Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171220HASLC5T201200265
2020-12-23
280469 C?NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Silicon metal lumps, Part of 10 -100 mm sizes, the minimum silicon content of 99%, the largest iron content of 0.4%, used in metallurgical industry, CAS code: 7440-21-3, kind GRADE 441, row 100% new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 99%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.4%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 441, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
25063
KG
25
TNE
55650
USD
140122ANSVHHK1523056
2022-01-21
280469 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG HOTWIN INDUSTRIAL CO LIMITED Silicon Metal 553 - Silicon form, with 97-99% SI content CAS 7440-21-3 Code in size of 10-100mm, Fe content <0.5% CAS CAS 7439-89-6, AL <1 % code CAS 7429-90-5.;Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 97-99% mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm, hàm lượng Fe < 0.5% mã CAS 7439-89-6, Al < 1% mã CAS 7429-90-5.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI PHONG
99375
KG
74
TNE
222000
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD
170622SNKO03B220600275
2022-06-27
280469 C?NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED Lump metal silicon, size 10 -100 mm, minimum silicon content of 98.5%, largest iron content 0.5%, used in metallurgy industry, CAS code: 7440-21-3, Grade 553, row 100%new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
72180
KG
72
TNE
175320
USD
291021112100016000000
2021-10-29
280469 C?NG TY TNHH BH INC VI?T NAM BH INC PL080 # & Moisture-proof package with ingredients from silicon 2g / pack, 9900 packages (100% new);PL080#&Gói chống ẩm có thành phần từ silic 2g/gói, 9900 gói (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1565
KG
20
KGM
45
USD
190222SNKO03B220100884
2022-02-25
280469 C?NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED Metallic silicon form, size 10 -100 mm, minimum silicon content of 98.5%, the largest iron content of 0.5%, used in metallurgical industry, CAS Code: 7440-21-3, grade 553 grade, goods 100% new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
72180
KG
72
TNE
233280
USD
270422SITGTXHP382458
2022-05-25
280469 C?NG TY TNHH TONKIN AOWEI INTERNATIONAL H K CO LIMITED Silicon Metal 553, Code CAS: 7440-21-3, granules, aluminum production materials, 100%new .TP: Si: 98.23%, Fe 0.86%, Al 0.32%, Ca 0.12%.size: 10-100mm ( 90%Min), NSX: Aowei International (H.K.) CO., Limited;Silicon metal 553,Mã CAS:7440-21-3,dạng hạt,nguyên liệu sx nhôm,mới 100%.tp:Si:98.23%,Fe 0.86%,Al 0.32%,Ca 0.12%.Size:10-100mm(90%Min),NSX:AOWEI INTERNATIONAL (H.K.)CO., LIMITED
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25050
KG
25000
KGM
71125
USD
261221PCSLXHP211203406
2022-01-19
280469 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P VINATEK HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Silicon metal 553 (Silicon Metal 553 # with Oxygen), Packing: 1 Ton / Bag, CAS Code: 7440-21-3, Silicon content: 98.5%, Used in the aluminum industry, 100% new;Silic kim loại 553 (Silicon metal 553 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 98,5%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
GREEN PORT (HP)
48096
KG
24
TNE
90648
USD
DWCHNJ2111214849
2021-12-07
280469 PAUL S NORDLAND ZOUJUN AUTO PARTS,8708.99.8160<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
2
KG
1
PCS
50
USD
DWCHNJ2111213084
2021-12-07
280469 DUNCAN CUNNINGHAM ZOUJUN AUTO PARTS,8708.99.8160<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
5
USD
DWCHFT2111212954
2021-12-07
280469 BROOKS PATRICIA DUAN X FOOTBALL,LINE(LAKA11030020-3PCS-ANDROID),HOODIES(201KA-S-HOODIE-BENGALS),BRACERS,9503.00.0010,9001.10.0030,7013.99.3500,6117.80.3010<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
4
KG
1
PCS
42
USD
DWCHYW211125171
2021-12-07
280469 YAN ZHU FANYF TEXTBOOK,4901.99.0010<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
22
KG
1
PCS
150
USD
DWCHYW211125758
2021-12-07
280469 CHRISTOPHER J JOYNER FANYF HEAT INSULATION BARREL,7323.99.1000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
5
KG
1
PCS
24
USD
DWCHNJ2111214788
2021-12-07
280469 KEVIN OSWALD ZOUJUN AUTO PARTS,8708.99.8160<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
3
KG
1
PCS
50
USD