Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-28 | Pure gas sulfur hexaflouride 99.995% (SF6), CAS: 2551-62-4, closed in 40L cylindrical steel vase, 50 kg / vase, 100% new, shelled by this tk;Khí tinh khiết Sulfur Hexaflouride 99,995% (SF6), CAS: 2551-62-4, đóng trong bình thép hình trụ 40L, 50 kg/ bình, mới 100%, đóng vỏ của TK này | HONG KONG | CANG DINH VU - HP |
5,032
| KG |
1
| PCE |
480
| USD | ||||||
2020-02-10 | Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
20,000
| KGM |
45,800
| USD | ||||||
2022-02-28 | Pure gas sulfur hexaflouride 99.95% (SF6), CAS: 2551-62-4, located in 40L cylindrical steel vase, 50 kg / vase, 100% new, shelled by TK G51 No. 104546285910 and this tk;Khí tinh khiết Sulfur Hexaflouride 99,95% (SF6), CAS: 2551-62-4, đóng trong bình thép hình trụ 40L, 50 kg/ bình, mới 100%, đóng vỏ của TK G51 số 104546285910 và TK này | HONG KONG | CANG DINH VU - HP |
5,032
| KG |
18
| PCE |
6,660
| USD | ||||||
2021-12-14 | . # & Chemical ammonium biflorua -Nh4HF2 (25kg / pack). New 100%;.#&Hóa chất Amoni biflorua -NH4HF2 (25kg/bao). Hàng mới 100% | CONG TY TNHH AN HOA | CT TNHH SEOJIN VINA |
504
| KG |
500
| KGM |
1,099
| USD | ||||||
2022-01-19 | Sodium monofluorophosphate (SMFP) - 63010265WJ - Fluoro salt - Raw materials used in toothpaste production - CAS Code: 10163-15-2 - NA2PO3F - NSX: 11/2021- HSD: 11/2022 - 100% new goods;Sodium Monofluorophosphate ( SMFP) - 63010265WJ - Muối fluoro - Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng - Mã Cas : 10163-15-2 - Na2PO3F - NSX : 11/2021- HSD : 11/2022 - Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
20,600
| KG |
20,000
| KGM |
72,540
| USD | ||||||
2020-03-31 | Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他 | SANSHUI | CANG NAM DINH VU |
***
| KG |
4,000
| KGM |
1,000
| USD | ||||||
2020-03-14 | SODIUM SILICOFLUORIDE 99% MIN ( Công thức Na2SiF6), Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. đóng bao 25 kg,Dạng bột. hàng mới 100%. Mã CAS: 16893-85-9;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他 | QINZHOU | CANG LACH HUYEN HP |
***
| KG |
27
| TNE |
12,825
| USD | ||||||
2020-02-26 | Bột Cryolite tổng hợp (K3ALF6)- Potassium Aluminum Fluoride, dùng để sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao - Hàng mới 100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他 | QINGDAO | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
27,000
| KGM |
22,778
| USD | ||||||
2021-11-04 | POTASSIUM FLUOROBORATE; HTSUS 2826.90.90.00; POTASSIUM FLUOROTITANATE; HTSUS 2826.90.90 .00; NON-HAZARDOUS GOODS; (20PALLETS=20BAGS ) | 57069, XIAMEN | 2704, LOS ANGELES, CA |
21,844
| KG |
20
| BAG |
***
| USD | ||||||
2021-09-13 | COMPLEX FLUORINE SALTS, N.O.S. | QINGDAO | BUENOIS AIRES |
17,670
| KG |
15
| PX |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-28 | Pure gas sulfur hexaflouride 99.995% (SF6), CAS: 2551-62-4, closed in 40L cylindrical steel vase, 50 kg / vase, 100% new, shelled by this tk;Khí tinh khiết Sulfur Hexaflouride 99,995% (SF6), CAS: 2551-62-4, đóng trong bình thép hình trụ 40L, 50 kg/ bình, mới 100%, đóng vỏ của TK này | HONG KONG | CANG DINH VU - HP |
5,032
| KG |
1
| PCE |
480
| USD | ||||||
2020-02-10 | Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
20,000
| KGM |
45,800
| USD | ||||||
2022-02-28 | Pure gas sulfur hexaflouride 99.95% (SF6), CAS: 2551-62-4, located in 40L cylindrical steel vase, 50 kg / vase, 100% new, shelled by TK G51 No. 104546285910 and this tk;Khí tinh khiết Sulfur Hexaflouride 99,95% (SF6), CAS: 2551-62-4, đóng trong bình thép hình trụ 40L, 50 kg/ bình, mới 100%, đóng vỏ của TK G51 số 104546285910 và TK này | HONG KONG | CANG DINH VU - HP |
5,032
| KG |
18
| PCE |
6,660
| USD | ||||||
2021-12-14 | . # & Chemical ammonium biflorua -Nh4HF2 (25kg / pack). New 100%;.#&Hóa chất Amoni biflorua -NH4HF2 (25kg/bao). Hàng mới 100% | CONG TY TNHH AN HOA | CT TNHH SEOJIN VINA |
504
| KG |
500
| KGM |
1,099
| USD | ||||||
2022-01-19 | Sodium monofluorophosphate (SMFP) - 63010265WJ - Fluoro salt - Raw materials used in toothpaste production - CAS Code: 10163-15-2 - NA2PO3F - NSX: 11/2021- HSD: 11/2022 - 100% new goods;Sodium Monofluorophosphate ( SMFP) - 63010265WJ - Muối fluoro - Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng - Mã Cas : 10163-15-2 - Na2PO3F - NSX : 11/2021- HSD : 11/2022 - Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
20,600
| KG |
20,000
| KGM |
72,540
| USD | ||||||
2020-03-31 | Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他 | SANSHUI | CANG NAM DINH VU |
***
| KG |
4,000
| KGM |
1,000
| USD | ||||||
2020-03-14 | SODIUM SILICOFLUORIDE 99% MIN ( Công thức Na2SiF6), Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. đóng bao 25 kg,Dạng bột. hàng mới 100%. Mã CAS: 16893-85-9;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他 | QINZHOU | CANG LACH HUYEN HP |
***
| KG |
27
| TNE |
12,825
| USD | ||||||
2020-02-26 | Bột Cryolite tổng hợp (K3ALF6)- Potassium Aluminum Fluoride, dùng để sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao - Hàng mới 100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他 | QINGDAO | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
27,000
| KGM |
22,778
| USD | ||||||
2021-11-04 | POTASSIUM FLUOROBORATE; HTSUS 2826.90.90.00; POTASSIUM FLUOROTITANATE; HTSUS 2826.90.90 .00; NON-HAZARDOUS GOODS; (20PALLETS=20BAGS ) | 57069, XIAMEN | 2704, LOS ANGELES, CA |
21,844
| KG |
20
| BAG |
***
| USD | ||||||
2021-09-13 | COMPLEX FLUORINE SALTS, N.O.S. | QINGDAO | BUENOIS AIRES |
17,670
| KG |
15
| PX |
***
| USD |