Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-02 | Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43 | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
11,564
| KG |
3,000
| KGM |
57,450
| USD | ||||||
2021-10-29 | Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100% | QINGDAO | DINH VU NAM HAI |
2,240
| KG |
1,000
| KGM |
17,000
| USD | ||||||
2021-09-10 | Food materials: Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) powder 25kg / bag). New 100%;Nguyên liệu thực phẩm:Vitamin B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) dạng bột 25kg/bao).Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
566
| KG |
200
| KGM |
3,700
| USD | ||||||
2022-06-04 | Drug production materials; Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020/USP43 (GPLH: VD-31698-19). Lot number: ph22045069/70; HSD: April 23, 2026; New 100%. 25kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc; PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP43 (GPLH:VD-31698-19). Số lô:PH22045069/70; HSD: 23/04/2026; Hàng mới 100%. 25kg/thùng. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
2,160
| KG |
2,000
| KGM |
47,000
| USD | ||||||
2022-05-20 | Feed additional vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) (vitamin B6, raw materials for producing aquatic feed), imported goods according to No. 8/Appendix II Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 18, 25kg/ box;FEED ADDITIVE VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) ( Vitamin B6, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), Hàng nhập khẩu theo STT 8/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/18, 25kg/ box | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,869
| KG |
900
| KGM |
18,000
| USD | ||||||
2022-05-20 | Vitamin B6 content 100%- Raw materials for production of animal feed (Rovimix B6), PTPL: 144 KQ/PTPLMN;Vitamin B6 hàm lượng 100%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (ROVIMIX B6 ) , PTPL: 144 KQ/PTPLMN | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,710
| KG |
3,000
| KGM |
56,064
| USD | ||||||
2022-04-22 | Nutrition vitamin supplements in vitamin B6 animal feed (pyridoxine hydrochloride). NSX Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%.;Dinh dưỡng bổ sung Vitamin trong thức ăn chăn nuôi Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride). NSX Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
10,960
| KG |
2,000
| KGM |
36,400
| USD | ||||||
2021-11-23 | VTM-B6 # & Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, Using food production for Pets Export;VTM-B6#&Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu | CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM | CTY TNHH DINH DUONG BELTA |
10,040
| KG |
20
| KGM |
1,326
| USD | ||||||
2021-12-20 | Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) - Animal feed material - 100% new products;Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
5,400
| KG |
5,000
| KGM |
125,000
| USD | ||||||
2021-07-09 | Drug manufacturing materials: pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020 / USP42. Batch No: PH21067035, PH21067036. HSD: June 15, 2021 - 14/06/2025. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP42. BATCH NO: PH21067035, PH21067036. HSD: 15/06/2021 - 14/06/2025. NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,620
| KG |
1,500
| KGM |
29,250
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-02 | Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43 | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
11,564
| KG |
3,000
| KGM |
57,450
| USD | ||||||
2021-10-29 | Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100% | QINGDAO | DINH VU NAM HAI |
2,240
| KG |
1,000
| KGM |
17,000
| USD | ||||||
2021-09-10 | Food materials: Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) powder 25kg / bag). New 100%;Nguyên liệu thực phẩm:Vitamin B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) dạng bột 25kg/bao).Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
566
| KG |
200
| KGM |
3,700
| USD | ||||||
2022-06-04 | Drug production materials; Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020/USP43 (GPLH: VD-31698-19). Lot number: ph22045069/70; HSD: April 23, 2026; New 100%. 25kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc; PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP43 (GPLH:VD-31698-19). Số lô:PH22045069/70; HSD: 23/04/2026; Hàng mới 100%. 25kg/thùng. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
2,160
| KG |
2,000
| KGM |
47,000
| USD | ||||||
2022-05-20 | Feed additional vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) (vitamin B6, raw materials for producing aquatic feed), imported goods according to No. 8/Appendix II Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 18, 25kg/ box;FEED ADDITIVE VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) ( Vitamin B6, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), Hàng nhập khẩu theo STT 8/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/18, 25kg/ box | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,869
| KG |
900
| KGM |
18,000
| USD | ||||||
2022-05-20 | Vitamin B6 content 100%- Raw materials for production of animal feed (Rovimix B6), PTPL: 144 KQ/PTPLMN;Vitamin B6 hàm lượng 100%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (ROVIMIX B6 ) , PTPL: 144 KQ/PTPLMN | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,710
| KG |
3,000
| KGM |
56,064
| USD | ||||||
2022-04-22 | Nutrition vitamin supplements in vitamin B6 animal feed (pyridoxine hydrochloride). NSX Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%.;Dinh dưỡng bổ sung Vitamin trong thức ăn chăn nuôi Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride). NSX Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
10,960
| KG |
2,000
| KGM |
36,400
| USD | ||||||
2021-11-23 | VTM-B6 # & Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, Using food production for Pets Export;VTM-B6#&Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu | CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM | CTY TNHH DINH DUONG BELTA |
10,040
| KG |
20
| KGM |
1,326
| USD | ||||||
2021-12-20 | Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) - Animal feed material - 100% new products;Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
5,400
| KG |
5,000
| KGM |
125,000
| USD | ||||||
2021-07-09 | Drug manufacturing materials: pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020 / USP42. Batch No: PH21067035, PH21067036. HSD: June 15, 2021 - 14/06/2025. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP42. BATCH NO: PH21067035, PH21067036. HSD: 15/06/2021 - 14/06/2025. NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,620
| KG |
1,500
| KGM |
29,250
| USD |