Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-03 | 65.100000001 # & Acetylene Black carbon (acetylene CARBON BLACK) New 100%;65.100000001#&Acetylene Cacbon đen (ACETYLENE CARBON BLACK) Mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
16,467
| KG |
5,400
| KGM |
16,146
| USD | ||||||
2020-11-17 | BMD # & Pigment Black Carbon Black N330 used for plastics, rubber, paint, ink, insoluble in water. weight: 10 kg / bag, TP: 99.9% carbon, New 100%;BMD#&Bột màu đen Carbon Black N330 dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 10 kg/ bao,TP: 99.9%carbon, Hàng mới 100% | CONG TY TNHH HOA MAU VIET ANH | CTY CN VLXD JINKA |
5,020
| KG |
5,000
| KGM |
6,373
| USD | ||||||
2020-11-26 | NL005 # & Black Carbon YQ-900, used to mix in materials to produce plastic floor plate, ingredients: carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. New 100%;NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100% | ZHEJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
30,400
| KG |
10,000
| KGM |
24,945
| USD | ||||||
2020-11-25 | Q0500056 # & 3K CARBON;Q0500056#&3K CARBON | JIANGMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
888
| KG |
220
| MTK |
4,001
| USD | ||||||
2022-04-30 | C9 | Dalian | Le Havre |
118,560
| KG |
6
| TK |
***
| USD | ||||||
2020-08-27 | C9 | Dalian | Le Havre |
119,560
| KG |
6
| TK |
***
| USD | ||||||
2021-08-30 | C9 | Dalian | Le Havre |
129,560
| KG |
6
| TK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-03 | 65.100000001 # & Acetylene Black carbon (acetylene CARBON BLACK) New 100%;65.100000001#&Acetylene Cacbon đen (ACETYLENE CARBON BLACK) Mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
16,467
| KG |
5,400
| KGM |
16,146
| USD | ||||||
2020-11-17 | BMD # & Pigment Black Carbon Black N330 used for plastics, rubber, paint, ink, insoluble in water. weight: 10 kg / bag, TP: 99.9% carbon, New 100%;BMD#&Bột màu đen Carbon Black N330 dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 10 kg/ bao,TP: 99.9%carbon, Hàng mới 100% | CONG TY TNHH HOA MAU VIET ANH | CTY CN VLXD JINKA |
5,020
| KG |
5,000
| KGM |
6,373
| USD | ||||||
2020-11-26 | NL005 # & Black Carbon YQ-900, used to mix in materials to produce plastic floor plate, ingredients: carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. New 100%;NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100% | ZHEJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
30,400
| KG |
10,000
| KGM |
24,945
| USD | ||||||
2020-11-25 | Q0500056 # & 3K CARBON;Q0500056#&3K CARBON | JIANGMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
888
| KG |
220
| MTK |
4,001
| USD | ||||||
2022-04-30 | C9 | Dalian | Le Havre |
118,560
| KG |
6
| TK |
***
| USD | ||||||
2020-08-27 | C9 | Dalian | Le Havre |
119,560
| KG |
6
| TK |
***
| USD | ||||||
2021-08-30 | C9 | Dalian | Le Havre |
129,560
| KG |
6
| TK |
***
| USD |