Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | Open cocons of Oleic OA-98 acid (CAS code: 301-02-0), Fine granules, Used in plastic industry, 100% new (non-precursor), Packing: 25kg / paper bags;Chất Amit mạch hở của axit oleic OA-98 (mã CAS : 301-02-0), dạng hạt mịn, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/bao giấy | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,112
| KG |
14,000
| KGM |
50,960
| USD | ||||||
2021-12-15 | Avantamide SR (Anti-Blocking Agent), stearamide ingredients used in ink manufacturing, 25kg / bag, 100% new products. CAS: 124-26-5.;AVANTAMIDE SR (ANTI-BLOCKING AGENT),Thành phần Stearamide dùng trong ngành sản xuất mực in,25Kg/Bag,Hàng mới 100%.Mã Cas:124-26-5. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,542
| KG |
1,500
| KGM |
8,250
| USD | ||||||
2021-12-14 | Aerotex NMA 48 industrial additives (N-methylol acrylamide solution in water) are used to produce emulsion plastic. New 100% (CAS: 213-103-2, no KBHC), (PTPL 10742 / TB-TCHQ on November 14, 2016);Chất phụ gia công nghiệp AEROTEX NMA 48 (Dung dịch N-methylol acrylamide trong nước) dùng để sx nhựa nhũ tương. Hàng mới 100% (Cas: 213-103-2, Không KBHC), (PTPL 10742/TB-TCHQ ngày 14/11/2016) | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,790
| KG |
1,680
| KGM |
3,612
| USD | ||||||
2021-12-15 | Drug manufacturing materials: N-acetyl-dl-leucine standard manufacturer: 211020 NSX: 20/10/2021 HD: 19/10/2023 SDK: VD-31926-19 NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc:N-Acetyl-DL-leucine tiêu chuẩn nhà sản xuất Lo:211020 NSX:20/10/2021 HD: 19/10/2023 SĐK:VD-31926-19 NSX:Ningbo yuanfa bioengineering co.,ltd. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
3,240
| KG |
3,000
| KGM |
51,000
| USD | ||||||
2021-12-09 | L-glutamine (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: GM2111020; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;L- GLUTAMINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: GM2111020; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
9,632
| KG |
1,000
| KGM |
9,800
| USD | ||||||
2021-12-08 | Flocryl Acrylamide 45 Chemicals (Flocryl Moa 45 Rohm Haas) (1 barrel = 200kgs) -Whiseling in the paint industry. CAS NO: 924-42-5 / 79-06-1 / 50-00-0;Hóa chất FLOCRYL ACRYLAMIDE 45 (FLOCRYL MOA 45 ROHM HAAS) (1 thùng =200kgs)-Hóa chất dùng trong ngành sơn. CAS NO: 924-42-5/ 79-06-1/ 50-00-0 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,750
| KG |
10,000
| KGM |
14,200
| USD | ||||||
2021-12-08 | N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
8,560
| KG |
300
| UNA |
537
| USD | ||||||
2021-12-09 | Dimethylformamide (DMF) - Organic compounds (plasticizer), CAS code: 68-12-2; Chemical formula: C3H7NO; Raw materials used in glue production & paint. New 100%. (KQ PTPL: 4009 / N3.10 / TD);DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) - Hợp chất hữu cơ ( Chất hóa dẻo), Mã CAS: 68-12-2 ; Công thức hóa học: C3H7NO; Nguyên liệu dùng trong sản xuất keo & sơn. Hàng mới 100%. ( KQ PTPL: 4009/N3.10/TĐ) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
43,000
| KG |
43
| TNE |
121,045
| USD | ||||||
2021-12-09 | Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 ) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
27,588
| KG |
25
| TNE |
64,456
| USD | ||||||
2021-12-13 | Additives (oleamide .cas no.: 301-02-0) Increase anti-stickness for plastic use in plastic industry.25kg / bag. 100% new;Phụ gia (OLEAMIDE .CAS No.: 301-02-0) tăng độ chống dính cho nhựa dùng tháo khuôn trong ngành nhựa.25Kg/Bag.mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
25,200
| KG |
25,000
| KGM |
84,500
