Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-05-04 | IRON OXIDES AND HYDROXIDES | SHANGHAI | JABAL ALI |
17,200
| KG |
1,000
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-04-09 | IRON OXIDES AND HYDROXIDES | SHANGHAI | BEIRUT |
24,152
| KG |
862
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-06-21 | Iron oxide red, red iron oxide, (Fe2O3), CAS Code: 1332-37-2, used in ceramic industry, 100% new, goods packed in 2000 bags;Iron oxide red, oxit sắt đỏ, (Fe2O3), mã cas: 1332-37-2 , sử dụng trong ngành gốm, moi 100%, hàng đóng trong 2000 bao | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
50,200
| KG |
50,000
| KGM |
49,000
| USD | ||||||
2021-01-14 | 1000000062 # & Iron Oxide Pigment (IRON OXIDE). CAS code: 1317-61-9, chemical formula: Fe3O4, used as a coloring agent in the production of artificial grass. No trademark. New 100%;1000000062#&Bột màu Oxit sắt (IRON OXIDE ). Mã CAS : 1317-61-9, công thức hóa học : Fe3O4, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,300
| KG |
24,000
| KGM |
59,200
| USD | ||||||
2021-10-29 | AD1-24012017 # & pigment (Iron oxide yellow / used for coloring for products);AD1-24012017#&Chất sắc tố ( Iron oxide Yellow/ Dùng để tạo màu cho sản phẩm) | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
15,375
| KG |
3,000
| KGM |
4,650
| USD | ||||||
2021-02-18 | Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,400
| KG |
7,000
| KGM |
3,850
| USD | ||||||
2022-04-05 | Iron oxide used in chemical industry, powder form: Iox R 03 (NB). New 100%;Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, dạng bột: IOX R 03 (NB) . Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
18,228
| KG |
1,000
| KGM |
1,520
| USD | ||||||
2022-06-24 | NPL17 #& iron oxide pigment (iron oxide);NPL17#&Chất màu Oxit sắt dạng bột (Iron oxide) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
12,532
| KG |
12,000
| KGM |
19,800
| USD | ||||||
2022-06-02 | Industrial chemicals: Iron Oxide Red (C.I.Pigment Red Y101) -Rank One-Powder-Hunan Three-Ring Pigments Co. 100%new.;Hóa chất công nghiệp:IRON OXIDE RED(C.I.PIGMENT RED Y101)-RANK ONE-Dạng bột--Nhà SX:HUNAN THREE-RING PIGMENTS CO., LTD-Đóng gói 25kg/bao-Sử dụng trong CN sản xuất sơn - Hàng mới 100%. | CHANGSHA | YEN VIEN (HA NOI) |
60,480
| KG |
15
| TNE |
20,985
| USD | ||||||
2020-12-23 | Fe2O3 iron oxide pigments, black. Category: 559A, iron oxide content: 95% (for the manufacture of brick, tile). 25 kg / 1 bao.Nha SX: GUANG XI JIN PING XIANG ER MAO YI YOU GONG SI Xian. New 100%.;Bột màu oxit sắt Fe2O3, màu đen . Loại : 559A , Hàm lượng oxit sắt: 95% (dùng sản xuất gạch block, ngói lợp). 25 kg/ 1 bao.Nhà SX: GUANG XI PING XIANG JIN ER MAO YI YOU XIAN GONG SI. Hàng mới 100%. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
35,625
| KG |
4,000
| KGM |
4,800
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-05-04 | IRON OXIDES AND HYDROXIDES | SHANGHAI | JABAL ALI |
17,200
| KG |
1,000
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-04-09 | IRON OXIDES AND HYDROXIDES | SHANGHAI | BEIRUT |
24,152
| KG |
862
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-06-21 | Iron oxide red, red iron oxide, (Fe2O3), CAS Code: 1332-37-2, used in ceramic industry, 100% new, goods packed in 2000 bags;Iron oxide red, oxit sắt đỏ, (Fe2O3), mã cas: 1332-37-2 , sử dụng trong ngành gốm, moi 100%, hàng đóng trong 2000 bao | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
50,200
| KG |
50,000
| KGM |
49,000
| USD | ||||||
2021-01-14 | 1000000062 # & Iron Oxide Pigment (IRON OXIDE). CAS code: 1317-61-9, chemical formula: Fe3O4, used as a coloring agent in the production of artificial grass. No trademark. New 100%;1000000062#&Bột màu Oxit sắt (IRON OXIDE ). Mã CAS : 1317-61-9, công thức hóa học : Fe3O4, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,300
| KG |
24,000
| KGM |
59,200
| USD | ||||||
2021-10-29 | AD1-24012017 # & pigment (Iron oxide yellow / used for coloring for products);AD1-24012017#&Chất sắc tố ( Iron oxide Yellow/ Dùng để tạo màu cho sản phẩm) | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
15,375
| KG |
3,000
| KGM |
4,650
| USD | ||||||
2021-02-18 | Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,400
| KG |
7,000
| KGM |
3,850
| USD | ||||||
2022-04-05 | Iron oxide used in chemical industry, powder form: Iox R 03 (NB). New 100%;Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, dạng bột: IOX R 03 (NB) . Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
18,228
| KG |
1,000
| KGM |
1,520
| USD | ||||||
2022-06-24 | NPL17 #& iron oxide pigment (iron oxide);NPL17#&Chất màu Oxit sắt dạng bột (Iron oxide) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
12,532
| KG |
12,000
| KGM |
19,800
| USD | ||||||
2022-06-02 | Industrial chemicals: Iron Oxide Red (C.I.Pigment Red Y101) -Rank One-Powder-Hunan Three-Ring Pigments Co. 100%new.;Hóa chất công nghiệp:IRON OXIDE RED(C.I.PIGMENT RED Y101)-RANK ONE-Dạng bột--Nhà SX:HUNAN THREE-RING PIGMENTS CO., LTD-Đóng gói 25kg/bao-Sử dụng trong CN sản xuất sơn - Hàng mới 100%. | CHANGSHA | YEN VIEN (HA NOI) |
60,480
| KG |
15
| TNE |
20,985
| USD | ||||||
2020-12-23 | Fe2O3 iron oxide pigments, black. Category: 559A, iron oxide content: 95% (for the manufacture of brick, tile). 25 kg / 1 bao.Nha SX: GUANG XI JIN PING XIANG ER MAO YI YOU GONG SI Xian. New 100%.;Bột màu oxit sắt Fe2O3, màu đen . Loại : 559A , Hàm lượng oxit sắt: 95% (dùng sản xuất gạch block, ngói lợp). 25 kg/ 1 bao.Nhà SX: GUANG XI PING XIANG JIN ER MAO YI YOU XIAN GONG SI. Hàng mới 100%. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
35,625
| KG |
4,000
| KGM |
4,800
| USD |