Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0260071
2021-12-15
293300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in N-acetyl-d-glucosamine food sample CAS 7512-17-6 Code A3286-5G, 5G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Acetyl-D-glucosamine CAS 7512-17-6 Mã hàng A3286-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
33
USD
SIN0260071
2021-12-15
293300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in Daidzein CAS 486-66-8 food codes PHR1858-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Daidzein CAS 486-66-8 Mã hàng PHR1858-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
88
USD
141121COAU7883123590
2021-12-08
293300 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food materials: glucosamine sodium sodium chloride (d-glucosamine sulfate 2nacl), batch no.: JSTNA211010 / 11/12 HSD: 09; 10; 11/10/2024; 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE SODIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL), Batch no.: JSTNA211010/11/12 HSD: 09;10;11/10/2024; 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11000
KG
6000
KGM
31200
USD
69529838642
2021-12-08
293300 C?NG TY TNHH LINH H?NG HANGZHOU MAOXU BIOTECH CO LTD Quercetin (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: 20211025; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;QUERCETIN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20211025; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
11500
USD
141121COAU7883123590
2021-12-08
293300 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food Materials: Glucosamine Sulfate Potassium Chloride (D-Glucosamine Sulfate 2KCL), Batch No.: JSTK211013 / 14/15/16, HSD: 12; 13; 14; 15/10/2024. 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE POTASSIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL), Batch no.: JSTK211013/14/15/16, HSD: 12;13;14;15/10/2024. 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11000
KG
4000
KGM
20800
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 C?NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine sulfate 2nacl (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
17000
KGM
88400
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 C?NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine sulfate 2KCL (Functional food production food material; 25kg / barrel); Lot Number: K2111022; K2111023; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: K2111022; K2111023; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
4000
KGM
20800
USD
112100017309574
2021-12-09
293300 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU KY THUAT THUAN GIA BLL047ND # & ethyl maltol food additives (C7H8O3), powder form, white, 0.5kg / box, 100% new goods, uses: increase flavor, use pet food production;BLL047ND#&PHỤ GIA THỰC PHẨM ETHYL MALTOL (C7H8O3), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, 0.5KG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: TĂNG HƯƠNG VỊ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY THUAN GIA
KHO CONG TY BALALA
852
KG
40
KGM
1195
USD
061221AMIGL210618793A
2021-12-14
293300 C?NG TY TNHH WWRC VI?T NAM HANGZHOU REBTECH NOVEL MATERIAL CO LTD Kojic acid (1kg * 15packs), powder, raw materials used in cosmetic production. Code Code: 501-30-4, 100% new goods;KOJIC ACID (1KG*15PACKS), dạng bột, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Mã CAS: 501-30-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1498
KG
15
KGM
214
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 C?NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine HCL (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: Y2111024; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE HCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: Y2111024; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
1000
KGM
6500
USD
081221ELCSHAHCM162671
2021-12-13
293300 C?NG TY TNHH OCI VI?T NAM FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL AG 3 # & chemicals used to produce agricultural medicines 7-hydroxy, heterosexual compounds contain only oxygen (s). CAS Code: 1563-38-8, Chemical Formula: C10H12O2. Production date: November 2021; HSD: November 2023;3#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7-Hydroxy, Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. Mã CAS: 1563-38-8, Công thức hóa học: C10H12O2. Ngày sản xuất: tháng 11/2021; HSD: Tháng 11/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
480040
USD