Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | 6206038 # & Liquid cyanoguanidine decay, used in wastewater treatment. New 100%;6206038#&Chất khử màu Cyanoguanidine dạng lỏng, dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100% | CTY TNHH MTV KDDV PHUOC THINH | CONG TY TNHH ZIGUI JISHENG |
17,864
| KG |
2,010
| KGM |
3,445
| USD | ||||||
2020-01-13 | Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Nitrile-function compounds: 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide);腈官能化合物:1-氰基胍(双氰胺) | SHANGHAI | HO CHI MINH |
***
| KG |
500
| KGM |
2,895
| USD | ||||||
2021-10-29 | 6206038 # & Liquid cyanoguanidine decay, used in wastewater treatment. New 100%;6206038#&Chất khử màu Cyanoguanidine dạng lỏng, dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100% | CTY TNHH MTV KDDV PHUOC THINH | CONG TY TNHH ZIGUI JISHENG |
2,025
| KG |
2,010
| KGM |
3,004
| USD | ||||||
2021-07-07 | TP: Dicyandiamide 9-10%, Water 86-89%, Other, Used as a non-yellow fabric due to high temperature (125kg / barrel). New 100%;Chế phẩm trợ nhuộm TP: Dicyandiamide 9-10%, Water 86-89%, other, dùng làm vải không bị vàng do nhiệt độ cao (Kalevin AO) (125kg/thùng). Hàng mới 100% | JIUJIANG | PTSC DINH VU |
26,352
| KG |
1,375
| KGM |
2,640
| USD | ||||||
2022-04-05 | Dicyandiamide chemicals 99.5% min (formula: C2H4N4), used in the chemical industry of wastewater treatment, CAS code: 461-58-5, 100% new goods.;Hoá chất DICYANDIAMIDE 99.5% MIN (FORMULA: C2H4N4), sử dụng trong công nghiệp hoá chất xử lý nước thải, mã CAS: 461-58-5, hàng mới 100%. | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
10,190
| KG |
10
| TNE |
38,800
| USD | ||||||
2021-11-25 | DICYANDIAMIDE PURITY 99.5PCT min (colored aids - for textile industry), 25kgs / bag, TC: 1680 Bag, 100% new, HSD: 10/2023, CAS: 461-58-5.;DICYANDIAMIDE PURITY 99.5PCT MIN ( Chất trợ cầm màu - dùng cho ngành dệt nhuộm ), 25KGS/BAG, TC: 1680 bag, Hàng mới 100%, HSD: 10/2023, CAS: 461-58-5. | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
42,235
| KG |
42
| TNE |
189,000
| USD | ||||||
2020-11-07 | DICYANDIAMIDE (1-CYANOGUANIDINE) | XINGANG | TUTICORIN |
233,144
| KG |
840
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-11-07 | DICYANDIAMIDE (1-CYANOGUANIDINE) | XINGANG | TUTICORIN |
233,244
| KG |
840
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-11-07 | DICYANDIAMIDE (1-CYANOGUANIDINE) | XINGANG | TUTICORIN |
234,544
| KG |
840
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-01-05 | 1-CIANOGUANIDINA (DICIANDIAMIDA).DICIADIAMIDAAL 99,5% | BUSAN CY (PUSAN) | VALPARAISO |
2,011
| KG |
2,000
| KILOGRAMOS NETOS |
4,815
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | 6206038 # & Liquid cyanoguanidine decay, used in wastewater treatment. New 100%;6206038#&Chất khử màu Cyanoguanidine dạng lỏng, dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100% | CTY TNHH MTV KDDV PHUOC THINH | CONG TY TNHH ZIGUI JISHENG |
17,864
| KG |
2,010
| KGM |
3,445
| USD | ||||||
2020-01-13 | Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Nitrile-function compounds: 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide);腈官能化合物:1-氰基胍(双氰胺) | SHANGHAI | HO CHI MINH |
***
| KG |
500
| KGM |
2,895
| USD | ||||||
2021-10-29 | 6206038 # & Liquid cyanoguanidine decay, used in wastewater treatment. New 100%;6206038#&Chất khử màu Cyanoguanidine dạng lỏng, dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100% | CTY TNHH MTV KDDV PHUOC THINH | CONG TY TNHH ZIGUI JISHENG |
2,025
| KG |
2,010
| KGM |
3,004
| USD | ||||||
2021-07-07 | TP: Dicyandiamide 9-10%, Water 86-89%, Other, Used as a non-yellow fabric due to high temperature (125kg / barrel). New 100%;Chế phẩm trợ nhuộm TP: Dicyandiamide 9-10%, Water 86-89%, other, dùng làm vải không bị vàng do nhiệt độ cao (Kalevin AO) (125kg/thùng). Hàng mới 100% | JIUJIANG | PTSC DINH VU |
26,352
| KG |
1,375
| KGM |
2,640
| USD | ||||||
2022-04-05 | Dicyandiamide chemicals 99.5% min (formula: C2H4N4), used in the chemical industry of wastewater treatment, CAS code: 461-58-5, 100% new goods.;Hoá chất DICYANDIAMIDE 99.5% MIN (FORMULA: C2H4N4), sử dụng trong công nghiệp hoá chất xử lý nước thải, mã CAS: 461-58-5, hàng mới 100%. | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
10,190
| KG |
10
| TNE |
38,800
| USD | ||||||
2021-11-25 | DICYANDIAMIDE PURITY 99.5PCT min (colored aids - for textile industry), 25kgs / bag, TC: 1680 Bag, 100% new, HSD: 10/2023, CAS: 461-58-5.;DICYANDIAMIDE PURITY 99.5PCT MIN ( Chất trợ cầm màu - dùng cho ngành dệt nhuộm ), 25KGS/BAG, TC: 1680 bag, Hàng mới 100%, HSD: 10/2023, CAS: 461-58-5. | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
42,235
| KG |
42
| TNE |
189,000
| USD | ||||||
2020-11-07 | DICYANDIAMIDE (1-CYANOGUANIDINE) | XINGANG | TUTICORIN |
233,144
| KG |
840
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-11-07 | DICYANDIAMIDE (1-CYANOGUANIDINE) | XINGANG | TUTICORIN |
233,244
| KG |
840
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-11-07 | DICYANDIAMIDE (1-CYANOGUANIDINE) | XINGANG | TUTICORIN |
234,544
| KG |
840
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-01-05 | 1-CIANOGUANIDINA (DICIANDIAMIDA).DICIADIAMIDAAL 99,5% | BUSAN CY (PUSAN) | VALPARAISO |
2,011
| KG |
2,000
| KILOGRAMOS NETOS |
4,815
| USD |