Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-05 | ACESULFAME K GRANULAR ACESULFAME K POWDER 630DRUMS=20PALLETS HS CODE:2934 | 57035, SHANGHAI | 2704, LOS ANGELES, CA |
17,464
| KG |
630
| DRM |
***
| USD | ||||||
2021-12-14 | Raw materials for production of transmission in the pharmaceutical industry (CAS code: 147-85-3; L-proline, NSX: 29/8/2021; HSD: 29/8/2024, lot NO 21081614), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (Mã CAS: 147-85-3; L-Proline, NSX: 29/8/2021; HSD: 29/8/2024, lot no 21081614), hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
3,767
| KG |
240
| KGM |
8,400
| USD | ||||||
2021-12-15 | Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the food sample Leucomycin Hydrate CAS 1392-21-8 Code 31721-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Leucomycin hydrate CAS 1392-21-8 Mã hàng 31721-250MG,250mg/chai, hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
271
| KG |
1
| UNA |
166
| USD | ||||||
2021-12-08 | Veterinary medicine material: Atropine sulfate (Lot Number: 20210505; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd; Specifications: 1 kg / can;Nguyên liệu thuốc thú y: Atropine Sulfate (Số Lô: 20210505; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd; Quy cách: 1 Kg/Lon) | PUDONG | HO CHI MINH |
38
| KG |
20
| KGM |
10,400
| USD | ||||||
2021-12-09 | Drug manufacturing materials: ENAAPRIL MALEATE USP 42 - LOTTERY: 5112-21-021 NSX: 02/02/2021 - HD: 02/02/2025 SDK: VD-31044-18 NSX: Zhejiang hai pharmaceutical co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: ENALAPRIL MALEATE USP 42 - Lô: 5112-21-021 NSX: 03/02/2021 - HD: 02/02/2025 SĐK:VD-31044-18 NSX: ZHEJIANG HUHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. | HANGZHOU | HO CHI MINH |
53
| KG |
43
| KGM |
14,276
| USD | ||||||
2021-12-10 | Material (Technical Medicine) Tricyclazole 95% Tech used to produce Bimvin 250SC disease mushrooms. 100% new;Nguyên liệu ( thuốc kỹ thuật) TRICYCLAZOLE 95% TECH dùng sảm xuất thuốc trừ nấm bệnh BIMVIN 250SC.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
16,128
| KG |
16,000
| KGM |
208,000
| USD | ||||||
2021-12-09 | Technical drugs (raw materials) Azoxystrobin 98% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) AZOXYSTROBIN 98%TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
6,384
| KG |
3,000
| KGM |
165,000
| USD | ||||||
2021-12-08 | L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%. | DALIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
14,153
| KG |
14
| TNE |
96,320
| USD | ||||||
2021-12-09 | Technical drugs (raw materials) Difenoconazole 96% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) DIFENOCONAZOLE 96% TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
6,384
| KG |
3,000
| KGM |
115,500
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-05 | ACESULFAME K GRANULAR ACESULFAME K POWDER 630DRUMS=20PALLETS HS CODE:2934 | 57035, SHANGHAI | 2704, LOS ANGELES, CA |
17,464
| KG |
630
| DRM |
***
| USD | ||||||
2021-12-14 | Raw materials for production of transmission in the pharmaceutical industry (CAS code: 147-85-3; L-proline, NSX: 29/8/2021; HSD: 29/8/2024, lot NO 21081614), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (Mã CAS: 147-85-3; L-Proline, NSX: 29/8/2021; HSD: 29/8/2024, lot no 21081614), hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
3,767
| KG |
240
| KGM |
8,400
| USD | ||||||
2021-12-15 | Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the food sample Leucomycin Hydrate CAS 1392-21-8 Code 31721-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Leucomycin hydrate CAS 1392-21-8 Mã hàng 31721-250MG,250mg/chai, hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
271
| KG |
1
| UNA |
166
| USD | ||||||
2021-12-08 | Veterinary medicine material: Atropine sulfate (Lot Number: 20210505; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd; Specifications: 1 kg / can;Nguyên liệu thuốc thú y: Atropine Sulfate (Số Lô: 20210505; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd; Quy cách: 1 Kg/Lon) | PUDONG | HO CHI MINH |
38
| KG |
20
| KGM |
10,400
| USD | ||||||
2021-12-09 | Drug manufacturing materials: ENAAPRIL MALEATE USP 42 - LOTTERY: 5112-21-021 NSX: 02/02/2021 - HD: 02/02/2025 SDK: VD-31044-18 NSX: Zhejiang hai pharmaceutical co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: ENALAPRIL MALEATE USP 42 - Lô: 5112-21-021 NSX: 03/02/2021 - HD: 02/02/2025 SĐK:VD-31044-18 NSX: ZHEJIANG HUHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. | HANGZHOU | HO CHI MINH |
53
| KG |
43
| KGM |
14,276
| USD | ||||||
2021-12-10 | Material (Technical Medicine) Tricyclazole 95% Tech used to produce Bimvin 250SC disease mushrooms. 100% new;Nguyên liệu ( thuốc kỹ thuật) TRICYCLAZOLE 95% TECH dùng sảm xuất thuốc trừ nấm bệnh BIMVIN 250SC.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
16,128
| KG |
16,000
| KGM |
208,000
| USD | ||||||
2021-12-09 | Technical drugs (raw materials) Azoxystrobin 98% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) AZOXYSTROBIN 98%TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
6,384
| KG |
3,000
| KGM |
165,000
| USD | ||||||
2021-12-08 | L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%. | DALIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
14,153
| KG |
14
| TNE |
96,320
| USD | ||||||
2021-12-09 | Technical drugs (raw materials) Difenoconazole 96% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) DIFENOCONAZOLE 96% TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
6,384
| KG |
3,000
| KGM |
115,500
| USD |