Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-05 | Gas nitrous oxide (N2O 100%), the chemical name: Nitrous Oxide, code CAS: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machines, equipment analysis, increase engine power. New 100%;Khí nitơ oxit (100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 (chứa trong ISO Tank) dùng cho máy, thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,970
| KG |
19,000
| KGM |
19,000
| USD | ||||||
2021-12-15 | PL00235 # & Moisture-proof package used in industrial garment industry. 100% new;PL00235#&Gói chống ẩm dùng trong ngành may mặc công nghiệp. Mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
25,413
| KG |
1,500
| PKG |
240
| USD | ||||||
2020-11-23 | 58 # & Packages moisture (oxygen-containing inorganic compound of metal (silicon dioxide), (17Gram / pack));58#&Gói chống ẩm (Hợp chất vô cơ chứa oxy của phi kim loại (Dioxit silic), (17Gram /gói)) | HONG KONG | CANG NAM DINH VU |
111
| KG |
5,600
| PCE |
392
| USD | ||||||
2020-11-04 | Industrial chemical disinfectants used in waste treatment ClO2 powder chlorine dioxide disinfectant 10% (+ 5%), code CAS: 10049-04-4, new 100%;Hóa chất khử trùng công nghiệp dùng trong xử lý chất thải Chlorine dioxide disinfectant powder ClO2 10% (+-5%), mã CAS: 10049-04-4, mới 100% | QINGDAO | CFS CAT LAI |
2,160
| KG |
2
| TNE |
7,800
| USD | ||||||
2021-12-08 | Carbon monoxide gas, CAS code: 630-08-0;KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS: 630-08-0 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,188
| KG |
350
| UNA |
12,250
| USD | ||||||
2021-12-09 | Carbon monoxide (CO) 99.5%, closed in 40L bottle, 125 bar pressure with valve lid, used for machine and analyzer, 100% new products.;Carbon Monoxide (CO) 99.5%, đóng trong chai 40L, áp suất 125 Bar có nắp van, dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
22,500
| KG |
400
| PCE |
15,200
| USD | ||||||
2021-12-15 | . # & Chemical nitrous oxide - N2O used in the production of solar panels. 100% new (GXNHC: 2021-0064809. Profile code: HC2021063038) (CAS: 10024-97-2) (290kg / vase);.#&Hóa chất Nitrous oxide - N2O dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GXNHC: 2021-0064809. Mã hồ sơ: HC2021063038) (CAS:10024-97-2) (290kg/bình) | SHANGHAI | CANG NAM DINH VU |
5,658
| KG |
1,740
| KGM |
22,620
| USD | ||||||
2021-12-10 | Nitrogen oxide gas (100% N2O), chemical name: Nitrous Oxide, CAS Code: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machine, analyzer, increase engine capacity. New 100%;Khí nitơ oxit ( 100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 ( chứa trong ISO Tank) dùng cho máy,thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
19,000
| KG |
19,000
| KGM |
26,600
| USD | ||||||
2021-12-13 | Dinito Monoxide (N2O) gas. Number CAS: 10024-97-2; concentration 99.9%; Used in food additives. Manufacturer: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd;Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
29,700
| KG |
19,000
| KGM |
9,500
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-05 | Gas nitrous oxide (N2O 100%), the chemical name: Nitrous Oxide, code CAS: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machines, equipment analysis, increase engine power. New 100%;Khí nitơ oxit (100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 (chứa trong ISO Tank) dùng cho máy, thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,970
| KG |
19,000
| KGM |
19,000
| USD | ||||||
2021-12-15 | PL00235 # & Moisture-proof package used in industrial garment industry. 100% new;PL00235#&Gói chống ẩm dùng trong ngành may mặc công nghiệp. Mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
25,413
| KG |
1,500
| PKG |
240
| USD | ||||||
2020-11-23 | 58 # & Packages moisture (oxygen-containing inorganic compound of metal (silicon dioxide), (17Gram / pack));58#&Gói chống ẩm (Hợp chất vô cơ chứa oxy của phi kim loại (Dioxit silic), (17Gram /gói)) | HONG KONG | CANG NAM DINH VU |
111
| KG |
5,600
| PCE |
392
| USD | ||||||
2020-11-04 | Industrial chemical disinfectants used in waste treatment ClO2 powder chlorine dioxide disinfectant 10% (+ 5%), code CAS: 10049-04-4, new 100%;Hóa chất khử trùng công nghiệp dùng trong xử lý chất thải Chlorine dioxide disinfectant powder ClO2 10% (+-5%), mã CAS: 10049-04-4, mới 100% | QINGDAO | CFS CAT LAI |
2,160
| KG |
2
| TNE |
7,800
| USD | ||||||
2021-12-08 | Carbon monoxide gas, CAS code: 630-08-0;KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS: 630-08-0 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,188
| KG |
350
| UNA |
12,250
| USD | ||||||
2021-12-09 | Carbon monoxide (CO) 99.5%, closed in 40L bottle, 125 bar pressure with valve lid, used for machine and analyzer, 100% new products.;Carbon Monoxide (CO) 99.5%, đóng trong chai 40L, áp suất 125 Bar có nắp van, dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
22,500
| KG |
400
| PCE |
15,200
| USD | ||||||
2021-12-15 | . # & Chemical nitrous oxide - N2O used in the production of solar panels. 100% new (GXNHC: 2021-0064809. Profile code: HC2021063038) (CAS: 10024-97-2) (290kg / vase);.#&Hóa chất Nitrous oxide - N2O dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GXNHC: 2021-0064809. Mã hồ sơ: HC2021063038) (CAS:10024-97-2) (290kg/bình) | SHANGHAI | CANG NAM DINH VU |
5,658
| KG |
1,740
| KGM |
22,620
| USD | ||||||
2021-12-10 | Nitrogen oxide gas (100% N2O), chemical name: Nitrous Oxide, CAS Code: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machine, analyzer, increase engine capacity. New 100%;Khí nitơ oxit ( 100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 ( chứa trong ISO Tank) dùng cho máy,thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
19,000
| KG |
19,000
| KGM |
26,600
| USD | ||||||
2021-12-13 | Dinito Monoxide (N2O) gas. Number CAS: 10024-97-2; concentration 99.9%; Used in food additives. Manufacturer: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd;Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
29,700
| KG |
19,000
| KGM |
9,500
| USD |