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | Open cocons of Oleic OA-98 acid (CAS code: 301-02-0), Fine granules, Used in plastic industry, 100% new (non-precursor), Packing: 25kg / paper bags;Chất Amit mạch hở của axit oleic OA-98 (mã CAS : 301-02-0), dạng hạt mịn, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/bao giấy | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,112
| KG |
14,000
| KGM |
50,960
| USD | ||||||
2021-12-15 | Avantamide SR (Anti-Blocking Agent), stearamide ingredients used in ink manufacturing, 25kg / bag, 100% new products. CAS: 124-26-5.;AVANTAMIDE SR (ANTI-BLOCKING AGENT),Thành phần Stearamide dùng trong ngành sản xuất mực in,25Kg/Bag,Hàng mới 100%.Mã Cas:124-26-5. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,542
| KG |
1,500
| KGM |
8,250
| USD | ||||||
2021-12-14 | Aerotex NMA 48 industrial additives (N-methylol acrylamide solution in water) are used to produce emulsion plastic. New 100% (CAS: 213-103-2, no KBHC), (PTPL 10742 / TB-TCHQ on November 14, 2016);Chất phụ gia công nghiệp AEROTEX NMA 48 (Dung dịch N-methylol acrylamide trong nước) dùng để sx nhựa nhũ tương. Hàng mới 100% (Cas: 213-103-2, Không KBHC), (PTPL 10742/TB-TCHQ ngày 14/11/2016) | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,790
| KG |
1,680
| KGM |
3,612
| USD | ||||||
2021-12-15 | Drug manufacturing materials: N-acetyl-dl-leucine standard manufacturer: 211020 NSX: 20/10/2021 HD: 19/10/2023 SDK: VD-31926-19 NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc:N-Acetyl-DL-leucine tiêu chuẩn nhà sản xuất Lo:211020 NSX:20/10/2021 HD: 19/10/2023 SĐK:VD-31926-19 NSX:Ningbo yuanfa bioengineering co.,ltd. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
3,240
| KG |
3,000
| KGM |
51,000
| USD | ||||||
2021-12-09 | L-glutamine (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: GM2111020; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;L- GLUTAMINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: GM2111020; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
9,632
| KG |
1,000
| KGM |
9,800
| USD | ||||||
2021-12-08 | Flocryl Acrylamide 45 Chemicals (Flocryl Moa 45 Rohm Haas) (1 barrel = 200kgs) -Whiseling in the paint industry. CAS NO: 924-42-5 / 79-06-1 / 50-00-0;Hóa chất FLOCRYL ACRYLAMIDE 45 (FLOCRYL MOA 45 ROHM HAAS) (1 thùng =200kgs)-Hóa chất dùng trong ngành sơn. CAS NO: 924-42-5/ 79-06-1/ 50-00-0 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,750
| KG |
10,000
| KGM |
14,200
| USD | ||||||
2021-12-08 | N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
8,560
| KG |
300
| UNA |
537
| USD | ||||||
2021-12-09 | Dimethylformamide (DMF) - Organic compounds (plasticizer), CAS code: 68-12-2; Chemical formula: C3H7NO; Raw materials used in glue production & paint. New 100%. (KQ PTPL: 4009 / N3.10 / TD);DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) - Hợp chất hữu cơ ( Chất hóa dẻo), Mã CAS: 68-12-2 ; Công thức hóa học: C3H7NO; Nguyên liệu dùng trong sản xuất keo & sơn. Hàng mới 100%. ( KQ PTPL: 4009/N3.10/TĐ) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
43,000
| KG |
43
| TNE |
121,045
| USD | ||||||
2021-12-09 | Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 ) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
27,588
| KG |
25
| TNE |
64,456
| USD | ||||||
2021-12-13 | Additives (oleamide .cas no.: 301-02-0) Increase anti-stickness for plastic use in plastic industry.25kg / bag. 100% new;Phụ gia (OLEAMIDE .CAS No.: 301-02-0) tăng độ chống dính cho nhựa dùng tháo khuôn trong ngành nhựa.25Kg/Bag.mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
25,200
| KG |
25,000
| KGM |
84,500
| USD |