Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-25 | Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Quy cách: 25kg/thùng) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
4,480
| KG |
4,000
| KGM |
44,800
| USD | ||||||
2021-11-04 | Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
395
| KG |
2
| UNA |
243
| USD | ||||||
2021-12-18 | Veterinary medicine material: metamizole sodium monohydrate (metamizole sodium, analgin) (lot number: 2121100272; 2121100273; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100229; NSX: 10/2021; hsd: 10/2024; QC: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium Monohydrate (Metamizole Sodium, Analgin) (Số lô: 2121100272; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100329; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; QC: 25kg/thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
6,720
| KG |
6,000
| KGM |
77,400
| USD | ||||||
2021-11-15 | Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Quy cách: 25kg/thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
4,480
| KG |
4,000
| KGM |
43,200
| USD | ||||||
2021-12-23 | Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,600
| KG |
5,000
| KGM |
63,750
| USD | ||||||
2021-07-08 | Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in 4-aminoantipyrine food samples CAS 83-07-8 Code 103155000,500g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS 83-07-8 Mã hàng 103155000,500G/chai, hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
338
| KG |
2
| UNA |
243
| USD | ||||||
2021-09-11 | Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot Number: 052105011 & 052105018, NSX: 20.05.21 & 24.05.21 HSD: 19.05.2025 & 23.05.2025, Packing: 25kg / Drum. Total: 80drum = 2000kg;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN) SỐ LÔ: 052105011&052105018, NSX:20.05.21& 24.05.21 HSD: 19.05.2025& 23.05.2025, PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG: 80DRUM=2000KG | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
3,919
| KG |
2,000
| KGM |
21,600
| USD | ||||||
2021-10-01 | Veterinary medicine production materials: antipyrine. New 100%. Batch No: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical CO., LTD. 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:ANTIPYRINE. Hàng mới 100%. BATCH NO: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 25kg/thùng | SHANGHAI | VICONSHIP |
7,968
| KG |
1,000
| KGM |
13,800
| USD | ||||||
2020-01-06 | DIMETHYLPHENYLPYRAZOLONE | SHANGHAI | SANTOS |
26,400
| KG |
800
| DR |
***
| USD | ||||||
2020-01-06 | DIMETHYLPHENYLPYRAZOLONE | SHANGHAI | SANTOS |
26,400
| KG |
800
| DR |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-25 | Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Quy cách: 25kg/thùng) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
4,480
| KG |
4,000
| KGM |
44,800
| USD | ||||||
2021-11-04 | Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
395
| KG |
2
| UNA |
243
| USD | ||||||
2021-12-18 | Veterinary medicine material: metamizole sodium monohydrate (metamizole sodium, analgin) (lot number: 2121100272; 2121100273; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100229; NSX: 10/2021; hsd: 10/2024; QC: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium Monohydrate (Metamizole Sodium, Analgin) (Số lô: 2121100272; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100329; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; QC: 25kg/thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
6,720
| KG |
6,000
| KGM |
77,400
| USD | ||||||
2021-11-15 | Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Quy cách: 25kg/thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
4,480
| KG |
4,000
| KGM |
43,200
| USD | ||||||
2021-12-23 | Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,600
| KG |
5,000
| KGM |
63,750
| USD | ||||||
2021-07-08 | Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in 4-aminoantipyrine food samples CAS 83-07-8 Code 103155000,500g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS 83-07-8 Mã hàng 103155000,500G/chai, hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
338
| KG |
2
| UNA |
243
| USD | ||||||
2021-09-11 | Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot Number: 052105011 & 052105018, NSX: 20.05.21 & 24.05.21 HSD: 19.05.2025 & 23.05.2025, Packing: 25kg / Drum. Total: 80drum = 2000kg;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN) SỐ LÔ: 052105011&052105018, NSX:20.05.21& 24.05.21 HSD: 19.05.2025& 23.05.2025, PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG: 80DRUM=2000KG | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
3,919
| KG |
2,000
| KGM |
21,600
| USD | ||||||
2021-10-01 | Veterinary medicine production materials: antipyrine. New 100%. Batch No: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical CO., LTD. 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:ANTIPYRINE. Hàng mới 100%. BATCH NO: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 25kg/thùng | SHANGHAI | VICONSHIP |
7,968
| KG |
1,000
| KGM |
13,800
| USD | ||||||
2020-01-06 | DIMETHYLPHENYLPYRAZOLONE | SHANGHAI | SANTOS |
26,400
| KG |
800
| DR |
***
| USD | ||||||
2020-01-06 | DIMETHYLPHENYLPYRAZOLONE | SHANGHAI | SANTOS |
26,400
| KG |
800
| DR |
***
| USD |