siganus Guttatus (Chilled Whole Round Little Spinefoot), originated from growing, legal fishing, unprocessed into other products;Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
16,425
| KG |
2,800
| KGM |
10,066
| USD | ||||||
2021-08-29 | Yellow fin pomfret chilled whole fish (marine), scientific name: Trachinotus blochii. (Goods packaging uniformity, TL net 30kg / barrel). New 100%.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%. | ZHANJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,020
| KG |
10,500
| KGM |
10,500
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Chilled cotton, whole (sea fish), scientific name: Siganus Guttatus. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá dìa bông ướp lạnh, nguyên con( cá biển), tên khoa học: Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%. | ZHANJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
25,640
| KG |
2,800
| KGM |
3,360
| USD | ||||||
2021-08-28 | Discus chilled raw cotton, scientific name: Siganus guttatus (Chilled WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,700
| KG |
280
| KGM |
1,396
| USD | ||||||
2021-08-28 | Nguyen chilled fish, scientific name: rear red drum (Chilled WHOLE ROUND RED DRUM), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,700
| KG |
336
| KGM |
1,148
| USD | ||||||
2021-08-27 | Cold yellowfish fish (sea fish), scientific name: trachinotus blochii. (Heterogeneous packaging, 30kg / barrel). 100% new.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%. | ZHANJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
12,760
| KG |
10,500
| KGM |
10,500
| USD | ||||||
2021-08-29 | Nguyen chilled fish, scientific name: rear red drum (Chilled WHOLE ROUND RED DRUM), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
14,000
| KG |
280
| KGM |
967
| USD | ||||||
2021-08-27 | Chilled, Scientific Name: Sciaenops Ocellatus (Chilled Whole Round Red Drum), Organized from cultivation, legal fishing, unprocessed into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
14,100
| KG |
336
| KGM |
1,160
| USD | ||||||
2021-11-23 | Fish Raw Cotton Chilled Cotton, Scientific name: Siganus Guttatus (Chilled Whole Round Little Spinefoot), originated from growing, legal fishing, unprocessed into other products;Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
16,425
| KG |
2,800
| KGM |
10,066
| USD | ||||||
2021-08-29 | Yellow fin pomfret chilled whole fish (marine), scientific name: Trachinotus blochii. (Goods packaging uniformity, TL net 30kg / barrel). New 100%.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%. | ZHANJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,020
| KG |
10,500
| KGM |
10,500
| USD |