Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-09 | Plaster for molding, powder, 35kg / bag, 1pcs = 1 bag, NSX: Linli Jingneng Environmental Protection Materials CO., LTD., 100% new goods;Thạch cao dùng để làm khuôn, dạng bột, 35kg/bao,1 PCS= 1 BAG , nsx: LINLI JINGNENG ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIALS CO., LTD., hàng mới 100% | SHANTOU | CANG TAN VU - HP |
27,340
| KG |
786
| BAG |
2,358
| USD | ||||||
2022-01-07 | Gypsum powder (not used in food). No effect, 100% new goods;Bột thạch cao (không dùng trong thực phẩm). Không hiệu, hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
21,793
| KG |
640
| PCE |
512
| USD | ||||||
2021-01-14 | 98 # & powder used in the manufacture of gypsum plaster products (CaCO3) - 25kgs / events, new 100%;98#&Bột thạch cao dùng để sản xuất sản phẩm thạch cao (CaCO3)- 25kgs/kiện , mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
13,780
| KG |
4,875
| KGM |
1,219
| USD | ||||||
2021-10-16 | Yellow Plaster Production - Yellow Plaster (100% new products);Thạch cao vàng dùng trong sản xuất nến - Yellow plaster (hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
16,405
| KG |
10,000
| KGM |
7,000
| USD | ||||||
2020-01-29 | PLASTERS, GYPSUM | SHANGHAI | SOUTHAMPTON |
1,297,898
| KG |
1,209
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-04-18 | CALCIUM CHONDROITIN SULFATE | 57047, QINGDAO | 2709, LONG BEACH, CA |
3,360
| KG |
120
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-09-11 | CALCIUM SULFATE | 58023, PUSAN | 2704, LOS ANGELES, CA |
16,448
| KG |
16
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-05-05 | BANDAGE PLASTERS | 57035, SHANGHAI | 2704, LOS ANGELES, CA |
1,782
| KG |
245
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-05-08 | CHONDROITIN SULFATE SODIUM QUANTITIES 17MT P . | 57047, QINGDAO | 2709, LONG BEACH, CA |
18,938
| KG |
680
| PKG |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-09 | Plaster for molding, powder, 35kg / bag, 1pcs = 1 bag, NSX: Linli Jingneng Environmental Protection Materials CO., LTD., 100% new goods;Thạch cao dùng để làm khuôn, dạng bột, 35kg/bao,1 PCS= 1 BAG , nsx: LINLI JINGNENG ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIALS CO., LTD., hàng mới 100% | SHANTOU | CANG TAN VU - HP |
27,340
| KG |
786
| BAG |
2,358
| USD | ||||||
2022-01-07 | Gypsum powder (not used in food). No effect, 100% new goods;Bột thạch cao (không dùng trong thực phẩm). Không hiệu, hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
21,793
| KG |
640
| PCE |
512
| USD | ||||||
2021-01-14 | 98 # & powder used in the manufacture of gypsum plaster products (CaCO3) - 25kgs / events, new 100%;98#&Bột thạch cao dùng để sản xuất sản phẩm thạch cao (CaCO3)- 25kgs/kiện , mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
13,780
| KG |
4,875
| KGM |
1,219
| USD | ||||||
2021-10-16 | Yellow Plaster Production - Yellow Plaster (100% new products);Thạch cao vàng dùng trong sản xuất nến - Yellow plaster (hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
16,405
| KG |
10,000
| KGM |
7,000
| USD | ||||||
2020-01-29 | PLASTERS, GYPSUM | SHANGHAI | SOUTHAMPTON |
1,297,898
| KG |
1,209
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-04-18 | CALCIUM CHONDROITIN SULFATE | 57047, QINGDAO | 2709, LONG BEACH, CA |
3,360
| KG |
120
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-09-11 | CALCIUM SULFATE | 58023, PUSAN | 2704, LOS ANGELES, CA |
16,448
| KG |
16
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-05-05 | BANDAGE PLASTERS | 57035, SHANGHAI | 2704, LOS ANGELES, CA |
1,782
| KG |
245
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-05-08 | CHONDROITIN SULFATE SODIUM QUANTITIES 17MT P . | 57047, QINGDAO | 2709, LONG BEACH, CA |
18,938
| KG |
680
| PKG |
***
| USD |