Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2021-07-23
283090 MP MINING PTY LTD AXIS HOUSE PTY LTD Sulphides (excl. sodium); polysulphides, whether or not chemically defined (excl. inorganic or organic compounds of mercury whether or not chemically defined);Other (Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined );
CHINA
BOTSWANA
Dukwi
Dukwi
22500
KG
25
KGM
18547
USD
N/A
2021-07-23
283090 MP MINING PTY LTD AXIS HOUSE PTY LTD Sulphides (excl. sodium); polysulphides, whether or not chemically defined (excl. inorganic or organic compounds of mercury whether or not chemically defined);Other (Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined );
CHINA
BOTSWANA
Dukwi
Dukwi
22500
KG
25
KGM
18547
USD
230322KMTCXGG2132395
2022-04-07
283090 C?NG TY TNHH C?NG NGH? HóA CH?T Và M?I TR??NG V? HOàNG NEW TEWOO INDUSTRY CO LIMITED Sodium Hydrosulphide (NaHS) Flake 70%-used to recruit tungsten ore in the mining industry, 25kg/bag, CAS code: 16721-80-5, 100%new goods. NSX: New Tewoo Industry.;SODIUM HYDROSULPHIDE (NaHS) FLAKE 70%- dùng để tuyển quặng Vonfram trong ngành khai thác mỏ, 25kg/bao, mã CAS:16721-80-5, hàng mới 100%. NSX: NEW TEWOO INDUSTRY.
CHINA
VIETNAM
XICHANG
CANG XANH VIP
44352
KG
44
TNE
34980
USD
281330703590
2021-07-27
283090 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? C O YFHEX LOGISTICS H K CO LTD Molybdenum powder (IV) Sulfide MOS2 is used to study the properties of composite materials. NCC: Dongguan Sat Nano Technology Co., Ltd. sample. new 100%;Bột Molybdenum (IV) Sulfide MoS2 dùng để nghiên cứu tính chất của vật liệu composite. NCC: Dongguan SAT nano Technology Material Co., Ltd. hàng mẫu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
KGM
125
USD
16022672344
2020-04-03
283090 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC ANHUI WANHE PHARMACEUTICAL CO LTD MENADION NATRI BISULFIT (Menadione Sodium Bisulfite),Tiêu chuẩn CP2015.Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược.Số lô:20200228B. Ngày sx:28/2/2020. HD:27/2/2022.Nhà sx: ANHUI WANHE PHARMACEUTICAL CO., LTD;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Other: Other;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
3
KGM
1950
USD
16022672344
2020-04-03
283090 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC ANHUI WANHE PHARMACEUTICAL CO LTD MENADION NATRI BISULFIT (Menadione Sodium Bisulfite),Tiêu chuẩn CP2015.Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược.Số lô:20200228B. Ngày sx:28/2/2020. HD:27/2/2022.Nhà sx: ANHUI WANHE PHARMACEUTICAL CO., LTD;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Other: Other;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
KGM
1950
USD
16022672344
2020-04-03
283090 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC ANHUI WANHE PHARMACEUTICAL CO LTD MENADION NATRI BISULFIT (Menadione Sodium Bisulfite),Tiêu chuẩn CP2015.Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược.Số lô:20200228B. Ngày sx:28/2/2020. HD:27/2/2022.Nhà sx: ANHUI WANHE PHARMACEUTICAL CO., LTD;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Other: Other;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
KGM
1950
USD