Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-17 | Titanium ore standard template (NCS DC28139) package 50g, used in laboratories, 100% new products, HSX: NCS;Mẫu chuẩn quặng Titan (NCS DC28139) gói 50g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: NCS | LAKESIDE TEX | HA NOI |
3
| KG |
1
| PKG |
252
| USD | ||||||
2021-12-17 | Titanium ore standard template (NCS DC26705) package 40g, used in laboratories, 100% new products, HSX: NCS;Mẫu chuẩn quặng Titan (NCS DC26705) gói 40g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: NCS | LAKESIDE TEX | HA NOI |
3
| KG |
1
| PKG |
212
| USD | ||||||
2021-12-17 | Titanium ore standard (NCS DC19019) package 100g, used in laboratories, 100% new products, HSX: NCS;Mẫu chuẩn quặng Titan (NCS DC19019) gói 100g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: NCS | LAKESIDE TEX | HA NOI |
3
| KG |
1
| PKG |
360
| USD | ||||||
2021-07-23 | QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, making plastic material whitening effects);QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa) | NINGBO | CANG XANH VIP |
18,300
| KG |
500
| KGM |
2,000
| USD | ||||||
2021-06-09 | QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, white raw material whitening effects). New 100%;QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa). Hàng mới 100% | NINGBO | CANG XANH VIP |
14,000
| KG |
500
| KGM |
2,500
| USD | ||||||
2021-03-02 | TITANIUM ORES AND CONCENTRATES | TIANJIN XINGANG | KING ABDULLAH |
26,700
| KG |
33
| PALLETS |
***
| USD | ||||||
2020-04-16 | NATURAL RUTILE SAND ( TIO2 90 PCT MIN ) | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
156,000
| KGS |
170,820
| USD | ||||||
2020-03-23 | TITANIUM DIOXIDE RUTILE BLR 895 800X25KG BAGS (40X25KGS PER PALLET) ALL PACKED ON 20 PALLETS | 57047, QINGDAO | 3002, TACOMA, WA |
20,700
| KG |
800
| BAG |
***
| USD | ||||||
2021-01-11 | SAND PEAR | 57047, QINGDAO | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
16,500
| KG |
3,300
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-01-11 | TITANIUM DIOXIDE RUTILE 895 TITANIUM DIOXIDE RUTILE 895 | 58023, PUSAN | 3001, SEATTLE, WA |
41,400
| KG |
40
| BAG |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-17 | Titanium ore standard template (NCS DC28139) package 50g, used in laboratories, 100% new products, HSX: NCS;Mẫu chuẩn quặng Titan (NCS DC28139) gói 50g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: NCS | LAKESIDE TEX | HA NOI |
3
| KG |
1
| PKG |
252
| USD | ||||||
2021-12-17 | Titanium ore standard template (NCS DC26705) package 40g, used in laboratories, 100% new products, HSX: NCS;Mẫu chuẩn quặng Titan (NCS DC26705) gói 40g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: NCS | LAKESIDE TEX | HA NOI |
3
| KG |
1
| PKG |
212
| USD | ||||||
2021-12-17 | Titanium ore standard (NCS DC19019) package 100g, used in laboratories, 100% new products, HSX: NCS;Mẫu chuẩn quặng Titan (NCS DC19019) gói 100g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: NCS | LAKESIDE TEX | HA NOI |
3
| KG |
1
| PKG |
360
| USD | ||||||
2021-07-23 | QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, making plastic material whitening effects);QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa) | NINGBO | CANG XANH VIP |
18,300
| KG |
500
| KGM |
2,000
| USD | ||||||
2021-06-09 | QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, white raw material whitening effects). New 100%;QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa). Hàng mới 100% | NINGBO | CANG XANH VIP |
14,000
| KG |
500
| KGM |
2,500
| USD | ||||||
2021-03-02 | TITANIUM ORES AND CONCENTRATES | TIANJIN XINGANG | KING ABDULLAH |
26,700
| KG |
33
| PALLETS |
***
| USD | ||||||
2020-04-16 | NATURAL RUTILE SAND ( TIO2 90 PCT MIN ) | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
156,000
| KGS |
170,820
| USD | ||||||
2020-03-23 | TITANIUM DIOXIDE RUTILE BLR 895 800X25KG BAGS (40X25KGS PER PALLET) ALL PACKED ON 20 PALLETS | 57047, QINGDAO | 3002, TACOMA, WA |
20,700
| KG |
800
| BAG |
***
| USD | ||||||
2021-01-11 | SAND PEAR | 57047, QINGDAO | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
16,500
| KG |
3,300
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-01-11 | TITANIUM DIOXIDE RUTILE 895 TITANIUM DIOXIDE RUTILE 895 | 58023, PUSAN | 3001, SEATTLE, WA |
41,400
| KG |
40
| BAG |
***
| USD |