Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-10 | Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 5.5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Code 116150250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 5,5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Mã hàng 116150250,25g/chai, hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
9
| KG |
2
| UNA |
32
| USD | ||||||
2021-12-23 | Camphor, tablet form, used to pursue insects, mice, cockroaches ,,. used in finished fabric warehouse, no brand, 100% new;Long não, dạng viên, dùng để đuổi côn trùng, chuột, gián,,. sử dụng trong kho vải thành phẩm, không nhãn hiệu, mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
11,320
| KG |
500
| BAG |
35
| USD | ||||||
2022-01-20 | 100g fragrant camphor (Huong Hong, Lavender, Lemon, Vanilla). New 100%;Long não thơm 100g ( hương Hồng, Lavender, Chanh, Vani ). Hàng mới 100% | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
18,700
| KG |
18,000
| PCE |
1,980
| USD | ||||||
2020-01-14 | CAMPHOR BP2018 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. 190781 & 190793 nsx T08/2019 hd T08/2022, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: Other: Camphor;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的环胞酮,环胞酮或cycloterpenic酮:其他:樟脑 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
5,000
| KGM |
47,500
| USD | ||||||
2021-11-11 | Ketone Cyclanic (C9H14O) does not have other oxygen (others) used in plastic and paint industry. Vestasol IP, (190 kg / drum) liquid form. Goods with CAS code is 78-59-1 without chemical declaration according to ND: 113. 100% new products;Xeton Cyclanic (C9H14O )không có chức oxy khác (loại khác)dùng trong ngành nhựa, sơn. VESTASOL IP,(190 kg/drum) Dạng lỏng. Hàng có mã số CAS là78-59-1 không khai báo hóa chất theo NĐ:113.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
16,536
| KG |
15,200
| KGM |
32,832
| USD | ||||||
2021-03-03 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | MANZANILLO |
18,050
| KG |
600
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-10-25 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | VALENCIA |
188,669
| KG |
79
| DR |
***
| USD | ||||||
2020-11-02 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | VALENCIA |
16,879
| KG |
104
| DR |
***
| USD | ||||||
2020-01-25 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | FOS SUR MER |
20,416
| KG |
18
| DR |
***
| USD | ||||||
2020-01-25 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | FOS SUR MER |
20,416
| KG |
18
| DR |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-10 | Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 5.5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Code 116150250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 5,5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Mã hàng 116150250,25g/chai, hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
9
| KG |
2
| UNA |
32
| USD | ||||||
2021-12-23 | Camphor, tablet form, used to pursue insects, mice, cockroaches ,,. used in finished fabric warehouse, no brand, 100% new;Long não, dạng viên, dùng để đuổi côn trùng, chuột, gián,,. sử dụng trong kho vải thành phẩm, không nhãn hiệu, mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
11,320
| KG |
500
| BAG |
35
| USD | ||||||
2022-01-20 | 100g fragrant camphor (Huong Hong, Lavender, Lemon, Vanilla). New 100%;Long não thơm 100g ( hương Hồng, Lavender, Chanh, Vani ). Hàng mới 100% | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
18,700
| KG |
18,000
| PCE |
1,980
| USD | ||||||
2020-01-14 | CAMPHOR BP2018 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. 190781 & 190793 nsx T08/2019 hd T08/2022, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: Other: Camphor;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的环胞酮,环胞酮或cycloterpenic酮:其他:樟脑 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
5,000
| KGM |
47,500
| USD | ||||||
2021-11-11 | Ketone Cyclanic (C9H14O) does not have other oxygen (others) used in plastic and paint industry. Vestasol IP, (190 kg / drum) liquid form. Goods with CAS code is 78-59-1 without chemical declaration according to ND: 113. 100% new products;Xeton Cyclanic (C9H14O )không có chức oxy khác (loại khác)dùng trong ngành nhựa, sơn. VESTASOL IP,(190 kg/drum) Dạng lỏng. Hàng có mã số CAS là78-59-1 không khai báo hóa chất theo NĐ:113.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
16,536
| KG |
15,200
| KGM |
32,832
| USD | ||||||
2021-03-03 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | MANZANILLO |
18,050
| KG |
600
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-10-25 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | VALENCIA |
188,669
| KG |
79
| DR |
***
| USD | ||||||
2020-11-02 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | VALENCIA |
16,879
| KG |
104
| DR |
***
| USD | ||||||
2020-01-25 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | FOS SUR MER |
20,416
| KG |
18
| DR |
***
| USD | ||||||
2020-01-25 | CYCLOPENTANONE | SHANGHAI | FOS SUR MER |
20,416
| KG |
18
| DR |
***
| USD |