Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014862339
2022-02-24
281810 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL CONG TY TNHH THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG 72002391 # & sand oxide aluminum brown F36, (artificial corundum), granular, brown, used for sand blasting machine to spray the surface cleaning ball, 25kg / bag, 100% new goods # & cn;72002391#&Cát Oxit nhôm nâu F36, (Corundum nhân tạo), dạng hạt, màu nâu, dùng cho máy phun cát để phun bóng làm sạch bề mặt, 25kg/bao, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
2024
KG
80
BAG
3218
USD
021021AQDVHHJ1202454A
2021-10-18
281810 C?NG TY C? PH?N ?á MàI H?I D??NG SHANDONG JIANSHENG ABRASIVE TECHNOLOGY CO LIMITED Artificial Corundum (White Alumina Oxide), 30 # granules, packed 40 small 25kg bags in 1 ton - 100% new to produce grindstones;Hạt corundum nhân tạo (White Alumina Oxide), dạng hạt cỡ 30#, đóng gói 40 bao nhỏ 25kg trong bao 1 tấn - mới 100 % dùng để sản xuất đá mài
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
13052
KG
13
TNE
11024
USD
020120TLLYHCJU9175004
2020-01-14
281810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YUE DA DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Cát nhôm-Brown Fused Alumina-54# đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn . Hàng mới 100%;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Artificial corundum, whether or not chemically defined;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8000
KGM
8000
USD
90320910362785
2020-03-23
281810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM HàO GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Corundum 46 # nhân tạo(nguyên phụ liệu sản xuất đá cắt, đá mài)(hàng mới 100%);Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Artificial corundum, whether or not chemically defined;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
2460
USD
200320TLLYHCJR0055003
2020-03-31
281810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YUE DA ZHONGSHAN YUANYANG INDUSTRIAL MATERIAL CO LTD Cát nhôm- (cát Crundum nâu thành phần chính Al2O3) Brown Fused Alumina 180# , đường kính dưới 1mm .Hàng mới 100% .;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Artificial corundum, whether or not chemically defined;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
900
USD
M)TSHY095033(H)LSSZEC200900957
2020-11-09
281810 COM E IND ISESA S A FUTONG F CORINDON ARTIFICIAL, AUNQUE NO SEA QUIMICAMENTE DEFINIDOCORINDON ARTIFICIALEN POLVO
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
21042
KG
10000
KILOGRAMOS NETOS
9100
USD
COSU6883933360(H)SZLEC21048546
2021-06-17
281810 COM E IND ISESA S A ZHENGZHOU F CORINDON ARTIFICIAL, AUNQUE NO SEA QUIMICAMENTE DEFINIDOCORINDON ARTIFICIALCAFE
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
106112
KG
84000
KILOGRAMOS NETOS
92619
USD
M)TXHY006106(H)LSSZEC191207777
2020-02-07
281810 COM E IND ISESA S A POLVO PARA FABRICAR LIJAS N Corindón artificial, aunque no sea de constitución química definida;SIN-CODIGO ~ CORINDON ARTIFICIAL~FUTONG-F~ ENPOLVO~ PARA FABRICAR LIJAS~ NO PARA CONSUMO HUMANO
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
4275
Kn
3755
USD
MEDUQ6522716
2022-02-02
281810 COMERCIAL E INDUSTRIAL ISESA S A SINABUDDY F CORINDON ARTIFICIAL, AUNQUE NO SEA QUIMICAMENTE DEFINIDO;CORINDON ARTIFICIAL;EN POLVO;PARA FABRICAR LIJAS<br/>NO PARA CONSUMOHUMANO<br/>
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
51759
KG
1000
KILOGRAMOS NETOS
159
USD