Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-14 | PETROLEUM RESIN,GRANULE | 57035, SHANGHAI | 0401, BOSTON, MA |
12,860
| KG |
504
| BAG |
***
| USD | ||||||
2020-02-17 | 1X20ST 600 BOXES 9X7.5 SOUND DEADENER PA D BITUMEN | 57078, YANTIAN | 2811, OAKLAND, CA |
13,400
| KG |
600
| BOX |
***
| USD | ||||||
2021-03-22 | PETROLEUM RESIN PO NUMBER 4574076039 4574058493 IDH 1813130 AUTO NVOCC SCAC#BANQ DLC2279445 PETROLEUM RESIN PO NUMBER 4574076039 4574058493 IDH 1813130 | 57035, SHANGHAI | 1601, CHARLESTON, SC |
38,380
| KG |
1,520
| BAG |
***
| USD | ||||||
2021-10-16 | Natural asphalt, from petroleum bitumen, goods in accordance with standard 7493-2015 and Directive 13 of the Set of Transport, 100% new goods;Nhựa đường không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ ,hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CONT SPITC |
395
| KG |
395
| TNE |
133,601
| USD | ||||||
2020-12-23 | GRADE ASPHALT 60/70 60/70 liquid asphalt BULK- IN AMNESTY;ASPHALT GRADE 60/70 IN BULK- NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ | MAOMING | CANG NHA BE (HCM) |
1,674
| KG |
1,673,700
| KGM |
547,300
| USD | ||||||
2021-01-16 | Bitumen 60/70 (not the natural form, from bituminous oil), in line with standards and directives 13 7493-2015 of Transportation, the new 100%;Nhựa đường 60/70 ( không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ), hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,hàng mới 100% | MAO MING | CANG HAI PHONG |
2,875
| KG |
2,875
| TNE |
966,949
| USD | ||||||
2021-01-18 | 60/70 bitumen, liquid (+/- 5%), a New 100%, in line with the standard 7493: 2005 and directive 13 of the Set of Transport.;Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%) , hàng mới 100% , hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT. | ZHENJIANG | CANG DOAN XA - HP |
3,481
| KG |
3,481
| TNE |
1,218,400
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-14 | PETROLEUM RESIN,GRANULE | 57035, SHANGHAI | 0401, BOSTON, MA |
12,860
| KG |
504
| BAG |
***
| USD | ||||||
2020-02-17 | 1X20ST 600 BOXES 9X7.5 SOUND DEADENER PA D BITUMEN | 57078, YANTIAN | 2811, OAKLAND, CA |
13,400
| KG |
600
| BOX |
***
| USD | ||||||
2021-03-22 | PETROLEUM RESIN PO NUMBER 4574076039 4574058493 IDH 1813130 AUTO NVOCC SCAC#BANQ DLC2279445 PETROLEUM RESIN PO NUMBER 4574076039 4574058493 IDH 1813130 | 57035, SHANGHAI | 1601, CHARLESTON, SC |
38,380
| KG |
1,520
| BAG |
***
| USD | ||||||
2021-10-16 | Natural asphalt, from petroleum bitumen, goods in accordance with standard 7493-2015 and Directive 13 of the Set of Transport, 100% new goods;Nhựa đường không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ ,hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CONT SPITC |
395
| KG |
395
| TNE |
133,601
| USD | ||||||
2020-12-23 | GRADE ASPHALT 60/70 60/70 liquid asphalt BULK- IN AMNESTY;ASPHALT GRADE 60/70 IN BULK- NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ | MAOMING | CANG NHA BE (HCM) |
1,674
| KG |
1,673,700
| KGM |
547,300
| USD | ||||||
2021-01-16 | Bitumen 60/70 (not the natural form, from bituminous oil), in line with standards and directives 13 7493-2015 of Transportation, the new 100%;Nhựa đường 60/70 ( không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ), hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,hàng mới 100% | MAO MING | CANG HAI PHONG |
2,875
| KG |
2,875
| TNE |
966,949
| USD | ||||||
2021-01-18 | 60/70 bitumen, liquid (+/- 5%), a New 100%, in line with the standard 7493: 2005 and directive 13 of the Set of Transport.;Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%) , hàng mới 100% , hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT. | ZHENJIANG | CANG DOAN XA - HP |
3,481
| KG |
3,481
| TNE |
1,218,400
| USD |