Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2021-06-16 | Anhydrous borax crystals, used as raw material in manufacturing chemical detergent (sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), 100% (50KG / BAG)), CAS: 1330-43-4;Hàn the dạng tinh thể khan, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa (Sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), mới 100% (50KG/BAO) ),CAS:1330-43-4 | DALIAN | CANG TAN VU - HP |
15,060
| KG |
15
| TNE |
10,680
| USD | ||||||
2021-03-08 | MAGNESIUM SULFATE ANHYDROUS(SAMPLE FOR RESEARCH&DEVELOPMENTONLY NO COMMERICAL VALVE INVOLVED VALUE CUSTOM PURPOSE ONLY) | Shanghai | Chennai Sea |
***
| KG |
50
| KGS |
5
| USD | ||||||
2022-04-02 | DISODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS TETRASODIUM PYROPHOSPHATE PO#055658 CY/CY | 58023, PUSAN | 2811, OAKLAND, CA |
17,286
| KG |
670
| BAG |
***
| USD | ||||||
2021-09-10 | DISODIUM SUCCINATE ANHYDROUS NATURAL PO45021 EGISTRATION NO.14318571716 THE SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING. CITV 2107055NYC . | 57069, XIAMEN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
862
| KG |
29
| DRM |
***
| USD | ||||||
2021-06-29 | DISODIUM SUCCINATE ANHYDROUS NATURAL PO45021 REGISTRATION NO.14318571716 THE SHIPMENT CON TAINS NO WOOD PACKING. CITV 2105051NYC . | 57069, XIAMEN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
946
| KG |
32
| DRM |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2020-04-01 | Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水 | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
***
| KG |
200
| KGM |
80
| USD | ||||||
2021-06-16 | Anhydrous borax crystals, used as raw material in manufacturing chemical detergent (sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), 100% (50KG / BAG)), CAS: 1330-43-4;Hàn the dạng tinh thể khan, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa (Sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), mới 100% (50KG/BAO) ),CAS:1330-43-4 | DALIAN | CANG TAN VU - HP |
15,060
| KG |
15
| TNE |
10,680
| USD | ||||||
2021-03-08 | MAGNESIUM SULFATE ANHYDROUS(SAMPLE FOR RESEARCH&DEVELOPMENTONLY NO COMMERICAL VALVE INVOLVED VALUE CUSTOM PURPOSE ONLY) | Shanghai | Chennai Sea |
***
| KG |
50
| KGS |
5
| USD | ||||||
2022-04-02 | DISODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS TETRASODIUM PYROPHOSPHATE PO#055658 CY/CY | 58023, PUSAN | 2811, OAKLAND, CA |
17,286
| KG |
670
| BAG |
***
| USD | ||||||
2021-09-10 | DISODIUM SUCCINATE ANHYDROUS NATURAL PO45021 EGISTRATION NO.14318571716 THE SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING. CITV 2107055NYC . | 57069, XIAMEN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
862
| KG |
29
| DRM |
***
| USD | ||||||
2021-06-29 | DISODIUM SUCCINATE ANHYDROUS NATURAL PO45021 REGISTRATION NO.14318571716 THE SHIPMENT CON TAINS NO WOOD PACKING. CITV 2105051NYC . | 57069, XIAMEN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
946
| KG |
32
| DRM |
***
| USD |