Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/211/C-18868
2021-04-22
293621 LUIS ADALID TEJADA PONCE AMAZON VITAMINA A (2 UNIDADES 500 UNIDADES); Vitamins A And Their Derivatives
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
27
USD
230522LNBHPH22050431
2022-06-02
293621 C?NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Vitamin A Palmitate 1.0M IU/G EP/USP (Functional food production materials; 5kg/can); Lot number: 0422045001 and 0422045002; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;VITAMIN A PALMITATE 1.0M IU/G EP/USP (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 5kg/lon); số lô: 0422045001 và 0422045002; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1220
KG
1000
KGM
54000
USD
130522ANBVHVD2084405E
2022-05-25
293621 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Food ingredients Vitamin A Palmitate 1.0MIU/G USP/EP, Oil -form, package 25kgs/barrel: 0422045001. Date of SX: 04.2022. HSD: 04.2024. SX: Shangyu Nhu Bio-Chem Co Ltd-China. 100%new.;Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN A Palmitate 1.0MIU/G USP/EP,dạng dầu,đóng gói 25kgs/thùng.Lô: 0422045001. Ngày sx: 04.2022. HSD: 04.2024.Nhà sx: Shangyu Nhu Bio-Chem Co Ltd-CHINA. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1131
KG
200
KGM
12000
USD
230621COAU7232499150F
2021-07-24
293621 CTY C? PH?N CTCBIO VI?T NAM NHU HONG KONG TRADING CO LTD Vitamin preparations in livestock and poultry: Vitamin A Acetate 1000. golden brown powder 25kg / bag. ML: 0121051031. SX: 24/05/21. HD: 23/05/22. ML: 0121051002. SX: 02/5/21. HD: 01/5/22. NSX: Zhejiang NHU;Chế phẩm bổ sung vitamin trong chăn nuôi gia súc gia cầm: Vitamin A Acetate 1000. bột vàng nâu 25kg/bao. ML:0121051031. SX:24/5/21. HD:23/5/22. ML:0121051002. SX:02/5/21. HD:01/5/22. NSX: Zhejiang NHU
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
3116
KG
3000
KGM
216000
USD
82814102196
2022-01-05
293621 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ME DI SUN ARISTOPHARMA LTD Ingredients: Isotretinoin pharmaceuticals, quality standards: USP43. Batch No: 20210355, NSX: October 17, 2021, HSD: October 16, 2024. Manufacturer: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd - China. New 100%;Nguyên liệu dươc: Dược chất Isotretinoin, Tiêu chuẩn chất lượng: USP43. Batch No: 20210355, Nsx: 17/10/2021, Hsd: 16/10/2024. Nhà Sx: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
50
KG
40
KGM
24600
USD
130322COAU7237271950
2022-03-17
293621 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG SàI GòN NHU HONGKONG TRADING CO LTD Nutrition supplements Vitamin in animal feed vitamin A Acetate 500 CWS GF. NSX Zhejiang needs company ltd. New 100%.;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi Vitamin A Acetate 500 CWS GF. NSX ZHEJIANG NHU COMPANY LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23820
KG
3000
KGM
100500
USD
040422WTAOSGN22047529
2022-04-18
293621 C?NG TY TNHH VENAMTI XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Nutrition supplements vitamins in aquaculture food for vitamin A acetate (1,000,000iu/g). NSX Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%;Dinh dưỡng bổ sung Vitamin trong thức ăn chăn nuôi thủy sản Vitamin A Acetate (1,000,000IU/g). Nsx Xinfa Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3240
KG
3000
KGM
171000
USD
190622PHOC22060558
2022-06-30
293621 C?NG TY TNHH WWRC VI?T NAM HANGZHOU REBTECH NOVEL MATERIAL CO LTD Release Retinol 10% (1kg/bag) Raw materials are used to produce cosmetics, CAS: 68-26-8/128446-35-5/94035-02-6, 100% new goods;RELEASE RETINOL 10% (1KG/BAG) nguyên liệu được dùng sản xuất hóa mỹ phẩm, Mã CAS: 68-26-8/128446-35-5/94035-02-6, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
739
KG
3
KGM
1344
USD
78464683356
2021-09-14
293621 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ME DI SUN ARISTOPHARMA LTD Ingredients: Isotretinoin pharmaceuticals, quality standards: USP43. Batch No: 20210325, NSX: March 25, 2021, HSD: March 24, 2024. Manufacturer: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd - China. New 100%;Nguyên liệu dươc: Dược chất Isotretinoin, Tiêu chuẩn chất lượng: USP43. Batch No: 20210325, Nsx: 25/03/2021, Hsd: 24/03/2024. Nhà Sx: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
24
KG
20
KGM
12300
USD
130522ANBVHVD2084405E
2022-05-25
293621 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Vitamin A Acetate 500 SD CWS/A, powdered, 25kgs/barrel packaging. Lot number: 0222021102. Date of manufacturing: 02.2022. HSD: 02.2024. SX: Xinchang Nhu Vitamins Company Ltd-China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN A ACETATE 500 SD CWS/A, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô: 0222021102. Ngày sx: 02.2022. HSD: 02.2024.Nhà sx: Xinchang NHU Vitamins Company Ltd-CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1131
KG
100
KGM
5000
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293621 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin A acetate 1000 (min 1000 IU/kg), Vitamin A raw materials for animal feed production). NK goods No. 16-3/15-CN/20 according to the list of imported labor force, 25kg/bag;VITAMIN A ACETATE 1000 (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK số 16-3/15-CN/20 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu BNNPTNT , 25kg/bag
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
2000
KGM
136000
USD
240622A56CX13519
2022-06-29
293621 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CHI NHáNH ??NG THáP VEGA PHARMA LIMITED Vitamin A acetate (1,000,000iu/g) (additives used to produce food for aquatic products. Imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT;VITAMIN A ACETATE (1,000,000IU/G) ( Chất phụ gia dùng sản xuất thức ăn cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15012
KG
2000
KGM
104000
USD
(M)ONEYNBOIAD797300
2020-09-09
293621 NUTRIAL S A FNF INGREDIENTS F VITAMINAS A Y SUS DERIVADOS, SIN MEZCLARVITAMINAA 1000
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
5620
KG
200
KILOGRAMOS NETOS
18200
USD