Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181220CANCB20011125
2020-12-28
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical potassium chlorate (KCLO3). 25 KG / BAG. Uses used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, MLS report: CT060009652020. New 100%;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060009652020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
080322CANCB22003217
2022-04-01
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM HUNAN UNITED TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemical: Potassium chlorate (KCLO3). 25 kg/bag. Used in industry, CAS number: 3811-04-9, declaration number: CT060015652022. New 100%.;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060015652022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
54432
KG
54
TNE
28080
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 C?NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
240220KMTCHUA1403184
2020-02-25
282919 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW CHANGSHA DOUBLE BEST INDUSTRY CO LTD Sản phẩm hoá chất Potassium Chlorate 99,87% - KClO3, dạng rắn, dùng trong công nghiêp. mã CAS:3811-04-9;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
56160
USD
060322CANCB22002929
2022-03-18
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM HUNAN UNITED TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3). 25 kg / bag. Used use in industry, CAS Number: 3811-04-9, declared number: CT060015652022. New 100%.;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060015652022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
14040
USD
111221HDMUCANA95491000
2021-12-17
282919 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW SHUANGFENG COUNTY CORAL TECHNOLOGY CO LTD Potassium chlorate (potassium chlorate) (KCLO3) 99%, the purpose of use: Application in industrial wastewater treatment, goods are closed 25kg / bag, CAS: 3811-04-9, 100% new goods; Kali clorat (Potassium chlorate) ( KCLO3) 99%, Mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp,Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 3811-04-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
56430
USD
280422KMTCNNS0298241
2022-05-24
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical: Potassium chlorate (KCLO3). 25 kg/bag. Used in industry, CAS number: 3811-04-9, declaration number: CT060016832022. New 100%.;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo:CT060016832022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
9450
USD
130121CANCB21000305
2021-01-28
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical potassium chlorate (KCLO3). 25 KG / BAG. Uses used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, MLS report: CT060009652020 and CT060011232021. New 100%;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060009652020 và CT060011232021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
81324
KG
81
TNE
24300
USD
081221ANSVHU41363074
2021-12-17
282919 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO LIMITED Potassium chlorate (potassium chlorate) (KCLO3) 99%, the purpose of use: Application in industrial wastewater treatment, goods are closed 25kg / bag, CAS: 3811-04-9, 100% new goods; Kali clorat (Potassium chlorate) ( KCLO3) 99%, Mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp,Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 3811-04-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27216
KG
27
TNE
55350
USD
090122HDMUCANA32515500
2022-01-20
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM ASIA PACIFIC FERTICHEM LIMITED Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3 99.5% min). 25 kg / bag. Used use in industry, CAS Number: 3811-04-9, declared number: CT060015382021. New 100%.;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3 99.5%MIN). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060015382021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
27108
KG
27
TNE
15336
USD
160721HDMUCANA21152000
2021-08-31
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3). 25 kg / bag. Used used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, declared number: CT060012992021;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060012992021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 C?NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
260521CANCB21004915
2021-06-08
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3). 25 kg / bag. Uses used as fertilizer, CAS: 3811-04-9, Declared number: CT060012822021;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060012822021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
16120
USD