Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-08 | ACETALES Y SEMIACETALES, INCLUSO CON OTRAS FUNCIONES OXIGENADAS, Y SUS DERIVADOS HALOGENADOS, SULFONADOS, NITRADOS O NITROSADOS.;ACETAL;LIQUIDO;PARA USO EN LA COMPOSICION AROMATICADE ALIMENTOS PARA CONSUMO HUMANO | OTROS PTOS. COLOMBIA | SAN ANTONIO |
3,955
| KG |
180
| KILOGRAMOS NETOS |
1,250
| USD | ||||||
2021-11-09 | Organic chemicals using mosquito incense - Methylal 99% - KqgĐ No. 7886 / TB-TCHQ dated 15/08/2016 (CAS code 109-87-5, CTHH C3H8O2 - checked TK 102744721661 / A12 (July 8, 2019 );Hóa chất hữu cơ dùng sx nhang muỗi - METHYLAL 99% - KQGĐ số 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016 (mã CAS 109-87-5, CTHH C3H8O2 - đã kiểm TK 102744721661/A12 (08/07/2019) | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,000
| KG |
19,000
| KGM |
25,840
| USD | ||||||
2021-09-01 | NPL039 # & Chemical Dimethoxymethane (Methylal), C3H8O2, 99% content (160kg / barrel), 100% new goods;NPL039#&Hóa chất Dimethoxymethane (Methylal), C3H8O2, hàm lượng 99% (160kg/thùng), hàng mới 100% | CONG TY TNHH GK FINECHEM VIETNAM | KHO CTY TNHH SON GLOBAL VIETNAM |
10,868
| KG |
960
| KGM |
1,152
| USD | ||||||
2021-09-09 | Methylal. Chemical formula (CH3-O-CH2-O-CH3). Industrial lip (used for liquid painting, wood, glue). New 100%. Number PPP: 7886 / TB-TCHQ on August 15, 2016.;Methylal. Công thức hóa học (CH3-O-CH2-O-CH3).Dung môi công nghiệp (dùng cho ngành sơn, gỗ, keo ) dạng lỏng. Hàng mới 100%. Số PTPL: 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016. | NANSHA | CANG TAN VU - HP |
49,860
| KG |
33,800
| KGM |
55,770
| USD | ||||||
2022-06-29 | PG081 #& Methylan additives used as solvents in the production of lubricating oil and industrial engine oil. CAS NO: 109-87-5; CTHH: C3H8O2;PG081#&Phụ gia Methylan dùng làm dung môi trong sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp. CAS No: 109-87-5; CTHH: C3H8O2 | CONG TY TNHH TMDC XNK CV | CONG TY TNHH CONG NGHE FRANCOOL VN |
1,520
| KG |
1,350
| KGM |
2,991
| USD | ||||||
2021-12-20 | Methylal. Chemical formula (CH3-O-CH2-O-CH3). Industrial lip (for painting, wood, glue) liquids. New 100%. Number PPP: 7886 / TB-TCHQ on August 15, 2016.;Methylal. Công thức hóa học (CH3-O-CH2-O-CH3).Dung môi công nghiệp (dùng cho ngành sơn, gỗ, keo ) dạng lỏng. Hàng mới 100%. Số PTPL: 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016. | GUANGZHOU | CANG XANH VIP |
26,135
| KG |
16,875
| KGM |
31,219
| USD | ||||||
2022-02-28 | PG081 # & methylan additives use solvents in lubricating oil production and industrial machine oil. CAS NO: 109-87-5; CTHH: C3H8O2;PG081#&Phụ gia Methylan dùng làm dung môi trong sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp. CAS No: 109-87-5; CTHH: C3H8O2 | CONG TY TNHH TMDC XNK CV | CONG TY TNHH CONG NGHE FRANCOOL VN |
2,280
| KG |
2,025
| KGM |
4,577
| USD | ||||||
2021-07-27 | 100% new laboratory chemicals: MalonalDehyde Bis (Dimethyl Acetal), 99%, Code: 108383-100ml, CAS Number: 102-52-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Malonaldehyde Bis(Dimethyl Acetal), 99%, mã hàng: 108383-100ML, số CAS: 102-52-3 | SINGAPORE | HO CHI MINH |
147
| KG |
1
| UNA |
27
| USD | ||||||
2021-11-22 | Organic chemicals using mosquito incense - Methylal 99% - KqgĐ No. 7886 / TB-TCHQ dated 15/08/2016 (CAS code 109-87-5, CTHH C3H8O2 - checked TK 102744721661 / A12 (July 8, 2019 );Hóa chất hữu cơ dùng sx nhang muỗi - METHYLAL 99% - KQGĐ số 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016 (mã CAS 109-87-5, CTHH C3H8O2 - đã kiểm TK 102744721661/A12 (08/07/2019) | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,000
| KG |
19,000
| KGM |
28,120
| USD | ||||||
2022-06-16 | Chemicals 2,2-Dimethoxypropane, is acetal, used as a protective substance in the alkaloit synthesis reaction with similar structure, used analytical research in laboratory, chemical production (5ml/vial);Hoá chất 2,2-Dimethoxypropane, là axetal, được dùng làm chất bảo vệ trong phản ứng tổng hợp alkaloit có cấu trúc tương tự, dùng nghiên cứu phân tích trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(5ML/LỌ) | LUXEMBOURG | HO CHI MINH |
599
| KG |
1
| UNA |
72
