Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016233571
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016382767
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
2000
KGM
21882
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
112100016611259
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016580369
2021-11-29
301920 C?NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
1600
KGM
17256
USD
112100016555081
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
1400
KGM
15099
USD
112100016713891
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
1700
KGM
18334
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD