Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-14 | CARGADORES DE OXIDO NITROSO QUALITY; Other Inorganic Acids And Other Inorganic Oxygen Compounds Of Nonmetals, Nitrogen Hemioxide (Nitrous Oxide | SHEKOU | VERDE |
11,930
| KG |
2,764
| CAJA DE CARTON |
48,682
| USD | ||||||
2021-01-19 | N2O gas, CAS 10024-97-2 code, contained in the container isotank gaseous, sd purposes: supply for industrial welding and cutting, welding protection of industrial, new 100%;Khí N2O, mã CAS 10024-97-2 , dạng khí chứa trong container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp hàn cắt, bảo vệ mối hàn công công nghiệp, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,000
| KG |
20,000
| KGM |
18,200
| USD | ||||||
2022-06-28 | Industrial gas N2O 99.9% contained in ISO Tank, used in industry; mainly for solar and semiconductor batteries, CAS NO code: 10024-97-2, (21000kg/tank), 100% new;Khí công nghiệp N2O 99.9% đựng trong Iso tank, sử dụng trong công nghiệp;chủ yếu cho pin năng lượng mặt trời và điện tử bán dẫn, mã CAS No :10024-97-2, (21000kg/tank), mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
29,900
| KG |
21,000
| KGM |
54,600
| USD | ||||||
2021-11-10 | 21702-N2O # & Gas N2O. Nitrogen oxide 99.9995% (29kg / cylinder), used to react to create a passive layer of plate surface, used in producing photovoltaic cells, 100% new products;21702-N2O#&Khí N2O. Oxit Nitơ 99.9995% (29kg/Cylinder), dùng để phản ứng tạo lớp thụ động bề mặt tấm, dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện, hàng mới 100% | CTY TNHH KHI CONG NGHIEP MESSER HP | CONG TY TNHH VIETNERGY |
1,932
| KG |
667,000
| GRM |
8,338
| USD | ||||||
2020-03-31 | SELENIUM DIOXIDE, CTHH: SeO2, hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm), số CAS: 7746-08-4, đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:其他:其他 | SHANGHAI | CANG HAI PHONG |
***
| KG |
1,300
| KGM |
16,250
| USD | ||||||
2021-07-22 | Carbon monoxide, CAS 630-08-0 CODE;KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS 630-08-0 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,188
| KG |
350
| UNA |
12,250
| USD | ||||||
2022-06-01 | Industrial gas N2O 99.9% contained in ISO Tank, used in industry; mainly for solar and semiconductor batteries, CAS NO code: 10024-97-2, (21000kg/tank), 100% new;Khí công nghiệp N2O 99.9% đựng trong Iso tank, sử dụng trong công nghiệp;chủ yếu cho pin năng lượng mặt trời và điện tử bán dẫn, mã CAS No :10024-97-2, (21000kg/tank), mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
29,900
| KG |
21,000
| KGM |
54,600
| USD | ||||||
2021-10-18 | Nitrogen oxide gas (100% N2O), chemical name: Nitrous Oxide, CAS Code: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machine, analyzer, increase engine capacity. New 100%;Khí nitơ oxit ( 100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 ( chứa trong ISO Tank) dùng cho máy,thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,000
| KG |
20,000
| KGM |
22,000
| USD | ||||||
2020-01-31 | Khí Đi Nitơ oxit ( N2O), mã CAS 10024-97-2, Dùng trong công nghiệp. Hàng hóa thuộc vỏ tank số: CRYU9800705, hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:其他:其他 | SHANGHAI | CANG NAM DINH VU |
***
| KG |
19,000
| KGM |
19,000
| USD | ||||||
2020-01-17 | Khí công nghiệp Nito oxit (N2O 5.5-10024-97-2) dùng sx pin mặt trời, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 470L, 290 Kg.1Unit=1Cyl. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:其他:其他 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
6
| UNIT |
7,830
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-14 | CARGADORES DE OXIDO NITROSO QUALITY; Other Inorganic Acids And Other Inorganic Oxygen Compounds Of Nonmetals, Nitrogen Hemioxide (Nitrous Oxide | SHEKOU | VERDE |
11,930
| KG |
2,764
| CAJA DE CARTON |
48,682
| USD | ||||||
2021-01-19 | N2O gas, CAS 10024-97-2 code, contained in the container isotank gaseous, sd purposes: supply for industrial welding and cutting, welding protection of industrial, new 100%;Khí N2O, mã CAS 10024-97-2 , dạng khí chứa trong container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp hàn cắt, bảo vệ mối hàn công công nghiệp, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,000
| KG |
20,000
| KGM |
18,200
| USD | ||||||
2022-06-28 | Industrial gas N2O 99.9% contained in ISO Tank, used in industry; mainly for solar and semiconductor batteries, CAS NO code: 10024-97-2, (21000kg/tank), 100% new;Khí công nghiệp N2O 99.9% đựng trong Iso tank, sử dụng trong công nghiệp;chủ yếu cho pin năng lượng mặt trời và điện tử bán dẫn, mã CAS No :10024-97-2, (21000kg/tank), mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
29,900
| KG |
21,000
| KGM |
54,600
| USD | ||||||
2021-11-10 | 21702-N2O # & Gas N2O. Nitrogen oxide 99.9995% (29kg / cylinder), used to react to create a passive layer of plate surface, used in producing photovoltaic cells, 100% new products;21702-N2O#&Khí N2O. Oxit Nitơ 99.9995% (29kg/Cylinder), dùng để phản ứng tạo lớp thụ động bề mặt tấm, dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện, hàng mới 100% | CTY TNHH KHI CONG NGHIEP MESSER HP | CONG TY TNHH VIETNERGY |
1,932
| KG |
667,000
| GRM |
8,338
| USD | ||||||
2020-03-31 | SELENIUM DIOXIDE, CTHH: SeO2, hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm), số CAS: 7746-08-4, đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:其他:其他 | SHANGHAI | CANG HAI PHONG |
***
| KG |
1,300
| KGM |
16,250
| USD | ||||||
2021-07-22 | Carbon monoxide, CAS 630-08-0 CODE;KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS 630-08-0 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,188
| KG |
350
| UNA |
12,250
| USD | ||||||
2022-06-01 | Industrial gas N2O 99.9% contained in ISO Tank, used in industry; mainly for solar and semiconductor batteries, CAS NO code: 10024-97-2, (21000kg/tank), 100% new;Khí công nghiệp N2O 99.9% đựng trong Iso tank, sử dụng trong công nghiệp;chủ yếu cho pin năng lượng mặt trời và điện tử bán dẫn, mã CAS No :10024-97-2, (21000kg/tank), mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
29,900
| KG |
21,000
| KGM |
54,600
| USD | ||||||
2021-10-18 | Nitrogen oxide gas (100% N2O), chemical name: Nitrous Oxide, CAS Code: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machine, analyzer, increase engine capacity. New 100%;Khí nitơ oxit ( 100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 ( chứa trong ISO Tank) dùng cho máy,thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,000
| KG |
20,000
| KGM |
22,000
| USD | ||||||
2020-01-31 | Khí Đi Nitơ oxit ( N2O), mã CAS 10024-97-2, Dùng trong công nghiệp. Hàng hóa thuộc vỏ tank số: CRYU9800705, hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:其他:其他 | SHANGHAI | CANG NAM DINH VU |
***
| KG |
19,000
| KGM |
19,000
| USD | ||||||
2020-01-17 | Khí công nghiệp Nito oxit (N2O 5.5-10024-97-2) dùng sx pin mặt trời, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 470L, 290 Kg.1Unit=1Cyl. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:其他:其他 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
6
| UNIT |
7,830
| USD |