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-08 | ACETALES Y SEMIACETALES, INCLUSO CON OTRAS FUNCIONES OXIGENADAS, Y SUS DERIVADOS HALOGENADOS, SULFONADOS, NITRADOS O NITROSADOS.;ACETAL;LIQUIDO;PARA USO EN LA COMPOSICION AROMATICADE ALIMENTOS PARA CONSUMO HUMANO | OTROS PTOS. COLOMBIA | SAN ANTONIO |
3,955
| KG |
180
| KILOGRAMOS NETOS |
1,250
| USD | ||||||
2021-11-09 | Organic chemicals using mosquito incense - Methylal 99% - KqgĐ No. 7886 / TB-TCHQ dated 15/08/2016 (CAS code 109-87-5, CTHH C3H8O2 - checked TK 102744721661 / A12 (July 8, 2019 );Hóa chất hữu cơ dùng sx nhang muỗi - METHYLAL 99% - KQGĐ số 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016 (mã CAS 109-87-5, CTHH C3H8O2 - đã kiểm TK 102744721661/A12 (08/07/2019) | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,000
| KG |
19,000
| KGM |
25,840
| USD | ||||||
2021-09-01 | NPL039 # & Chemical Dimethoxymethane (Methylal), C3H8O2, 99% content (160kg / barrel), 100% new goods;NPL039#&Hóa chất Dimethoxymethane (Methylal), C3H8O2, hàm lượng 99% (160kg/thùng), hàng mới 100% | CONG TY TNHH GK FINECHEM VIETNAM | KHO CTY TNHH SON GLOBAL VIETNAM |
10,868
| KG |
960
| KGM |
1,152
| USD | ||||||
2021-09-09 | Methylal. Chemical formula (CH3-O-CH2-O-CH3). Industrial lip (used for liquid painting, wood, glue). New 100%. Number PPP: 7886 / TB-TCHQ on August 15, 2016.;Methylal. Công thức hóa học (CH3-O-CH2-O-CH3).Dung môi công nghiệp (dùng cho ngành sơn, gỗ, keo ) dạng lỏng. Hàng mới 100%. Số PTPL: 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016. | NANSHA | CANG TAN VU - HP |
49,860
| KG |
33,800
| KGM |
55,770
| USD | ||||||
2022-06-29 | PG081 #& Methylan additives used as solvents in the production of lubricating oil and industrial engine oil. CAS NO: 109-87-5; CTHH: C3H8O2;PG081#&Phụ gia Methylan dùng làm dung môi trong sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp. CAS No: 109-87-5; CTHH: C3H8O2 | CONG TY TNHH TMDC XNK CV | CONG TY TNHH CONG NGHE FRANCOOL VN |
1,520
| KG |
1,350
| KGM |
2,991
| USD | ||||||
2021-12-20 | Methylal. Chemical formula (CH3-O-CH2-O-CH3). Industrial lip (for painting, wood, glue) liquids. New 100%. Number PPP: 7886 / TB-TCHQ on August 15, 2016.;Methylal. Công thức hóa học (CH3-O-CH2-O-CH3).Dung môi công nghiệp (dùng cho ngành sơn, gỗ, keo ) dạng lỏng. Hàng mới 100%. Số PTPL: 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016. | GUANGZHOU | CANG XANH VIP |
26,135
| KG |
16,875
| KGM |
31,219
| USD | ||||||
2022-02-28 | PG081 # & methylan additives use solvents in lubricating oil production and industrial machine oil. CAS NO: 109-87-5; CTHH: C3H8O2;PG081#&Phụ gia Methylan dùng làm dung môi trong sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp. CAS No: 109-87-5; CTHH: C3H8O2 | CONG TY TNHH TMDC XNK CV | CONG TY TNHH CONG NGHE FRANCOOL VN |
2,280
| KG |
2,025
| KGM |
4,577
| USD | ||||||
2021-07-27 | 100% new laboratory chemicals: MalonalDehyde Bis (Dimethyl Acetal), 99%, Code: 108383-100ml, CAS Number: 102-52-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Malonaldehyde Bis(Dimethyl Acetal), 99%, mã hàng: 108383-100ML, số CAS: 102-52-3 | SINGAPORE | HO CHI MINH |
147
| KG |
1
| UNA |
27
| USD | ||||||
2021-11-22 | Organic chemicals using mosquito incense - Methylal 99% - KqgĐ No. 7886 / TB-TCHQ dated 15/08/2016 (CAS code 109-87-5, CTHH C3H8O2 - checked TK 102744721661 / A12 (July 8, 2019 );Hóa chất hữu cơ dùng sx nhang muỗi - METHYLAL 99% - KQGĐ số 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016 (mã CAS 109-87-5, CTHH C3H8O2 - đã kiểm TK 102744721661/A12 (08/07/2019) | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,000
| KG |
19,000
| KGM |
28,120
| USD | ||||||
2022-06-16 | Chemicals 2,2-Dimethoxypropane, is acetal, used as a protective substance in the alkaloit synthesis reaction with similar structure, used analytical research in laboratory, chemical production (5ml/vial);Hoá chất 2,2-Dimethoxypropane, là axetal, được dùng làm chất bảo vệ trong phản ứng tổng hợp alkaloit có cấu trúc tương tự, dùng nghiên cứu phân tích trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(5ML/LỌ) | LUXEMBOURG | HO CHI MINH |
599
| KG |
1
| UNA |
72
| USD |