Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | 1ACE0013 # & Raw materials for production of pesticides (technical drugs): Acetamiprid 99% Tech. Except for powder form, CAS Code: 135410-20-7. Contract number: DN2021111103 (11/11/21);1ACE0013#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV (thuốc kỹ thuật): ACETAMIPRID 99% TECH.Công dụng trừ sâu dạng bột, mã Cas:135410-20-7.Thuộc hợp đồng số: DN2021111103 (11/11/21) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,224
| KG |
1,000
| KGM |
35,000
| USD | ||||||
2021-12-14 | Cosmetic production raw materials: Animal compound contains only nitrogen toilets with hair moisturizing: Speckare Po (Piroctone Olamine), Shelf-506 / 10/2024, SX: Spec-Chem Industry Inc;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm : hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố ni tơ có công dụng dưỡng ẩm cho tóc : SpecKare PO (Piroctone olamine), hạn dùng 05,06/10/2024 , nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
577
| KG |
520
| KGM |
41,080
| USD | ||||||
2021-12-15 | UV ABSORBER UV-531 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (ocyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-531, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,838
| KG |
50
| KGM |
1,250
| USD | ||||||
2021-12-15 | UV ABSORBER UV-234 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (octyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-234, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,838
| KG |
50
| KGM |
600
| USD | ||||||
2021-12-09 | 2500125 (ZZ12-S60), Riasorb UV 770DF; UV Stabilizer; Light StabilityAgent UV770 -bis (2,2,6,6,6-TetAcaciaethyl-4-piperidyl) Sebacate, Powder, Using plastic beads, CAS: 52829-07-9; KQ PTPL: 0524 / TB-KĐ (May 21, 2018);2500125(ZZ12-S60),RIASORB UV 770DF;UV STABILIZER; LIGHT STABILITYAGENT UV770 -Bis (2,2,6,6-Tettramethyl-4-Piperidyl)Sebacate, bột,dùng sx hạt nhựa,CAS: 52829-07-9; kq PTPL:0524/TB-KĐ (21/05/2018) | KWANGYANG | CANG CAT LAI (HCM) |
29,800
| KG |
1,000
| KGM |
7,230
| USD | ||||||
2021-12-09 | Piroctone Olamine cosmetic materials, powder form. Lot Number: 20211018, HSD: October 17, 2023. New 100%. NSX: Neostar United Industrial Co., Ltd;Nguyên liệu mỹ phẩm PIROCTONE OLAMINE, dạng bột. Số lô: 20211018, HSD: 17/10/2023. Hàng mới 100%. NSX: NEOSTAR UNITED INDUSTRIAL CO., LTD | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
660
| KG |
100
| KGM |
6,700
| USD | ||||||
2021-12-08 | Veterinary medicine material: Flunixin Meglumine (Lot Number: FMN2107042; FMN2107044; NSX: 07/2021; HSD: 07/2024; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Flunixin Meglumine (Số lô: FMN2107042; FMN2107044; NSX: 07/2021; HSD: 07/2024; Quy cách: 25Kg/Thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
200
| KGM |
26,200
| USD | ||||||
2021-12-13 | Dabigatran Etexilate Mesylate-compound contains a non-condensing pyridin ring, NL medicine is pharmaceutical, semi-finished products. Chin House. Batch No: 82211590.nsx: 30/08 / 2021.HSD: August 29, 2023, 100% new goods;Dabigatran Etexilate Mesylate-hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ,NL làm thuốc là dược chất, bán thành phẩm thuốc.IN HOUSE. BATCH NO:82211590.NSX:30/08/2021.HSD:29/08/2023, hàng mới 100% | MUMBAI(EX BOMBAY) | HO CHI MINH |
26
| KG |
1
| KGM |
1,000
| USD | ||||||
2021-12-08 | Pharmaceutical - Pharmacy: Irbesartan - USP43, BATCH NO: C5636-21-037, MFG Date: 05/04/2021, Exp date: 03/2026, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu dược - Dược chất: IRBESARTAN - USP43, Batch no: C5636-21-037, MFG date: 05/04/2021, EXP date: 03/2026, NSX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD | HANGZHOU | HO CHI MINH |
49
| KG |
40
| KGM |
4,400
| USD | ||||||
2021-12-13 | 1IMI0447 # & Raw Materials for Pesticide Drug Production (Technical Medicine): Imidacloprid 97% Tech. Except for powder form, CAS Code: 138261-41-3. Contract number: DN2021111102 (11/11/21);1IMI0447#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV (thuốc kỹ thuật): Imidacloprid 97%Tech.Công dụng trừ sâu dạng bột, mã Cas:138261-41-3.Thuộc hợp đồng số: DN2021111102 (11/11/21) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,224
| KG |
1,000
| KGM |
