Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-05 | 150BAGS 3750KG TALCUM MASTERBATCH MODEL: FP-2T 450 BAGS 11250KG DISTILLED GLYCERIN MONOSTEARATE (GMS M1) | 57018, SHEKOU | 2704, LOS ANGELES, CA |
15,060
| KG |
600
| BAG |
***
| USD | ||||||
2022-01-18 | Raw materials for producing refractory materials, black oil distillation (Carbon Black Oil), close 1,12125 tons / barrels, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng 1,12125 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG HAI AN |
68,030
| KG |
45
| TNE |
46,599
| USD | ||||||
2021-06-22 | Raw materials for manufacturing refractory materials, Tar distilled (CARBON BLACK OIL), bagging 1,137 tonnes / barrel, a New 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng bao 1,137 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
67,500
| KG |
45
| TNE |
36,975
| USD | ||||||
2021-08-02 | Raw materials for producing refractory materials, black oil distillation (Carbon Black Oil), covering 1.13 tons / barrel, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng bao 1,13 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
67,600
| KG |
45
| TNE |
40,680
| USD | ||||||
2022-06-30 | Raw materials for producing fire -resistant materials, distillation (Carbon Black Oil), close 1,174 tons/barrel, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng 1,174 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | TAN CANG (189) |
49,250
| KG |
47
| TNE |
54,485
| USD | ||||||
2021-12-23 | Raw materials for producing refractory materials, tar distillation (Carbon Black Oil), close 1,1297 tons / barrels, 100% new products;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng 1,1297 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | GREEN PORT (HP) |
47,470
| KG |
45
| TNE |
44,196
| USD | ||||||
2022-04-04 | Raw materials for producing fire -resistant materials, distillation (Carbon Black Oil), close 1,1165 tons/barrel, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng 1,1165 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
66,960
| KG |
45
| TNE |
48,813
| USD | ||||||
2021-08-21 | COAL TAR | Dalian | JNPT |
***
| KG |
18
| MTS |
11,003
| USD | ||||||
2021-04-10 | CAKY COAL TAR | Dalian | JNPT |
***
| KG |
44,000
| KGS |
25,200
| USD | ||||||
2020-02-22 | CAKY COAL TAR | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
22,000
| KGS |
12,350
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-05 | 150BAGS 3750KG TALCUM MASTERBATCH MODEL: FP-2T 450 BAGS 11250KG DISTILLED GLYCERIN MONOSTEARATE (GMS M1) | 57018, SHEKOU | 2704, LOS ANGELES, CA |
15,060
| KG |
600
| BAG |
***
| USD | ||||||
2022-01-18 | Raw materials for producing refractory materials, black oil distillation (Carbon Black Oil), close 1,12125 tons / barrels, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng 1,12125 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG HAI AN |
68,030
| KG |
45
| TNE |
46,599
| USD | ||||||
2021-06-22 | Raw materials for manufacturing refractory materials, Tar distilled (CARBON BLACK OIL), bagging 1,137 tonnes / barrel, a New 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng bao 1,137 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
67,500
| KG |
45
| TNE |
36,975
| USD | ||||||
2021-08-02 | Raw materials for producing refractory materials, black oil distillation (Carbon Black Oil), covering 1.13 tons / barrel, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng bao 1,13 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
67,600
| KG |
45
| TNE |
40,680
| USD | ||||||
2022-06-30 | Raw materials for producing fire -resistant materials, distillation (Carbon Black Oil), close 1,174 tons/barrel, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng 1,174 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | TAN CANG (189) |
49,250
| KG |
47
| TNE |
54,485
| USD | ||||||
2021-12-23 | Raw materials for producing refractory materials, tar distillation (Carbon Black Oil), close 1,1297 tons / barrels, 100% new products;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng 1,1297 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | GREEN PORT (HP) |
47,470
| KG |
45
| TNE |
44,196
| USD | ||||||
2022-04-04 | Raw materials for producing fire -resistant materials, distillation (Carbon Black Oil), close 1,1165 tons/barrel, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (CARBON BLACK OIL), đóng 1,1165 tấn/thùng, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
66,960
| KG |
45
| TNE |
48,813
| USD | ||||||
2021-08-21 | COAL TAR | Dalian | JNPT |
***
| KG |
18
| MTS |
11,003
| USD | ||||||
2021-04-10 | CAKY COAL TAR | Dalian | JNPT |
***
| KG |
44,000
| KGS |
25,200
| USD | ||||||
2020-02-22 | CAKY COAL TAR | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
22,000
| KGS |
12,350
| USD |