Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-01 | ANTHRAQUINONE | SHANGHAI | BUENOS AIRES |
27,962
| KG |
40
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-03-17 | ANTHRAQUINONE | SHANGHAI | BUENOS AIRES |
12,290
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-09-17 | Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2022-04-06 | Chemicals CFN99157 Rhein 98% (anthraquinon) used to compare substances in nature, 20mg/vial, CAS: 478-43-3, CTHH: C15H8O6, 100% new;Hóa chất CFN99157 Rhein 98% (Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:478-43-3, CTHH:C15H8O6,mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2022-05-30 | Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
2
| UNA |
20
| USD | ||||||
2022-04-06 | Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2021-08-17 | Chemicals CFN98834 Emodin (anthraquinon) used in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2021-08-17 | Chemicals CFN98834 Emodin (anthraquinon) used in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2021-08-10 | ANTHRAQUINONE | SHANGHAI | DURBAN |
21,095
| KG |
1,417
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-10 | ANTHRAQUINONE | SHANGHAI | DURBAN |
12,380
| KG |
20
| BG |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-01 | ANTHRAQUINONE | SHANGHAI | BUENOS AIRES |
27,962
| KG |
40
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-03-17 | ANTHRAQUINONE | SHANGHAI | BUENOS AIRES |
12,290
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-09-17 | Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2022-04-06 | Chemicals CFN99157 Rhein 98% (anthraquinon) used to compare substances in nature, 20mg/vial, CAS: 478-43-3, CTHH: C15H8O6, 100% new;Hóa chất CFN99157 Rhein 98% (Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:478-43-3, CTHH:C15H8O6,mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2022-05-30 | Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
2
| UNA |
20
| USD | ||||||
2022-04-06 | Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2021-08-17 | Chemicals CFN98834 Emodin (anthraquinon) used in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2021-08-17 | Chemicals CFN98834 Emodin (anthraquinon) used in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100% | WUHAN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
10
| USD | ||||||
2021-08-10 | ANTHRAQUINONE | SHANGHAI | DURBAN |
21,095
| KG |
1,417
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-10 | ANTHRAQUINONE | SHANGHAI | DURBAN |
12,380
| KG |
20
| BG |
***
| USD |