35,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | 1ACE0013 # & Raw materials for production of pesticides (technical drugs): Acetamiprid 99% Tech. Except for powder form, CAS Code: 135410-20-7. Contract number: DN2021111103 (11/11/21);1ACE0013#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV (thuốc kỹ thuật): ACETAMIPRID 99% TECH.Công dụng trừ sâu dạng bột, mã Cas:135410-20-7.Thuộc hợp đồng số: DN2021111103 (11/11/21) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,224
| KG |
1,000
| KGM |
35,000
| USD | ||||||
2021-12-14 | Cosmetic production raw materials: Animal compound contains only nitrogen toilets with hair moisturizing: Speckare Po (Piroctone Olamine), Shelf-506 / 10/2024, SX: Spec-Chem Industry Inc;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm : hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố ni tơ có công dụng dưỡng ẩm cho tóc : SpecKare PO (Piroctone olamine), hạn dùng 05,06/10/2024 , nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
577
| KG |
520
| KGM |
41,080
| USD | ||||||
2021-12-15 | UV ABSORBER UV-531 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (ocyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-531, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,838
| KG |
50
| KGM |
1,250
| USD | ||||||
2021-12-15 | UV ABSORBER UV-234 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (octyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-234, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,838
| KG |
50
| KGM |
600
| USD | ||||||
2021-12-09 | 2500125 (ZZ12-S60), Riasorb UV 770DF; UV Stabilizer; Light StabilityAgent UV770 -bis (2,2,6,6,6-TetAcaciaethyl-4-piperidyl) Sebacate, Powder, Using plastic beads, CAS: 52829-07-9; KQ PTPL: 0524 / TB-KĐ (May 21, 2018);2500125(ZZ12-S60),RIASORB UV 770DF;UV STABILIZER; LIGHT STABILITYAGENT UV770 -Bis (2,2,6,6-Tettramethyl-4-Piperidyl)Sebacate, bột,dùng sx hạt nhựa,CAS: 52829-07-9; kq PTPL:0524/TB-KĐ (21/05/2018) | KWANGYANG | CANG CAT LAI (HCM) |
29,800
| KG |
1,000
| KGM |
7,230
| USD | ||||||
2021-12-09 | Piroctone Olamine cosmetic materials, powder form. Lot Number: 20211018, HSD: October 17, 2023. New 100%. NSX: Neostar United Industrial Co., Ltd;Nguyên liệu mỹ phẩm PIROCTONE OLAMINE, dạng bột. Số lô: 20211018, HSD: 17/10/2023. Hàng mới 100%. NSX: NEOSTAR UNITED INDUSTRIAL CO., LTD | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
660
| KG |
100
| KGM |
6,700
| USD | ||||||
2021-12-08 | Veterinary medicine material: Flunixin Meglumine (Lot Number: FMN2107042; FMN2107044; NSX: 07/2021; HSD: 07/2024; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Flunixin Meglumine (Số lô: FMN2107042; FMN2107044; NSX: 07/2021; HSD: 07/2024; Quy cách: 25Kg/Thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
200
| KGM |
26,200
| USD | ||||||
2021-12-13 | Dabigatran Etexilate Mesylate-compound contains a non-condensing pyridin ring, NL medicine is pharmaceutical, semi-finished products. Chin House. Batch No: 82211590.nsx: 30/08 / 2021.HSD: August 29, 2023, 100% new goods;Dabigatran Etexilate Mesylate-hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ,NL làm thuốc là dược chất, bán thành phẩm thuốc.IN HOUSE. BATCH NO:82211590.NSX:30/08/2021.HSD:29/08/2023, hàng mới 100% | MUMBAI(EX BOMBAY) | HO CHI MINH |
26
| KG |
1
| KGM |
1,000
| USD | ||||||
2021-12-08 | Pharmaceutical - Pharmacy: Irbesartan - USP43, BATCH NO: C5636-21-037, MFG Date: 05/04/2021, Exp date: 03/2026, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu dược - Dược chất: IRBESARTAN - USP43, Batch no: C5636-21-037, MFG date: 05/04/2021, EXP date: 03/2026, NSX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD | HANGZHOU | HO CHI MINH |
49
| KG |
40
| KGM |
4,400
| USD | ||||||
2021-12-13 | 1IMI0447 # & Raw Materials for Pesticide Drug Production (Technical Medicine): Imidacloprid 97% Tech. Except for powder form, CAS Code: 138261-41-3. Contract number: DN2021111102 (11/11/21);1IMI0447#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV (thuốc kỹ thuật): Imidacloprid 97%Tech.Công dụng trừ sâu dạng bột, mã Cas:138261-41-3.Thuộc hợp đồng số: DN2021111102 (11/11/21) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,224
| KG |
1,000
| KGM |
35,000
| USD |